12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Premier League Premier League
03:00 04/11/2025
Kết thúc
Sunderland Sunderland
Sunderland
( SUN )
  • (46') G. Xhaka
1 - 1 H1: 0 - 1 H2: 1 - 0
Everton Everton
Everton
( EVE )
  • (15') I. Ndiaye
home logo away logo
whistle Icon
15’
17’
18’
32’
46’
54’
57’
62’
82’
83’
83’
83’
90’ +5
Sunderland home logo
away logo Everton
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
15’
I. Ndiaye
N. Sadiki
17’
N. Mukiele
18’
32’
T. Barry
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
G. Xhaka E. Le Fee
46’
T. Hume
54’
57’
T. Barry Beto
62’
I. Ndiaye D. McNeil
B. Traore C. Talbi
82’
W. Isidor B. Brobbey
83’
83’
K. Dewsbury-Hall C. Alcaraz
83’
J. O'Brien T. Iroegbunam
90’ +5
C. Alcaraz
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sunderland home logo
away logo Everton
Số lần dứt điểm trúng đích
3
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
17
8
Số lần dứt điểm bị chặn
7
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
10
11
Số quả phạt góc
4
1
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
3
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
2
Tổng số đường chuyền
519
337
Số đường chuyền chính xác
441
263
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.09
0.86
Sunderland Sunderland
3-4-3
25 Bertrand Traoré
18 Wilson Isidor
28 Enzo Le Fée
32 Trai Hume
34 Granit Xhaka
27 Noah Sadiki
17 Reinildo Mandava
20 Nordi Mukiele
5 Daniel Ballard
6 Lutsharel Geertruida
22 Robin Roefs
Everton Everton
4-2-3-1
11 Thierno Barry
10 Iliman Ndiaye
22 Kiernan Dewsbury-Hall
18 Jack Grealish
27 Idrissa Gueye
37 James Garner
15 Jake O'Brien
6 James Tarkowski
5 Michael Keane
16 Vitaliy Mykolenko
1 Jordan Pickford
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Đội hình ra sân
22 Robin Roefs
Thủ môn
20 Nordi Mukiele
Hậu vệ
5 Daniel Ballard
Hậu vệ
6 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
32 Trai Hume
Tiền vệ
34 Granit Xhaka
Tiền vệ
27 Noah Sadiki
Tiền vệ
17 Reinildo Mandava
Tiền vệ
25 Bertrand Traoré
Tiền đạo
18 Wilson Isidor
Tiền đạo
28 Enzo Le Fée
Tiền đạo
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Đội hình ra sân
1 Jordan Pickford
Thủ môn
15 Jake O'Brien
Hậu vệ
6 James Tarkowski
Hậu vệ
5 Michael Keane
Hậu vệ
16 Vitaliy Mykolenko
Hậu vệ
27 Idrissa Gueye
Tiền vệ
37 James Garner
Tiền vệ
10 Iliman Ndiaye
Tiền vệ
22 Kiernan Dewsbury-Hall
Tiền vệ
18 Jack Grealish
Tiền vệ
11 Thierno Barry
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Thay người e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png
T. Barry Beto
57’
I. Ndiaye D. McNeil
62’
82’
B. Traore C. Talbi
83’
W. Isidor B. Brobbey
K. Dewsbury-Hall C. Alcaraz
83’
J. O'Brien T. Iroegbunam
83’
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Cầu thủ dự bị
7 Chemsdine Talbi
Tiền đạo
9 Brian Brobbey
Tiền đạo
1 Anthony Patterson
Thủ môn
26 Arthur Masuaku
Hậu vệ
13 Luke O'Nien
Tiền vệ
4 Dan Neil
Tiền vệ
24 Simon Adingra
Tiền đạo
11 Chris Rigg
Tiền vệ
12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Cầu thủ dự bị
9 Beto
Tiền đạo
7 Dwight McNeil
Tiền đạo
24 Carlos Alcaraz
Tiền vệ
42 Tim Iroegbunam
Tiền vệ
12 Mark Travers
Thủ môn
23 Séamus Coleman
Hậu vệ
39 Adam Aznou
Hậu vệ
20 Tyler Dibling
Tiền vệ
34 Merlin Röhl
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sunderland Sunderland
3-4-3
25 Bertrand Traoré
18 Wilson Isidor
28 Enzo Le Fée
32 Trai Hume
34 Granit Xhaka
27 Noah Sadiki
17 Reinildo Mandava
20 Nordi Mukiele
5 Daniel Ballard
6 Lutsharel Geertruida
22 Robin Roefs
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Đội hình ra sân
22 Robin Roefs
Thủ môn
20 Nordi Mukiele
Hậu vệ
5 Daniel Ballard
Hậu vệ
6 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
32 Trai Hume
Tiền vệ
34 Granit Xhaka
Tiền vệ
27 Noah Sadiki
Tiền vệ
17 Reinildo Mandava
Tiền vệ
25 Bertrand Traoré
Tiền đạo
18 Wilson Isidor
Tiền đạo
28 Enzo Le Fée
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Thay người
82’
B. Traore C. Talbi
83’
W. Isidor B. Brobbey
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Cầu thủ dự bị
7 Chemsdine Talbi
Tiền đạo
9 Brian Brobbey
Tiền đạo
1 Anthony Patterson
Thủ môn
26 Arthur Masuaku
Hậu vệ
13 Luke O'Nien
Tiền vệ
4 Dan Neil
Tiền vệ
24 Simon Adingra
Tiền đạo
11 Chris Rigg
Tiền vệ
12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
Everton Everton
4-2-3-1
11 Thierno Barry
10 Iliman Ndiaye
22 Kiernan Dewsbury-Hall
18 Jack Grealish
27 Idrissa Gueye
37 James Garner
15 Jake O'Brien
6 James Tarkowski
5 Michael Keane
16 Vitaliy Mykolenko
1 Jordan Pickford
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Đội hình ra sân
1 Jordan Pickford
Thủ môn
15 Jake O'Brien
Hậu vệ
6 James Tarkowski
Hậu vệ
5 Michael Keane
Hậu vệ
16 Vitaliy Mykolenko
Hậu vệ
27 Idrissa Gueye
Tiền vệ
37 James Garner
Tiền vệ
10 Iliman Ndiaye
Tiền vệ
22 Kiernan Dewsbury-Hall
Tiền vệ
18 Jack Grealish
Tiền vệ
11 Thierno Barry
Tiền đạo
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Thay người
57’
T. Barry Beto
62’
I. Ndiaye D. McNeil
83’
K. Dewsbury-Hall C. Alcaraz
83’
J. O'Brien T. Iroegbunam
e1f07e987e4ce484295ddcf3535ad9aa.png Cầu thủ dự bị
9 Beto
Tiền đạo
7 Dwight McNeil
Tiền đạo
24 Carlos Alcaraz
Tiền vệ
42 Tim Iroegbunam
Tiền vệ
12 Mark Travers
Thủ môn
23 Séamus Coleman
Hậu vệ
39 Adam Aznou
Hậu vệ
20 Tyler Dibling
Tiền vệ
34 Merlin Röhl
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Sunderland vs Everton thuộc Premier League diễn ra lúc 03:00 - Thứ 3, 04/11 tại Stadium of Light. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140