12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
22:00 08/11/2025
Kết thúc
Norwich Norwich
Norwich
( NOR )
  • (62') M. Kvistgaarden
1 - 2 H1: 0 - 0 H2: 1 - 2
Leicester Leicester
Leicester
( LEI )
  • (90') J. James
  • (75') B. De Cordova-Reid
home logo away logo
whistle Icon
9’
38’
62’
72’
73’
73’
75’
76’
81’
90’
90’ +2
90’ +3
Norwich home logo
away logo Leicester
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
9’
R. Pereira
38’
B. Nelson L. Thomas
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Kvistgaarden
62’
M. Kvistgaarden A. Forson
72’
73’
J. Ayew B. De Cordova-Reid
73’
O. Skipp S. Mavididi
75’
B. De Cordova-Reid P. Daka
H. Darling
76’
O. Schwartau R. McConville
81’
90’
C. Okoli W. Faes
90’ +2
J. James I. Fatawu
J. Makama M. Jurasek
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Norwich home logo
away logo Leicester
Số lần dứt điểm trúng đích
3
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
4
Tổng số cú dứt điểm
8
14
Số lần dứt điểm bị chặn
4
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
11
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
17
10
Số quả phạt góc
6
3
Số lần việt vị
5
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
35
65
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
2
Tổng số đường chuyền
275
540
Số đường chuyền chính xác
200
452
Tỉ lệ chuyền chính xác
73
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.29
1.58
Norwich Norwich
4-2-3-1
9 Josh Sargent
24 Jovon Makama
30 Mathias Kvistgaarden
29 Oscar Schwartau
7 Pelle Mattsson
22 Mirko Topić
35 Kellen Fisher
5 Jakov Medić
6 Harry Darling
23 Kenny McLean
1 Vladan Kovačević
Leicester Leicester
4-2-3-1
20 Patson Daka
7 Abdul Fatawu Issahaku
6 Jordan James
9 Jordan Ayew
8 Harry Winks
22 Oliver Skipp
5 Caleb Okoli
23 Jannik Vestergaard
4 Benjamin Nelson
21 Ricardo Pereira
31 Asmir Begović
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Đội hình ra sân
1 Vladan Kovačević
Thủ môn
35 Kellen Fisher
Hậu vệ
5 Jakov Medić
Hậu vệ
6 Harry Darling
Hậu vệ
23 Kenny McLean
Hậu vệ
7 Pelle Mattsson
Tiền vệ
22 Mirko Topić
Tiền vệ
24 Jovon Makama
Tiền vệ
30 Mathias Kvistgaarden
Tiền vệ
29 Oscar Schwartau
Tiền vệ
9 Josh Sargent
Tiền đạo
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Đội hình ra sân
31 Asmir Begović
Thủ môn
5 Caleb Okoli
Hậu vệ
23 Jannik Vestergaard
Hậu vệ
4 Benjamin Nelson
Hậu vệ
21 Ricardo Pereira
Hậu vệ
8 Harry Winks
Tiền vệ
22 Oliver Skipp
Tiền vệ
7 Abdul Fatawu Issahaku
Tiền vệ
6 Jordan James
Tiền vệ
9 Jordan Ayew
Tiền vệ
20 Patson Daka
Tiền đạo
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Thay người c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png
B. Nelson L. Thomas
38’
72’
M. Kvistgaarden A. Forson
J. Ayew B. De Cordova-Reid
73’
O. Skipp S. Mavididi
73’
81’
O. Schwartau R. McConville
C. Okoli W. Faes
90’
90’ +3
J. Makama M. Jurasek
