12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
03:00 05/11/2025
Kết thúc
Coventry Coventry
Coventry
( COV )
  • (90') B. Thomas-Asante
  • (60') B. Thomas
  • (49') T. Sakamoto
3 - 1 H1: 0 - 1 H2: 3 - 0
Sheffield Utd Sheffield Utd
Sheffield Utd
( SHE )
  • (25') S. McCallum
home logo away logo
whistle Icon
11’
25’
27’
37’
46’
46’
49’
60’
67’
67’
68’
76’
77’
88’
90’ +2
90’ +5
Coventry home logo
away logo Sheffield Utd
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
11’
S. McCallum
25’
S. McCallum B. Mee
J. Dasilva
27’
T. Sakamoto
37’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Eccles E. Mason-Clark
46’
46’
M. Cooper A. Davies
T. Sakamoto B. Thomas
49’
B. Thomas
60’
67’
J. Riedewald T. Davies
67’
T. Cannon D. Ings
68’
B. Mee
76’
M. McGuinness F. Seriki
77’
C. Ogbene A. Brooks
V. Torp
88’
V. Torp J. Allen
90’ +2
B. Thomas-Asante H. Wright
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Coventry home logo
away logo Sheffield Utd
Số lần dứt điểm trúng đích
8
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
1
Tổng số cú dứt điểm
17
11
Số lần dứt điểm bị chặn
4
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
5
14
Số quả phạt góc
6
13
Số lần việt vị
4
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
3
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
5
Tổng số đường chuyền
364
251
Số đường chuyền chính xác
280
168
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
67
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.91
1.12
Coventry Coventry
4-3-3
7 Tatsuhiro Sakamoto
11 Haji Wright
23 Brandon Thomas-Asante
29 Victor Torp
6 Matt Grimes
28 Josh Eccles
27 Milan van Ewijk
4 Bobby Thomas
15 Liam Kitching
3 Jay Dasilva
19 Carl Rushworth
Sheffield Utd Sheffield Utd
4-1-3-2
7 Thomas Cannon
23 Tyrese Campbell
19 Chiedozie Ogbene
42 Sydie Peck
10 Callum O'Hare
44 Jaïro Riedewald
2 Japhet Tanganga
25 Mark McGuinness
15 Ben Mee
3 Sam McCallum
1 Michael Cooper
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Đội hình ra sân
19 Carl Rushworth
Thủ môn
27 Milan van Ewijk
Hậu vệ
4 Bobby Thomas
Hậu vệ
15 Liam Kitching
Hậu vệ
3 Jay Dasilva
Hậu vệ
29 Victor Torp
Tiền vệ
6 Matt Grimes
Tiền vệ
28 Josh Eccles
Tiền vệ
7 Tatsuhiro Sakamoto
Tiền đạo
11 Haji Wright
Tiền đạo
23 Brandon Thomas-Asante
Tiền đạo
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Đội hình ra sân
1 Michael Cooper
Thủ môn
2 Japhet Tanganga
Hậu vệ
25 Mark McGuinness
Hậu vệ
15 Ben Mee
Hậu vệ
3 Sam McCallum
Hậu vệ
44 Jaïro Riedewald
Tiền vệ
19 Chiedozie Ogbene
Tiền vệ
42 Sydie Peck
Tiền vệ
10 Callum O'Hare
Tiền vệ
7 Thomas Cannon
Tiền đạo
23 Tyrese Campbell
Tiền đạo
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Thay người cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png
46’
J. Eccles E. Mason-Clark
M. Cooper A. Davies
46’
J. Riedewald T. Davies
67’
T. Cannon D. Ings
67’
M. McGuinness F. Seriki
