12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
3. Liga 3. Liga
20:00 08/11/2025
Kết thúc
FC Ingolstadt 04 FC Ingolstadt 04
FC Ingolstadt 04
( ING )
  • (81') D. Kaygin
1 - 2 H1: 0 - 0 H2: 1 - 2
Rot-Weiß Essen Rot-Weiß Essen
Rot-Weiß Essen
( RWE )
  • (77') K. Mizuta
  • (51') J. Cuber Potocnik
home logo away logo
whistle Icon
45’ +1
46’
51’
68’
73’
73’
77’
78’
78’
81’
83’
83’
85’
86’
88’
89’
89’
90’ +1
90’ +5
FC Ingolstadt 04 home logo
away logo Rot-Weiß Essen
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Kugel
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Kugel M. Borchers
46’
51’
J. Cuber Potocnik A. Arslan
M. Costly Y. Sturm
68’
73’
L. Brumme
J. Scholz
73’
77’
K. Mizuta T. Musel
78’
A. Arslan G. Swajkowski
78’
M. Obuz R. Safi
D. Kaygin
81’
F. Carlsen F. Christensen
83’
L. Rosenlocher D. Sekulovic
83’
85’
K. Mizuta M. Schultz
86’
J. Cuber Potocnik
D. Kaygin L. Frode
88’
89’
M. Kostka J. Hofmann
89’
J. Cuber Potocnik M. Janssen
90’ +1
T. Kraulich
L. Frode
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Ingolstadt 04 home logo
away logo Rot-Weiß Essen
Số thẻ vàng
3
3
Số thẻ đỏ
0
0
FC Ingolstadt 04 FC Ingolstadt 04
4-1-4-1
29 Julian Kugel
22 Marcel Costly
8 Fredrik Carlsen
10 Dennis Kaygın
17 Max Besuschkow
14 Max Plath
20 Yannick Deichmann
32 Simon Lorenz
15 Jonas Scholz
19 Linus Rosenlöcher
25 Kai Eisele
Rot-Weiß Essen Rot-Weiß Essen
4-2-3-1
10 Marvin Obuz
26 Torben Müsel
6 Ahmet Arslan
24 Kaito Mizuta
8 Klaus Gjasula
28 Tom Moustier
2 Michael Kostka
23 José-Enrique Ríos Alonso
33 Tobias Kraulich
14 Lucas Brumme
1 Jakob Golz
a86528f8fc79fda96bbbe08eeb2cc028.png Đội hình ra sân
25 Kai Eisele
Thủ môn
20 Yannick Deichmann
Tiền vệ
32 Simon Lorenz
Hậu vệ
15 Jonas Scholz
Hậu vệ
19 Linus Rosenlöcher
Hậu vệ
14 Max Plath
Tiền vệ
22 Marcel Costly
Hậu vệ
8 Fredrik Carlsen
Tiền vệ
10 Dennis Kaygın
Tiền vệ
17 Max Besuschkow
Tiền vệ
29 Julian Kugel
Tiền đạo
29d1dde45f6173a48cfcb411ad40d8d7.png Đội hình ra sân
1 Jakob Golz
Thủ môn
2 Michael Kostka
Hậu vệ
23 José-Enrique Ríos Alonso
Hậu vệ
33 Tobias Kraulich
Hậu vệ
14 Lucas Brumme
Hậu vệ
8 Klaus Gjasula
Tiền vệ
28 Tom Moustier
Tiền vệ
26 Torben Müsel
Tiền vệ
6 Ahmet Arslan
Tiền vệ
24 Kaito Mizuta
Tiền vệ
10 Marvin Obuz
Tiền vệ
a86528f8fc79fda96bbbe08eeb2cc028.png Thay người 29d1dde45f6173a48cfcb411ad40d8d7.png
46’
J. Kugel M. Borchers
68’
M. Costly Y. Sturm
A. Arslan G. Swajkowski
78’
M. Obuz R. Safi
78’
83’
F. Carlsen F. Christensen
83’
L. Rosenlocher D. Sekulovic
K. Mizuta M. Schultz
85’
88’
D. Kaygin L. Frode
M. Kostka J. Hofmann
89’
J. Cuber Potocnik M. Janssen
89’
a86528f8fc79fda96bbbe08eeb2cc028.png Cầu thủ dự bị
9 Mads Borchers
Tiền đạo
7 Yann Sturm
Tiền đạo
33 Davide-Danilo Sekulovic
Tiền vệ
