12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
03:00 22/11/2025
Kết thúc
Preston Preston
Preston
( PRE )
  • (45') A. Devine
1 - 2 H1: 1 - 1 H2: 0 - 1
Blackburn Blackburn
Blackburn
( BLA )
  • (62') A. Gudjohnsen
  • (45') L. Miller
home logo away logo
whistle Icon
45’
45’ +1
57’
58’
62’
70’
84’
85’
85’
90’ +3
Preston home logo
away logo Blackburn
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
45’
L. Miller R. Hedges
A. Devine L. Dobbin
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Dobbin D. Jebbison
57’
S. T. Thordarson M. Frokjaer-Jensen
58’
62’
A. Gudjohnsen R. Morishita
J. Storey J. Lewis
70’
84’
A. Gudjohnsen M. Gueye
85’
K. Montgomery A. Henriksson
85’
R. Morishita M. Baradji
B. Whiteman
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Preston home logo
away logo Blackburn
Số lần dứt điểm trúng đích
4
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
15
12
Số lần dứt điểm bị chặn
6
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
4
Số lỗi
11
3
Số quả phạt góc
3
7
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
4
4
Tổng số đường chuyền
351
418
Số đường chuyền chính xác
256
326
Tỉ lệ chuyền chính xác
73
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.70
1.23
Preston Preston
3-1-4-2
17 Lewis Dobbin
24 Michael Smith
42 Odeluga Offiah
21 Alfie Devine
22 Stefán Teitur Þórðarson
26 Thierry Small
4 Benjamin Whiteman
14 Jordan Storey
6 Liam Lindsay
16 Andrew Hughes
1 Daniel Iversen
Blackburn Blackburn
3-4-1-2
23 Yuki Ohashi
11 Andri Guðjohnsen
25 Ryoya Morishita
2 Ryan Alebiosu
6 Sondre Tronstad
31 Kristi Montgomery
19 Ryan Hedges
12 Lewis Miller
15 Sean McLoughlin
43 George Pratt
1 Aynsley Pears
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Đội hình ra sân
1 Daniel Iversen
Thủ môn
14 Jordan Storey
Hậu vệ
6 Liam Lindsay
Hậu vệ
16 Andrew Hughes
Hậu vệ
4 Benjamin Whiteman
Tiền vệ
42 Odeluga Offiah
Tiền vệ
21 Alfie Devine
Tiền vệ
22 Stefán Teitur Þórðarson
Tiền vệ
26 Thierry Small
Tiền vệ
17 Lewis Dobbin
Tiền đạo
24 Michael Smith
Tiền đạo
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Đội hình ra sân
1 Aynsley Pears
Thủ môn
12 Lewis Miller
Hậu vệ
15 Sean McLoughlin
Hậu vệ
43 George Pratt
Hậu vệ
2 Ryan Alebiosu
Tiền vệ
6 Sondre Tronstad
Tiền vệ
31 Kristi Montgomery
Tiền vệ
19 Ryan Hedges
Tiền vệ
25 Ryoya Morishita
Tiền đạo
23 Yuki Ohashi
Tiền đạo
11 Andri Guðjohnsen
Tiền đạo
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Thay người e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png
57’
L. Dobbin D. Jebbison
58’
S. T. Thordarson M. Frokjaer-Jensen
70’
J. Storey J. Lewis
A. Gudjohnsen M. Gueye
84’
K. Montgomery A. Henriksson
85’
R. Morishita M. Baradji
85’
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Cầu thủ dự bị
10 Mads Frøkjær-Jensen
Tiền vệ
9 Daniel Jebbison
Tiền đạo
18 Jamal Lewis
Hậu vệ
12 Jack Walton
Thủ môn
36 Ed Nolan
Hậu vệ
2 Pol Valentín
Hậu vệ
15 Jordan Thompson
Tiền vệ
35 Noah Mawene
Tiền vệ
7 Will Keane
Tiền đạo
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Cầu thủ dự bị
9 Makhtar Gueye
Tiền đạo
18 Axel Henriksson
Tiền vệ
24 Moussa Baradji
Tiền vệ
35 Nicholas Michalski
Thủ môn
3 Harry Pickering
Hậu vệ
4 Yuri Ribeiro
Hậu vệ
8 Sidnei Tavares
Tiền vệ
14 Dion De Neve
Hậu vệ
28 Adam Forshaw
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Preston Preston
3-1-4-2
17 Lewis Dobbin
24 Michael Smith
42 Odeluga Offiah
21 Alfie Devine
22 Stefán Teitur Þórðarson
26 Thierry Small
4 Benjamin Whiteman
14 Jordan Storey
6 Liam Lindsay
16 Andrew Hughes
1 Daniel Iversen
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Đội hình ra sân
1 Daniel Iversen
Thủ môn
14 Jordan Storey
Hậu vệ
6 Liam Lindsay
Hậu vệ
16 Andrew Hughes
Hậu vệ
4 Benjamin Whiteman
Tiền vệ
42 Odeluga Offiah
Tiền vệ
21 Alfie Devine
Tiền vệ
22 Stefán Teitur Þórðarson
Tiền vệ
26 Thierry Small
Tiền vệ
17 Lewis Dobbin
Tiền đạo
24 Michael Smith
Tiền đạo
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Thay người
57’
L. Dobbin D. Jebbison
58’
S. T. Thordarson M. Frokjaer-Jensen
70’
J. Storey J. Lewis
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Cầu thủ dự bị
10 Mads Frøkjær-Jensen
Tiền vệ
9 Daniel Jebbison
Tiền đạo
18 Jamal Lewis
Hậu vệ
12 Jack Walton
Thủ môn
36 Ed Nolan
Hậu vệ
2 Pol Valentín
Hậu vệ
15 Jordan Thompson
Tiền vệ
35 Noah Mawene
Tiền vệ
7 Will Keane
Tiền đạo
Blackburn Blackburn
3-4-1-2
23 Yuki Ohashi
11 Andri Guðjohnsen
25 Ryoya Morishita
2 Ryan Alebiosu
6 Sondre Tronstad
31 Kristi Montgomery
19 Ryan Hedges
12 Lewis Miller
15 Sean McLoughlin
43 George Pratt
1 Aynsley Pears
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Đội hình ra sân
1 Aynsley Pears
Thủ môn
12 Lewis Miller
Hậu vệ
15 Sean McLoughlin
Hậu vệ
43 George Pratt
Hậu vệ
2 Ryan Alebiosu
Tiền vệ
6 Sondre Tronstad
Tiền vệ
31 Kristi Montgomery
Tiền vệ
19 Ryan Hedges
Tiền vệ
25 Ryoya Morishita
Tiền đạo
23 Yuki Ohashi
Tiền đạo
11 Andri Guðjohnsen
Tiền đạo
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Thay người
84’
A. Gudjohnsen M. Gueye
85’
K. Montgomery A. Henriksson
85’
R. Morishita M. Baradji
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Cầu thủ dự bị
9 Makhtar Gueye
Tiền đạo
18 Axel Henriksson
Tiền vệ
24 Moussa Baradji
Tiền vệ
35 Nicholas Michalski
Thủ môn
3 Harry Pickering
Hậu vệ
4 Yuri Ribeiro
Hậu vệ
8 Sidnei Tavares
Tiền vệ
14 Dion De Neve
Hậu vệ
28 Adam Forshaw
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Preston vs Blackburn thuộc Championship diễn ra lúc 03:00 - Thứ 7, 22/11 tại Deepdale Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140