12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Ligue 2 Ligue 2
02:45 25/11/2025
Kết thúc
Reims Reims
Reims
( REI )
  • (90') K. Nakamura
  • (9') A. Tia
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
home logo away logo
whistle Icon
9’
38’
45’
57’
58’
58’
62’
72’
73’
73’
75’
84’
87’
90’ +1
90’ +6
Reims home logo
away logo Montpellier
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Tia S. Akieme
9’
38’
T. Savanier
45’
T. Chennahi
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Tia Zabi
57’
58’
T. Chennahi K. Fayad
58’
N. Mbuku A. Sishuba
62’
J. Laporte N. El Hannach
M. Gbane N. Bassette
72’
A. Salama A. Bojang
73’
T. Diarra T. Teuma
73’
75’
N. El Hannach
N. Bassette
84’
87’
T. Savanier V. Orakpo
T. Teuma
90’ +1
K. Nakamura T. Teuma
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Reims home logo
away logo Montpellier
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
4
Tổng số cú dứt điểm
15
12
Số lần dứt điểm bị chặn
5
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
8
Số lỗi
19
8
Số quả phạt góc
5
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
40
60
Số thẻ vàng
2
3
Số lần cứu thua của thủ môn
4
2
Tổng số đường chuyền
373
567
Số đường chuyền chính xác
302
503
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
89
Reims Reims
4-2-3-1
58 Thiemoko Diarra
11 Amine Salama
6 Theo Leoni
17 Keito Nakamura
24 Mory Gbane
87 Ange Tia
4 Maxime Busi
92 Abdoul Kone
5 Nicolas Pallois
18 Sergio Akieme
29 Ewen Jaouen
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
19 Alexandre Mendy
18 Nicolas Pays
11 Teji Savanier
7 Nathanaël Mbuku
44 Theo Chennahi
77 Everson Junior
29 Enzo Tchato Mbiayi
15 Julien Laporte
27 Bećir Omeragić
17 Theo Sainte Luce
31 Simon Ngapandouetnbu
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Đội hình ra sân
29 Ewen Jaouen
Thủ môn
4 Maxime Busi
Hậu vệ
92 Abdoul Kone
Hậu vệ
5 Nicolas Pallois
Hậu vệ
18 Sergio Akieme
Hậu vệ
24 Mory Gbane
Tiền vệ
87 Ange Tia
Tiền vệ
11 Amine Salama
Tiền vệ
6 Theo Leoni
Tiền vệ
17 Keito Nakamura
Tiền vệ
58 Thiemoko Diarra
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
31 Simon Ngapandouetnbu
Thủ môn
29 Enzo Tchato Mbiayi
Hậu vệ
15 Julien Laporte
Hậu vệ
27 Bećir Omeragić
Hậu vệ
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
44 Theo Chennahi
Tiền vệ
77 Everson Junior
Tiền vệ
18 Nicolas Pays
Tiền vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
7 Nathanaël Mbuku
Tiền vệ
19 Alexandre Mendy
Tiền đạo
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Thay người 685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png
57’
A. Tia Zabi
T. Chennahi K. Fayad
58’
N. Mbuku A. Sishuba
58’
J. Laporte N. El Hannach
62’
72’
M. Gbane N. Bassette
73’
A. Salama A. Bojang
73’
T. Diarra T. Teuma
T. Savanier V. Orakpo
87’
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Cầu thủ dự bị
86 Zabi
Tiền vệ
77 Norman Bassette
Tiền đạo
27 Adama Bojang
Tiền đạo
10 Teddy Teuma
Tiền vệ
20 Alexandre Olliero
Thủ môn
28 N'Tamon Elie Ahouonon
Hậu vệ
3 Hiroki Sekine
Hậu vệ
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
28 Ayanda Sishuba
Tiền vệ
10 Khalil Fayad
Tiền vệ
3 Naoufel El Hannach
Hậu vệ
14 Victor Orakpo
Tiền đạo
1 Mathieu Michel
Thủ môn
21 Lucas Mincarelli Davin
Hậu vệ
37 Lucas Da Silva
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Reims Reims
4-2-3-1
58 Thiemoko Diarra
11 Amine Salama
6 Theo Leoni
17 Keito Nakamura
24 Mory Gbane
87 Ange Tia
4 Maxime Busi
92 Abdoul Kone
5 Nicolas Pallois
18 Sergio Akieme
29 Ewen Jaouen
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Đội hình ra sân
29 Ewen Jaouen
Thủ môn
4 Maxime Busi
Hậu vệ
92 Abdoul Kone
Hậu vệ
5 Nicolas Pallois
Hậu vệ
18 Sergio Akieme
Hậu vệ
24 Mory Gbane
Tiền vệ
87 Ange Tia
Tiền vệ
11 Amine Salama
Tiền vệ
6 Theo Leoni
Tiền vệ
17 Keito Nakamura
Tiền vệ
58 Thiemoko Diarra
Tiền đạo
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Thay người
57’
A. Tia Zabi
72’
M. Gbane N. Bassette
73’
A. Salama A. Bojang
73’
T. Diarra T. Teuma
95a7ddc1b574ad7c8fe029d14f6c37e8.png Cầu thủ dự bị
86 Zabi
Tiền vệ
77 Norman Bassette
Tiền đạo
27 Adama Bojang
Tiền đạo
10 Teddy Teuma
Tiền vệ
20 Alexandre Olliero
Thủ môn
28 N'Tamon Elie Ahouonon
Hậu vệ
3 Hiroki Sekine
Hậu vệ
Montpellier Montpellier
4-2-3-1
19 Alexandre Mendy
18 Nicolas Pays
11 Teji Savanier
7 Nathanaël Mbuku
44 Theo Chennahi
77 Everson Junior
29 Enzo Tchato Mbiayi
15 Julien Laporte
27 Bećir Omeragić
17 Theo Sainte Luce
31 Simon Ngapandouetnbu
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
31 Simon Ngapandouetnbu
Thủ môn
29 Enzo Tchato Mbiayi
Hậu vệ
15 Julien Laporte
Hậu vệ
27 Bećir Omeragić
Hậu vệ
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
44 Theo Chennahi
Tiền vệ
77 Everson Junior
Tiền vệ
18 Nicolas Pays
Tiền vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
7 Nathanaël Mbuku
Tiền vệ
19 Alexandre Mendy
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
58’
T. Chennahi K. Fayad
58’
N. Mbuku A. Sishuba
62’
J. Laporte N. El Hannach
87’
T. Savanier V. Orakpo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
28 Ayanda Sishuba
Tiền vệ
10 Khalil Fayad
Tiền vệ
3 Naoufel El Hannach
Hậu vệ
14 Victor Orakpo
Tiền đạo
1 Mathieu Michel
Thủ môn
21 Lucas Mincarelli Davin
Hậu vệ
37 Lucas Da Silva
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Reims vs Montpellier thuộc Ligue 2 diễn ra lúc 02:45 - Thứ 3, 25/11 tại Stade Auguste-Delaune. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140