11 Frederik Christensen
Tiền đạo
34 Lukas Fröde
Tiền vệ
47 David Klein
Thủ môn
4 Elias Decker
Hậu vệ
23 Jasper Maljojoki
Hậu vệ
24 Gustav Christensen
Tiền vệ
29d1dde45f6173a48cfcb411ad40d8d7.png Cầu thủ dự bị
7 Ramien Safi
Tiền vệ
39 Gianluca Swajkowski
Tiền vệ
4 Michael Schultz
Hậu vệ
37 Jannik Hofmann
Tiền vệ
20 Marek Janssen
Tiền đạo
35 Felix Wienand
Thủ môn
19 Franci Bouebari
Hậu vệ
32 Luca Bazzoli
Tiền vệ
29 Jannik Mause
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FC Ingolstadt 04 FC Ingolstadt 04
4-1-4-1
29 Julian Kugel
22 Marcel Costly
8 Fredrik Carlsen
10 Dennis Kaygın
17 Max Besuschkow
14 Max Plath
20 Yannick Deichmann
32 Simon Lorenz
15 Jonas Scholz
19 Linus Rosenlöcher
25 Kai Eisele
a86528f8fc79fda96bbbe08eeb2cc028.png Đội hình ra sân
25 Kai Eisele
Thủ môn
20 Yannick Deichmann
Tiền vệ
32 Simon Lorenz
Hậu vệ
15 Jonas Scholz
Hậu vệ
19 Linus Rosenlöcher
Hậu vệ
14 Max Plath
Tiền vệ
22 Marcel Costly
Hậu vệ
8 Fredrik Carlsen
Tiền vệ
10 Dennis Kaygın
Tiền vệ
17 Max Besuschkow
Tiền vệ
29 Julian Kugel
Tiền đạo
a86528f8fc79fda96bbbe08eeb2cc028.png Thay người
46’
J. Kugel M. Borchers
68’
M. Costly Y. Sturm
83’
F. Carlsen F. Christensen
83’
L. Rosenlocher D. Sekulovic
88’
D. Kaygin L. Frode
a86528f8fc79fda96bbbe08eeb2cc028.png Cầu thủ dự bị
9 Mads Borchers
Tiền đạo
7 Yann Sturm
Tiền đạo
33 Davide-Danilo Sekulovic
Tiền vệ
11 Frederik Christensen
Tiền đạo
34 Lukas Fröde
Tiền vệ
47 David Klein
Thủ môn
4 Elias Decker
Hậu vệ
23 Jasper Maljojoki
Hậu vệ
24 Gustav Christensen
Tiền vệ
Rot-Weiß Essen Rot-Weiß Essen
4-2-3-1
10 Marvin Obuz
26 Torben Müsel
6 Ahmet Arslan
24 Kaito Mizuta
8 Klaus Gjasula
28 Tom Moustier
2 Michael Kostka
23 José-Enrique Ríos Alonso
33 Tobias Kraulich
14 Lucas Brumme
1 Jakob Golz
29d1dde45f6173a48cfcb411ad40d8d7.png Đội hình ra sân
1 Jakob Golz
Thủ môn
2 Michael Kostka
Hậu vệ
23 José-Enrique Ríos Alonso
Hậu vệ
33 Tobias Kraulich
Hậu vệ
14 Lucas Brumme
Hậu vệ
8 Klaus Gjasula
Tiền vệ
28 Tom Moustier
Tiền vệ
26 Torben Müsel
Tiền vệ
6 Ahmet Arslan
Tiền vệ
24 Kaito Mizuta
Tiền vệ
10 Marvin Obuz
Tiền vệ
29d1dde45f6173a48cfcb411ad40d8d7.png Thay người
78’
A. Arslan G. Swajkowski
78’
M. Obuz R. Safi
85’
K. Mizuta M. Schultz
89’
M. Kostka J. Hofmann
89’
J. Cuber Potocnik M. Janssen
29d1dde45f6173a48cfcb411ad40d8d7.png Cầu thủ dự bị
7 Ramien Safi
Tiền vệ
39 Gianluca Swajkowski
Tiền vệ
4 Michael Schultz
Hậu vệ
37 Jannik Hofmann
Tiền vệ
20 Marek Janssen
Tiền đạo
35 Felix Wienand
Thủ môn
19 Franci Bouebari
Hậu vệ
32 Luca Bazzoli
Tiền vệ
29 Jannik Mause
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận FC Ingolstadt 04 vs Rot-Weiß Essen thuộc 3. Liga diễn ra lúc 20:00 - Thứ 7, 08/11 tại Audi Sportpark. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140