12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
03:00 01/11/2025
Kết thúc
Wrexham Wrexham
Wrexham
( WRE )
  • (83') K. Moore
  • (69') K. Moore
  • (60') K. Moore
3 - 2 H1: 0 - 1 H2: 3 - 1
Coventry Coventry
Coventry
( COV )
  • (88') T. Sakamoto
  • (22') E. Mason-Clark
home logo away logo
whistle Icon
22’
43’
54’
54’
60’
67’
67’
69’
74’
74’
74’
83’
85’
88’
90’ +1
Wrexham home logo
away logo Coventry
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
22’
E. Mason-Clark T. Sakamoto
B. Sheaf
43’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
K. Moore
54’
54’
L. Kitching
K. Moore J. Windass
60’
67’
B. Thomas-Asante V. Torp
67’
H. Wright E. Simms
K. Moore J. Windass
69’
74’
J. Allen J. Eccles
74’
J. Bidwell J. Dasilva
B. Sheaf G. Dobson
74’
K. Moore J. Windass
83’
J. Windass S. Smith
85’
88’
T. Sakamoto V. Torp
M. James G. Thomason
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Wrexham home logo
away logo Coventry
Số lần dứt điểm trúng đích
7
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
8
Tổng số cú dứt điểm
13
18
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
8
Số lỗi
19
0
Số quả phạt góc
3
6
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
356
419
Số đường chuyền chính xác
280
348
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.59
1.38
Wrexham Wrexham
3-4-1-2
19 Kieffer Moore
10 Josh Windass
27 Lewis O'Brien
12 Issa Kaboré
18 Ben Sheaf
37 Matty James
13 Liberato Cacace
4 Max Cleworth
24 Dan Scarr
5 Dominic Hyam
1 Arthur Okonkwo
Coventry Coventry
4-4-2
11 Haji Wright
23 Brandon Thomas-Asante
7 Tatsuhiro Sakamoto
8 Jamie Allen
6 Matt Grimes
10 Ephron Mason-Clark
20 Kaine Kesler-Hayden
26 Luke Woolfenden
15 Liam Kitching
21 Jake Bidwell
19 Carl Rushworth
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Đội hình ra sân
1 Arthur Okonkwo
Thủ môn
4 Max Cleworth
Hậu vệ
24 Dan Scarr
Hậu vệ
5 Dominic Hyam
Hậu vệ
12 Issa Kaboré
Tiền vệ
18 Ben Sheaf
Tiền vệ
37 Matty James
Tiền vệ
13 Liberato Cacace
Tiền vệ
27 Lewis O'Brien
Tiền đạo
19 Kieffer Moore
Tiền đạo
10 Josh Windass
Tiền đạo
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Đội hình ra sân
19 Carl Rushworth
Thủ môn
20 Kaine Kesler-Hayden
Hậu vệ
26 Luke Woolfenden
Hậu vệ
15 Liam Kitching
Hậu vệ
21 Jake Bidwell
Hậu vệ
7 Tatsuhiro Sakamoto
Tiền vệ
8 Jamie Allen
Tiền vệ
6 Matt Grimes
Tiền vệ
10 Ephron Mason-Clark
Tiền vệ
11 Haji Wright
Tiền đạo
23 Brandon Thomas-Asante
Tiền đạo
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Thay người 145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png
B. Thomas-Asante V. Torp
67’
H. Wright E. Simms
67’
J. Allen J. Eccles
74’
J. Bidwell J. Dasilva
74’
74’
B. Sheaf G. Dobson
85’
J. Windass S. Smith
90’ +1
M. James G. Thomason
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Cầu thủ dự bị
15 George Dobson
Tiền vệ
28 Sam Smith
Tiền đạo
14 George Thomason
Tiền vệ
25 Callum Burton
Thủ môn
6 Conor Coady
Hậu vệ
33 Nathan Broadhead
Tiền đạo
7 James McClean
Tiền vệ
47 Ryan Longman
Tiền vệ
9 Ryan Hardie
Tiền đạo
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Cầu thủ dự bị
29 Victor Torp
Tiền vệ
9 Ellis Simms
Tiền đạo
3 Jay Dasilva
Hậu vệ
28 Josh Eccles
Tiền vệ
13 Ben Wilson
Thủ môn
22 Joel Latibeaudiere
Hậu vệ
33 Miguel Ángel Brau
Hậu vệ
41 Callum Perry
Hậu vệ
54 Kai Andrews
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Wrexham Wrexham
3-4-1-2
19 Kieffer Moore
10 Josh Windass
27 Lewis O'Brien
12 Issa Kaboré
18 Ben Sheaf
37 Matty James
13 Liberato Cacace
4 Max Cleworth
24 Dan Scarr
5 Dominic Hyam
1 Arthur Okonkwo
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Đội hình ra sân
1 Arthur Okonkwo
Thủ môn
4 Max Cleworth
Hậu vệ
24 Dan Scarr
Hậu vệ
5 Dominic Hyam
Hậu vệ
12 Issa Kaboré
Tiền vệ
18 Ben Sheaf
Tiền vệ
37 Matty James
Tiền vệ
13 Liberato Cacace
Tiền vệ
27 Lewis O'Brien
Tiền đạo
19 Kieffer Moore
Tiền đạo
10 Josh Windass
Tiền đạo
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Thay người
74’
B. Sheaf G. Dobson
85’
J. Windass S. Smith
90’ +1
M. James G. Thomason
c48571ee2bae1ddc633fb86941845ee2.png Cầu thủ dự bị
15 George Dobson
Tiền vệ
28 Sam Smith
Tiền đạo
14 George Thomason
Tiền vệ
25 Callum Burton
Thủ môn
6 Conor Coady
Hậu vệ
33 Nathan Broadhead
Tiền đạo
7 James McClean
Tiền vệ
47 Ryan Longman
Tiền vệ
9 Ryan Hardie
Tiền đạo
Coventry Coventry
4-4-2
11 Haji Wright
23 Brandon Thomas-Asante
7 Tatsuhiro Sakamoto
8 Jamie Allen
6 Matt Grimes
10 Ephron Mason-Clark
20 Kaine Kesler-Hayden
26 Luke Woolfenden
15 Liam Kitching
21 Jake Bidwell
19 Carl Rushworth
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Đội hình ra sân
19 Carl Rushworth
Thủ môn
20 Kaine Kesler-Hayden
Hậu vệ
26 Luke Woolfenden
Hậu vệ
15 Liam Kitching
Hậu vệ
21 Jake Bidwell
Hậu vệ
7 Tatsuhiro Sakamoto
Tiền vệ
8 Jamie Allen
Tiền vệ
6 Matt Grimes
Tiền vệ
10 Ephron Mason-Clark
Tiền vệ
11 Haji Wright
Tiền đạo
23 Brandon Thomas-Asante
Tiền đạo
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Thay người
67’
B. Thomas-Asante V. Torp
67’
H. Wright E. Simms
74’
J. Allen J. Eccles
74’
J. Bidwell J. Dasilva
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Cầu thủ dự bị
29 Victor Torp
Tiền vệ
9 Ellis Simms
Tiền đạo
3 Jay Dasilva
Hậu vệ
28 Josh Eccles
Tiền vệ
13 Ben Wilson
Thủ môn
22 Joel Latibeaudiere
Hậu vệ
33 Miguel Ángel Brau
Hậu vệ
41 Callum Perry
Hậu vệ
54 Kai Andrews
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Wrexham vs Coventry thuộc Championship diễn ra lúc 03:00 - Thứ 7, 01/11 tại The Racecourse Ground. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140