76’
C. Ogbene A. Brooks
77’
90’ +2
V. Torp J. Allen
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Cầu thủ dự bị
10 Ephron Mason-Clark
Tiền đạo
8 Jamie Allen
Tiền vệ
13 Ben Wilson
Thủ môn
22 Joel Latibeaudiere
Hậu vệ
26 Luke Woolfenden
Hậu vệ
21 Jake Bidwell
Hậu vệ
20 Kaine Kesler-Hayden
Hậu vệ
54 Kai Andrews
Tiền vệ
9 Ellis Simms
Tiền đạo
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Cầu thủ dự bị
17 Adam Davies
Thủ môn
22 Tom Davies
Tiền vệ
9 Danny Ings
Tiền đạo
38 Femi Seriki
Hậu vệ
11 Andre Brooks
Tiền vệ
14 Harrison Burrows
Hậu vệ
6 Tyler Bindon
Hậu vệ
18 Djibril Soumaré
Tiền vệ
26 Ryan One
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Coventry Coventry
4-3-3
7 Tatsuhiro Sakamoto
11 Haji Wright
23 Brandon Thomas-Asante
29 Victor Torp
6 Matt Grimes
28 Josh Eccles
27 Milan van Ewijk
4 Bobby Thomas
15 Liam Kitching
3 Jay Dasilva
19 Carl Rushworth
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Đội hình ra sân
19 Carl Rushworth
Thủ môn
27 Milan van Ewijk
Hậu vệ
4 Bobby Thomas
Hậu vệ
15 Liam Kitching
Hậu vệ
3 Jay Dasilva
Hậu vệ
29 Victor Torp
Tiền vệ
6 Matt Grimes
Tiền vệ
28 Josh Eccles
Tiền vệ
7 Tatsuhiro Sakamoto
Tiền đạo
11 Haji Wright
Tiền đạo
23 Brandon Thomas-Asante
Tiền đạo
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Thay người
46’
J. Eccles E. Mason-Clark
90’ +2
V. Torp J. Allen
145992b3a28e6cdbf3bfec46de0f7fe9.png Cầu thủ dự bị
10 Ephron Mason-Clark
Tiền đạo
8 Jamie Allen
Tiền vệ
13 Ben Wilson
Thủ môn
22 Joel Latibeaudiere
Hậu vệ
26 Luke Woolfenden
Hậu vệ
21 Jake Bidwell
Hậu vệ
20 Kaine Kesler-Hayden
Hậu vệ
54 Kai Andrews
Tiền vệ
9 Ellis Simms
Tiền đạo
Sheffield Utd Sheffield Utd
4-1-3-2
7 Thomas Cannon
23 Tyrese Campbell
19 Chiedozie Ogbene
42 Sydie Peck
10 Callum O'Hare
44 Jaïro Riedewald
2 Japhet Tanganga
25 Mark McGuinness
15 Ben Mee
3 Sam McCallum
1 Michael Cooper
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Đội hình ra sân
1 Michael Cooper
Thủ môn
2 Japhet Tanganga
Hậu vệ
25 Mark McGuinness
Hậu vệ
15 Ben Mee
Hậu vệ
3 Sam McCallum
Hậu vệ
44 Jaïro Riedewald
Tiền vệ
19 Chiedozie Ogbene
Tiền vệ
42 Sydie Peck
Tiền vệ
10 Callum O'Hare
Tiền vệ
7 Thomas Cannon
Tiền đạo
23 Tyrese Campbell
Tiền đạo
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Thay người
46’
M. Cooper A. Davies
67’
J. Riedewald T. Davies
67’
T. Cannon D. Ings
76’
M. McGuinness F. Seriki
77’
C. Ogbene A. Brooks
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Cầu thủ dự bị
17 Adam Davies
Thủ môn
22 Tom Davies
Tiền vệ
9 Danny Ings
Tiền đạo
38 Femi Seriki
Hậu vệ
11 Andre Brooks
Tiền vệ
14 Harrison Burrows
Hậu vệ
6 Tyler Bindon
Hậu vệ
18 Djibril Soumaré
Tiền vệ
26 Ryan One
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Coventry vs Sheffield Utd thuộc Championship diễn ra lúc 03:00 - Thứ 4, 05/11 tại Coventry Building Society Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140