12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
EFL Trophy EFL Trophy
02:00 12/11/2025
Kết thúc
Tranmere Tranmere
Tranmere
( TRA )
  • (75') J. Ironside
  • (24') P. Brough
2 - 1 H1: 1 - 1 H2: 1 - 0
Blackpool Blackpool
Blackpool
( BLA )
  • (18') S. Banks
home logo away logo
whistle Icon
18’
24’
38’
44’
46’
46’
46’
46’
58’
58’
58’
59’
59’
59’
75’
85’
88’
Tranmere home logo
away logo Blackpool
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
18’
S. Banks T. Upton
P. Brough C. Whitaker
24’
38’
S. Knight
44’
L. Evans
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
Z. Ashworth K. Leliendal
P. Brough A. McGowan
46’
C. Whitaker O. Patrick
46’
46’
L. Evans G. Elder
58’
E. Hansson J. Richardson
58’
A. Lyons J. Butterworth
58’
S. Banks H. Williamson
J. Lowe N. Smith
59’
K. Dennis J. Ironside
59’
S. Finley R. Smallwood
59’
J. Ironside O. Patrick
75’
T. Harris
85’
C. Norman
88’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Tranmere home logo
away logo Blackpool
Số lần dứt điểm trúng đích
8
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
1
Tổng số cú dứt điểm
17
4
Số lần dứt điểm bị chặn
4
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
1
Số lỗi
12
14
Số quả phạt góc
6
2
Số lần việt vị
3
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
7
Tổng số đường chuyền
503
320
Số đường chuyền chính xác
423
253
Tỉ lệ chuyền chính xác
84
79
Tranmere Tranmere
3-4-1-2
10 Josh Davison
9 Kristian Dennis
7 Charlie Whitaker
14 Jayden Joseph
42 Nohan Kenneh
8 Sam Finley
25 Taylan Harris
2 Cameron Norman
16 Jason Lowe
3 Patrick Brough
12 Jack Barrett
Blackpool Blackpool
3-4-1-2
23 Scott Banks
42 Spencer Knight
41 Terry Bondo
29 Emil Hansson
7 Lee Evans
40 Theo Upton
26 Zachary Ashworth
49 Derek Oshodi
2 Andy Lyons
46 Oluchukwu Nwankwo
25 Franco Ravizzoli
37368321b401fe439e9b0da98fec1b4a.png Đội hình ra sân
12 Jack Barrett
Thủ môn
2 Cameron Norman
Hậu vệ
16 Jason Lowe
Hậu vệ
3 Patrick Brough
Hậu vệ
14 Jayden Joseph
Tiền vệ
42 Nohan Kenneh
Tiền vệ
8 Sam Finley
Tiền vệ
25 Taylan Harris
Tiền vệ
7 Charlie Whitaker
Tiền đạo
10 Josh Davison
Tiền đạo
9 Kristian Dennis
Tiền đạo
1d9570a506706e8124c36cf86fe3afe3.png Đội hình ra sân
25 Franco Ravizzoli
Thủ môn
49 Derek Oshodi
Hậu vệ
2 Andy Lyons
Hậu vệ
46 Oluchukwu Nwankwo
Hậu vệ
29 Emil Hansson
Tiền vệ
7 Lee Evans
Tiền vệ
40 Theo Upton
Tiền vệ
26 Zachary Ashworth
Tiền vệ
41 Terry Bondo
Tiền đạo
23 Scott Banks
Tiền đạo
42 Spencer Knight
Tiền đạo
37368321b401fe439e9b0da98fec1b4a.png Thay người 1d9570a506706e8124c36cf86fe3afe3.png
Z. Ashworth K. Leliendal
46’
46’
P. Brough A. McGowan
46’
C. Whitaker O. Patrick
L. Evans G. Elder
46’
E. Hansson J. Richardson
58’
A. Lyons J. Butterworth
