12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Süper Lig Süper Lig
21:00 01/11/2025
Kết thúc
Goztepe Goztepe
Goztepe
( GOZ )
  • (45') Juan Santos
1 - 0 H1: 1 - 0 H2: 0 - 0
Genclerbirligi Genclerbirligi
Genclerbirligi
( GEN )
home logo away logo
whistle Icon
29’
45’ +1
55’
70’
70’
81’
81’
81’
82’
90’ +4
90’ +4
Goztepe home logo
away logo Genclerbirligi
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Goal Disallowed - handball
29’
Juan Santos N. Miroshi
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
E. Bekiroglu J. Olaitan
55’
70’
M. Hanousek A. Dursun
70’
G. Gurpuz H. Onyekuru
81’
O. Ulgun
81’
F. Tongya S. Onur
81’
S. Koita M. Mimaroglu
Juan Santos A. Ildiz
82’
Rhaldney I. Koybasi
90’ +4
Janderson I. Sabra
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Goztepe home logo
away logo Genclerbirligi
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
4
Tổng số cú dứt điểm
15
13
Số lần dứt điểm bị chặn
5
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
7
Số lỗi
14
10
Số quả phạt góc
6
3
Số lần việt vị
3
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
2
Tổng số đường chuyền
307
296
Số đường chuyền chính xác
225
213
Tỉ lệ chuyền chính xác
73
72
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.39
0.69
Goztepe Goztepe
3-4-1-2
39 Janderson
9 Juan Santos da Silva
11 Efkan Bekiroğlu
2 Arda Kurtulan
6 Rhaldney
30 Anthony Junior Dennis
15 Amine Cherni
4 Taha Altıkardeş
5 Héliton
20 Novatus Miroshi
1 Mateusz Lis
Genclerbirligi Genclerbirligi
4-2-3-1
29 M'Baye Niang
11 Göktan Gürpüz
22 Sekou Koita
70 Franco Tongya
15 Tom Dele-Bashiru
35 Oğulcan Ülgün
13 Pedro Pereira
6 Dimitris Goutas
4 Žan Žužek
23 Matěj Hanousek
18 Erhan Erentürk
54ff39ec0e85028f8b233e4b004ab6ec.png Đội hình ra sân
1 Mateusz Lis
Thủ môn
4 Taha Altıkardeş
Hậu vệ
5 Héliton
Hậu vệ
20 Novatus Miroshi
Hậu vệ
2 Arda Kurtulan
Tiền vệ
6 Rhaldney
Tiền vệ
30 Anthony Junior Dennis
Tiền vệ
15 Amine Cherni
Tiền vệ
11 Efkan Bekiroğlu
Tiền đạo
39 Janderson
Tiền đạo
9 Juan Santos da Silva
Tiền đạo
216072a59e6a00b160bb83f42104661b.png Đội hình ra sân
18 Erhan Erentürk
Thủ môn
13 Pedro Pereira
Hậu vệ
6 Dimitris Goutas
Hậu vệ
4 Žan Žužek
Hậu vệ
23 Matěj Hanousek
Hậu vệ
15 Tom Dele-Bashiru
Tiền vệ
35 Oğulcan Ülgün
Tiền vệ
11 Göktan Gürpüz
Tiền vệ
22 Sekou Koita
Tiền vệ
70 Franco Tongya
Tiền vệ
29 M'Baye Niang
Tiền đạo
54ff39ec0e85028f8b233e4b004ab6ec.png Thay người 216072a59e6a00b160bb83f42104661b.png
55’
E. Bekiroglu J. Olaitan
M. Hanousek A. Dursun
70’
G. Gurpuz H. Onyekuru
70’
F. Tongya S. Onur
81’
S. Koita M. Mimaroglu
81’
82’
Juan Santos A. Ildiz
90’ +4
Rhaldney I. Koybasi
90’ +4
Janderson I. Sabra
54ff39ec0e85028f8b233e4b004ab6ec.png Cầu thủ dự bị
