12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
League One League One
02:45 05/11/2025
Kết thúc
Rotherham Rotherham
Rotherham
( ROT )
  • (90') H. Douglas
  • (69') T. Sibbick
2 - 2 H1: 0 - 0 H2: 2 - 2
Burton Albion Burton Albion
Burton Albion
( BUR )
  • (63') T. Shade
  • (51') K. Lofthouse
home logo away logo
whistle Icon
46’
51’
63’
69’
69’
71’
76’
83’
84’
90’ +2
90’ +3
90’ +4
90’ +6
Rotherham home logo
away logo Burton Albion
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
S. McWilliams M. Sherif
46’
51’
K. Lofthouse C. Webster
63’
T. Shade J. Beesley
T. Sibbick
69’
69’
K. Lofthouse
D. Hall J. Benson
71’
76’
T. Shade
83’
T. Shade F. Tavares
84’
B. Collins
R. James J. Hugill
90’ +2
90’ +3
C. Webster J. Moon
H. Douglas J. Benson
90’ +4
K. Spence L. Agbaire
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rotherham home logo
away logo Burton Albion
Số lần dứt điểm trúng đích
3
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
3
Tổng số cú dứt điểm
11
15
Số lần dứt điểm bị chặn
3
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
6
Số lỗi
12
4
Số quả phạt góc
5
3
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
62
38
Số thẻ vàng
0
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
444
285
Số đường chuyền chính xác
345
202
Tỉ lệ chuyền chính xác
78
71
Rotherham Rotherham
3-5-1-1
10 Sam Nombe
11 ArJany Martha
22 Denzel Hall
8 Kian Spence
44 Daniel Gore
17 Shaun McWilliams
7 Joe Powell
2 Joe Rafferty
26 Hamish Douglas
6 Reece James
1 Cameron Dawson
Burton Albion Burton Albion
3-5-2
9 Jake Beesley
10 Tyrese Shade
15 Kyran Lofthouse
4 Kgagelo Chauke
12 George Evans
8 Charlie Webster
3 Jack Armer
2 Udoka Godwin-Malife
6 Toby Sibbick
16 Alex Hartridge
24 Bradley Collins
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Đội hình ra sân
1 Cameron Dawson
Thủ môn
2 Joe Rafferty
Hậu vệ
26 Hamish Douglas
Hậu vệ
6 Reece James
Hậu vệ
22 Denzel Hall
Tiền vệ
8 Kian Spence
Tiền vệ
44 Daniel Gore
Tiền vệ
17 Shaun McWilliams
Tiền vệ
7 Joe Powell
Tiền vệ
11 ArJany Martha
Tiền đạo
10 Sam Nombe
Tiền đạo
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Đội hình ra sân
24 Bradley Collins
Thủ môn
2 Udoka Godwin-Malife
Hậu vệ
6 Toby Sibbick
Hậu vệ
16 Alex Hartridge
Hậu vệ
15 Kyran Lofthouse
Tiền vệ
4 Kgagelo Chauke
Tiền vệ
12 George Evans
Tiền vệ
8 Charlie Webster
Tiền vệ
3 Jack Armer
Tiền vệ
9 Jake Beesley
Tiền đạo
10 Tyrese Shade
Tiền đạo
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Thay người b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png
46’
S. McWilliams M. Sherif
71’
D. Hall J. Benson
T. Shade F. Tavares
83’
90’ +2
R. James J. Hugill
C. Webster J. Moon
90’ +3
90’ +6
K. Spence L. Agbaire
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Cầu thủ dự bị
20 Martin Sherif
Tiền đạo
19 Josh Benson
Tiền vệ
18 Lenny Agbaire
Hậu vệ
9 Jordan Hugill
Tiền đạo
13 Ted Cann
Thủ môn
39 Harrison Duncan
Hậu vệ
16 Dru Yearwood
Tiền vệ
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Cầu thủ dự bị
11 Fábio Tavares
Tiền đạo
18 Jasper Moon
Hậu vệ
27 Kamil Dudek
Thủ môn
39 Josh Taroni
Hậu vệ
14 Nicholas Akoto
Hậu vệ
41 Sulyman Krubally
Tiền đạo
38 Jack Newall
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rotherham Rotherham
3-5-1-1
10 Sam Nombe
11 ArJany Martha
22 Denzel Hall
8 Kian Spence
44 Daniel Gore
17 Shaun McWilliams
7 Joe Powell
2 Joe Rafferty
26 Hamish Douglas
6 Reece James
1 Cameron Dawson
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Đội hình ra sân
1 Cameron Dawson
Thủ môn
2 Joe Rafferty
Hậu vệ
26 Hamish Douglas
Hậu vệ
6 Reece James
Hậu vệ
22 Denzel Hall
Tiền vệ
8 Kian Spence
Tiền vệ
44 Daniel Gore
Tiền vệ
17 Shaun McWilliams
Tiền vệ
7 Joe Powell
Tiền vệ
11 ArJany Martha
Tiền đạo
10 Sam Nombe
Tiền đạo
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Thay người
46’
S. McWilliams M. Sherif
71’
D. Hall J. Benson
90’ +2
R. James J. Hugill
90’ +6
K. Spence L. Agbaire
0e61e7cf33c4fe6bb63f4e15e31f85d5.png Cầu thủ dự bị
20 Martin Sherif
Tiền đạo
19 Josh Benson
Tiền vệ
18 Lenny Agbaire
Hậu vệ
9 Jordan Hugill
Tiền đạo
13 Ted Cann
Thủ môn
39 Harrison Duncan
Hậu vệ
16 Dru Yearwood
Tiền vệ
Burton Albion Burton Albion
3-5-2
9 Jake Beesley
10 Tyrese Shade
15 Kyran Lofthouse
4 Kgagelo Chauke
12 George Evans
8 Charlie Webster
3 Jack Armer
2 Udoka Godwin-Malife
6 Toby Sibbick
16 Alex Hartridge
24 Bradley Collins
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Đội hình ra sân
24 Bradley Collins
Thủ môn
2 Udoka Godwin-Malife
Hậu vệ
6 Toby Sibbick
Hậu vệ
16 Alex Hartridge
Hậu vệ
15 Kyran Lofthouse
Tiền vệ
4 Kgagelo Chauke
Tiền vệ
12 George Evans
Tiền vệ
8 Charlie Webster
Tiền vệ
3 Jack Armer
Tiền vệ
9 Jake Beesley
Tiền đạo
10 Tyrese Shade
Tiền đạo
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Thay người
83’
T. Shade F. Tavares
90’ +3
C. Webster J. Moon
b55cde14cea57ffccef8cd258a6e48ec.png Cầu thủ dự bị
11 Fábio Tavares
Tiền đạo
18 Jasper Moon
Hậu vệ
27 Kamil Dudek
Thủ môn
39 Josh Taroni
Hậu vệ
14 Nicholas Akoto
Hậu vệ
41 Sulyman Krubally
Tiền đạo
38 Jack Newall
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Rotherham vs Burton Albion thuộc League One diễn ra lúc 02:45 - Thứ 4, 05/11 tại New York Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140