12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
League One League One
02:45 26/11/2025
Kết thúc
Peterborough Peterborough
Peterborough
( PET )
0 - 1 H1: 0 - 1 H2: 0 - 0
Stevenage Stevenage
Stevenage
( STE )
  • (21') J. Reid
home logo away logo
whistle Icon
2’
21’
56’
58’
62’
62’
64’
72’
72’
74’
74’
76’
76’
84’
85’
Peterborough home logo
away logo Stevenage
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
2’
D. Kemp
21’
J. Reid
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
56’
L. James-Wildin
T. O'Connor
58’
A. Odoh B. Khela
62’
H. Leonard M. Garbett
62’
J. Morgan
64’
72’
L. Freestone
M. Garbett
72’
74’
H. White L. Thompson
74’
G. Ahadme B. Lubala
K. Lisbie G. Lindgren
76’
A. Collins D. Frith
76’
84’
D. Kemp P. Patterson
85’
J. Reid C. Campbell
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Peterborough home logo
away logo Stevenage
Số lần dứt điểm trúng đích
2
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
2
Tổng số cú dứt điểm
13
7
Số lần dứt điểm bị chặn
5
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
3
Số lỗi
9
16
Số quả phạt góc
4
3
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
66
34
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
519
269
Số đường chuyền chính xác
435
173
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
64
Peterborough Peterborough
4-2-3-1
27 Harry Leonard
10 Abraham Odoh
24 Jimmy Morgan
17 Kyrell Lisbie
4 Archie Collins
16 Benjamin Woods
30 Peter Kioso
12 Tom Lees
29 Thomas O'Connor
23 Harley Mills
1 Alex Bass
Stevenage Stevenage
5-3-2
19 Jamie Reid
9 Gassan Ahadme
8 Daniel Phillips
18 Harvey White
10 Daniel Kemp
2 Luther James-Wildin
15 Charlie Goode
6 Dan Sweeney
16 Lewis Freestone
3 Dan Butler
1 Filip Marschall
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Đội hình ra sân
1 Alex Bass
Thủ môn
30 Peter Kioso
Hậu vệ
12 Tom Lees
Hậu vệ
29 Thomas O'Connor
Hậu vệ
23 Harley Mills
Hậu vệ
4 Archie Collins
Tiền vệ
16 Benjamin Woods
Tiền vệ
10 Abraham Odoh
Tiền vệ
24 Jimmy Morgan
Tiền vệ
17 Kyrell Lisbie
Tiền vệ
27 Harry Leonard
Tiền đạo
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Đội hình ra sân
1 Filip Marschall
Thủ môn
2 Luther James-Wildin
Hậu vệ
15 Charlie Goode
Hậu vệ
6 Dan Sweeney
Hậu vệ
16 Lewis Freestone
Hậu vệ
3 Dan Butler
Hậu vệ
8 Daniel Phillips
Tiền vệ
18 Harvey White
Tiền vệ
10 Daniel Kemp
Tiền vệ
19 Jamie Reid
Tiền đạo
9 Gassan Ahadme
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Thay người 9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png
62’
A. Odoh B. Khela
62’
H. Leonard M. Garbett
H. White L. Thompson
74’
G. Ahadme B. Lubala
74’
76’
K. Lisbie G. Lindgren
76’
A. Collins D. Frith
D. Kemp P. Patterson
84’
J. Reid C. Campbell
85’
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Cầu thủ dự bị
28 Matthew Garbett
Tiền vệ
8 Brandon Khela
Tiền vệ
11 Declan Frith
Tiền đạo
19 Gustav Lindgren
Tiền đạo
21 Vicente Reyes
Thủ môn
2 Carl Johnston
Hậu vệ
22 Donay O'Brien-Brady
Tiền vệ
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Cầu thủ dự bị
23 Louis Thompson
Tiền vệ
30 Beryly Lubala
Tiền đạo
17 Jasper Pattenden
Hậu vệ
20 Chem Campbell
Tiền vệ
13 Taye Ashby-Hammond
Thủ môn
44 Phoenix Patterson
Tiền đạo
24 Jovan Malcolm
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Peterborough Peterborough
4-2-3-1
27 Harry Leonard
10 Abraham Odoh
24 Jimmy Morgan
17 Kyrell Lisbie
4 Archie Collins
16 Benjamin Woods
30 Peter Kioso
12 Tom Lees
29 Thomas O'Connor
23 Harley Mills
1 Alex Bass
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Đội hình ra sân
1 Alex Bass
Thủ môn
30 Peter Kioso
Hậu vệ
12 Tom Lees
Hậu vệ
29 Thomas O'Connor
Hậu vệ
23 Harley Mills
Hậu vệ
4 Archie Collins
Tiền vệ
16 Benjamin Woods
Tiền vệ
10 Abraham Odoh
Tiền vệ
24 Jimmy Morgan
Tiền vệ
17 Kyrell Lisbie
Tiền vệ
27 Harry Leonard
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Thay người
62’
A. Odoh B. Khela
62’
H. Leonard M. Garbett
76’
K. Lisbie G. Lindgren
76’
A. Collins D. Frith
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Cầu thủ dự bị
28 Matthew Garbett
Tiền vệ
8 Brandon Khela
Tiền vệ
11 Declan Frith
Tiền đạo
19 Gustav Lindgren
Tiền đạo
21 Vicente Reyes
Thủ môn
2 Carl Johnston
Hậu vệ
22 Donay O'Brien-Brady
Tiền vệ
Stevenage Stevenage
5-3-2
19 Jamie Reid
9 Gassan Ahadme
8 Daniel Phillips
18 Harvey White
10 Daniel Kemp
2 Luther James-Wildin
15 Charlie Goode
6 Dan Sweeney
16 Lewis Freestone
3 Dan Butler
1 Filip Marschall
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Đội hình ra sân
1 Filip Marschall
Thủ môn
2 Luther James-Wildin
Hậu vệ
15 Charlie Goode
Hậu vệ
6 Dan Sweeney
Hậu vệ
16 Lewis Freestone
Hậu vệ
3 Dan Butler
Hậu vệ
8 Daniel Phillips
Tiền vệ
18 Harvey White
Tiền vệ
10 Daniel Kemp
Tiền vệ
19 Jamie Reid
Tiền đạo
9 Gassan Ahadme
Tiền đạo
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Thay người
74’
H. White L. Thompson
74’
G. Ahadme B. Lubala
84’
D. Kemp P. Patterson
85’
J. Reid C. Campbell
9555e0d1b2031d575c67e31b50b5590f.png Cầu thủ dự bị
23 Louis Thompson
Tiền vệ
30 Beryly Lubala
Tiền đạo
17 Jasper Pattenden
Hậu vệ
20 Chem Campbell
Tiền vệ
13 Taye Ashby-Hammond
Thủ môn
44 Phoenix Patterson
Tiền đạo
24 Jovan Malcolm
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Peterborough vs Stevenage thuộc League One diễn ra lúc 02:45 - Thứ 4, 26/11 tại London Road Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140