10 Junior Olaitan
Tiền vệ
8 Ahmed Ildız
Tiền vệ
12 İsmail Köybaşı
Hậu vệ
7 Ibrahim Sabra
Tiền đạo
21 Nevzat Üzel
Thủ môn
22 Uğur Kaan Yıldız
Hậu vệ
13 Ruan
Hậu vệ
77 Ogün Bayrak
Hậu vệ
216072a59e6a00b160bb83f42104661b.png Cầu thủ dự bị
77 Abdurrahim Dursun
Hậu vệ
7 Henry Onyekuru
Tiền đạo
8 Samed Onur
Tiền vệ
10 Metehan Mimaroğlu
Tiền đạo
24 Ricardo Velho
Thủ môn
88 Firatcan Üzüm
Hậu vệ
90 Sinan Osmanoğlu
Hậu vệ
21 Dilhan Demir
Tiền vệ
17 Kevin Csoboth
Tiền vệ
16 Furkan Ayaz
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Goztepe Goztepe
3-4-1-2
39 Janderson
9 Juan Santos da Silva
11 Efkan Bekiroğlu
2 Arda Kurtulan
6 Rhaldney
30 Anthony Junior Dennis
15 Amine Cherni
4 Taha Altıkardeş
5 Héliton
20 Novatus Miroshi
1 Mateusz Lis
54ff39ec0e85028f8b233e4b004ab6ec.png Đội hình ra sân
1 Mateusz Lis
Thủ môn
4 Taha Altıkardeş
Hậu vệ
5 Héliton
Hậu vệ
20 Novatus Miroshi
Hậu vệ
2 Arda Kurtulan
Tiền vệ
6 Rhaldney
Tiền vệ
30 Anthony Junior Dennis
Tiền vệ
15 Amine Cherni
Tiền vệ
11 Efkan Bekiroğlu
Tiền đạo
39 Janderson
Tiền đạo
9 Juan Santos da Silva
Tiền đạo
54ff39ec0e85028f8b233e4b004ab6ec.png Thay người
55’
E. Bekiroglu J. Olaitan
82’
Juan Santos A. Ildiz
90’ +4
Rhaldney I. Koybasi
90’ +4
Janderson I. Sabra
54ff39ec0e85028f8b233e4b004ab6ec.png Cầu thủ dự bị
10 Junior Olaitan
Tiền vệ
8 Ahmed Ildız
Tiền vệ
12 İsmail Köybaşı
Hậu vệ
7 Ibrahim Sabra
Tiền đạo
21 Nevzat Üzel
Thủ môn
22 Uğur Kaan Yıldız
Hậu vệ
13 Ruan
Hậu vệ
77 Ogün Bayrak
Hậu vệ
Genclerbirligi Genclerbirligi
4-2-3-1
29 M'Baye Niang
11 Göktan Gürpüz
22 Sekou Koita
70 Franco Tongya
15 Tom Dele-Bashiru
35 Oğulcan Ülgün
13 Pedro Pereira
6 Dimitris Goutas
4 Žan Žužek
23 Matěj Hanousek
18 Erhan Erentürk
216072a59e6a00b160bb83f42104661b.png Đội hình ra sân
18 Erhan Erentürk
Thủ môn
13 Pedro Pereira
Hậu vệ
6 Dimitris Goutas
Hậu vệ
4 Žan Žužek
Hậu vệ
23 Matěj Hanousek
Hậu vệ
15 Tom Dele-Bashiru
Tiền vệ
35 Oğulcan Ülgün
Tiền vệ
11 Göktan Gürpüz
Tiền vệ
22 Sekou Koita
Tiền vệ
70 Franco Tongya
Tiền vệ
29 M'Baye Niang
Tiền đạo
216072a59e6a00b160bb83f42104661b.png Thay người
70’
M. Hanousek A. Dursun
70’
G. Gurpuz H. Onyekuru
81’
F. Tongya S. Onur
81’
S. Koita M. Mimaroglu
216072a59e6a00b160bb83f42104661b.png Cầu thủ dự bị
77 Abdurrahim Dursun
Hậu vệ
7 Henry Onyekuru
Tiền đạo
8 Samed Onur
Tiền vệ
10 Metehan Mimaroğlu
Tiền đạo
24 Ricardo Velho
Thủ môn
88 Firatcan Üzüm
Hậu vệ
90 Sinan Osmanoğlu
Hậu vệ
21 Dilhan Demir
Tiền vệ
17 Kevin Csoboth
Tiền vệ
16 Furkan Ayaz
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Goztepe vs Genclerbirligi thuộc Süper Lig diễn ra lúc 21:00 - Thứ 7, 01/11 tại Goztepe Court. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140