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Cầu thủ dự bị
18 Forson Amankwah
Tiền vệ
15 Ruairi McConville
Hậu vệ
10 Matěj Jurásek
Tiền vệ
32 Daniel Grimshaw
Thủ môn
4 Shane Duffy
Hậu vệ
16 Jacob Wright
Tiền vệ
11 Emiliano Marcondes
Tiền vệ
42 Tony Springett
Tiền đạo
46 Errol Mundle-Smith
Tiền đạo
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Cầu thủ dự bị
33 Luke Thomas
Hậu vệ
14 Bobby Decordova-Reid
Tiền đạo
10 Stephy Mavididi
Tiền đạo
3 Wout Faes
Hậu vệ
13 Francisco Vieites
Thủ môn
24 Boubakary Soumaré
Tiền vệ
17 Hamza Choudhury
Tiền vệ
18 Julián Carranza
Tiền đạo
28 Jeremy Monga
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Norwich Norwich
4-2-3-1
9 Josh Sargent
24 Jovon Makama
30 Mathias Kvistgaarden
29 Oscar Schwartau
7 Pelle Mattsson
22 Mirko Topić
35 Kellen Fisher
5 Jakov Medić
6 Harry Darling
23 Kenny McLean
1 Vladan Kovačević
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Đội hình ra sân
1 Vladan Kovačević
Thủ môn
35 Kellen Fisher
Hậu vệ
5 Jakov Medić
Hậu vệ
6 Harry Darling
Hậu vệ
23 Kenny McLean
Hậu vệ
7 Pelle Mattsson
Tiền vệ
22 Mirko Topić
Tiền vệ
24 Jovon Makama
Tiền vệ
30 Mathias Kvistgaarden
Tiền vệ
29 Oscar Schwartau
Tiền vệ
9 Josh Sargent
Tiền đạo
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Thay người
72’
M. Kvistgaarden A. Forson
81’
O. Schwartau R. McConville
90’ +3
J. Makama M. Jurasek
f36827660b48e5c6cbbf2e820d0535aa.png Cầu thủ dự bị
18 Forson Amankwah
Tiền vệ
15 Ruairi McConville
Hậu vệ
10 Matěj Jurásek
Tiền vệ
32 Daniel Grimshaw
Thủ môn
4 Shane Duffy
Hậu vệ
16 Jacob Wright
Tiền vệ
11 Emiliano Marcondes
Tiền vệ
42 Tony Springett
Tiền đạo
46 Errol Mundle-Smith
Tiền đạo
Leicester Leicester
4-2-3-1
20 Patson Daka
7 Abdul Fatawu Issahaku
6 Jordan James
9 Jordan Ayew
8 Harry Winks
22 Oliver Skipp
5 Caleb Okoli
23 Jannik Vestergaard
4 Benjamin Nelson
21 Ricardo Pereira
31 Asmir Begović
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Đội hình ra sân
31 Asmir Begović
Thủ môn
5 Caleb Okoli
Hậu vệ
23 Jannik Vestergaard
Hậu vệ
4 Benjamin Nelson
Hậu vệ
21 Ricardo Pereira
Hậu vệ
8 Harry Winks
Tiền vệ
22 Oliver Skipp
Tiền vệ
7 Abdul Fatawu Issahaku
Tiền vệ
6 Jordan James
Tiền vệ
9 Jordan Ayew
Tiền vệ
20 Patson Daka
Tiền đạo
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Thay người
38’
B. Nelson L. Thomas
73’
J. Ayew B. De Cordova-Reid
73’
O. Skipp S. Mavididi
90’
C. Okoli W. Faes
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Cầu thủ dự bị
33 Luke Thomas
Hậu vệ
14 Bobby Decordova-Reid
Tiền đạo
10 Stephy Mavididi
Tiền đạo
3 Wout Faes
Hậu vệ
13 Francisco Vieites
Thủ môn
24 Boubakary Soumaré
Tiền vệ
17 Hamza Choudhury
Tiền vệ
18 Julián Carranza
Tiền đạo
28 Jeremy Monga
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Norwich vs Leicester thuộc Championship diễn ra lúc 22:00 - Thứ 7, 08/11 tại Carrow Road. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140