58’
S. Banks H. Williamson
58’
59’
J. Lowe N. Smith
59’
K. Dennis J. Ironside
59’
S. Finley R. Smallwood
37368321b401fe439e9b0da98fec1b4a.png Cầu thủ dự bị
30 Aaron McGowan
Hậu vệ
11 Omari Patrick
Tiền đạo
5 Nathan Smith
Hậu vệ
6 Richard Smallwood
Tiền vệ
29 Joe Ironside
Tiền đạo
13 Joe Murphy
Thủ môn
18 Connor Jennings
Tiền đạo
1d9570a506706e8124c36cf86fe3afe3.png Cầu thủ dự bị
44 George Elder
Tiền vệ
45 Ky-Mani Leliendal
Hậu vệ
37 James Butterworth
Tiền đạo
38 Harry Williamson
Tiền vệ
47 Jack Richardson
Tiền vệ
32 Harvey Bardsley
Thủ môn
39 Shay Mannix
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Tranmere Tranmere
3-4-1-2
10 Josh Davison
9 Kristian Dennis
7 Charlie Whitaker
14 Jayden Joseph
42 Nohan Kenneh
8 Sam Finley
25 Taylan Harris
2 Cameron Norman
16 Jason Lowe
3 Patrick Brough
12 Jack Barrett
37368321b401fe439e9b0da98fec1b4a.png Đội hình ra sân
12 Jack Barrett
Thủ môn
2 Cameron Norman
Hậu vệ
16 Jason Lowe
Hậu vệ
3 Patrick Brough
Hậu vệ
14 Jayden Joseph
Tiền vệ
42 Nohan Kenneh
Tiền vệ
8 Sam Finley
Tiền vệ
25 Taylan Harris
Tiền vệ
7 Charlie Whitaker
Tiền đạo
10 Josh Davison
Tiền đạo
9 Kristian Dennis
Tiền đạo
37368321b401fe439e9b0da98fec1b4a.png Thay người
46’
P. Brough A. McGowan
46’
C. Whitaker O. Patrick
59’
J. Lowe N. Smith
59’
K. Dennis J. Ironside
59’
S. Finley R. Smallwood
37368321b401fe439e9b0da98fec1b4a.png Cầu thủ dự bị
30 Aaron McGowan
Hậu vệ
11 Omari Patrick
Tiền đạo
5 Nathan Smith
Hậu vệ
6 Richard Smallwood
Tiền vệ
29 Joe Ironside
Tiền đạo
13 Joe Murphy
Thủ môn
18 Connor Jennings
Tiền đạo
Blackpool Blackpool
3-4-1-2
23 Scott Banks
42 Spencer Knight
41 Terry Bondo
29 Emil Hansson
7 Lee Evans
40 Theo Upton
26 Zachary Ashworth
49 Derek Oshodi
2 Andy Lyons
46 Oluchukwu Nwankwo
25 Franco Ravizzoli
1d9570a506706e8124c36cf86fe3afe3.png Đội hình ra sân
25 Franco Ravizzoli
Thủ môn
49 Derek Oshodi
Hậu vệ
2 Andy Lyons
Hậu vệ
46 Oluchukwu Nwankwo
Hậu vệ
29 Emil Hansson
Tiền vệ
7 Lee Evans
Tiền vệ
40 Theo Upton
Tiền vệ
26 Zachary Ashworth
Tiền vệ
41 Terry Bondo
Tiền đạo
23 Scott Banks
Tiền đạo
42 Spencer Knight
Tiền đạo
1d9570a506706e8124c36cf86fe3afe3.png Thay người
46’
Z. Ashworth K. Leliendal
46’
L. Evans G. Elder
58’
E. Hansson J. Richardson
58’
A. Lyons J. Butterworth
58’
S. Banks H. Williamson
1d9570a506706e8124c36cf86fe3afe3.png Cầu thủ dự bị
44 George Elder
Tiền vệ
45 Ky-Mani Leliendal
Hậu vệ
37 James Butterworth
Tiền đạo
38 Harry Williamson
Tiền vệ
47 Jack Richardson
Tiền vệ
32 Harvey Bardsley
Thủ môn
39 Shay Mannix
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Tranmere vs Blackpool thuộc EFL Trophy diễn ra lúc 02:00 - Thứ 4, 12/11 tại Prenton Park. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140