12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
EFL Trophy EFL Trophy
02:00 12/11/2025
Kết thúc
Gillingham Gillingham
Gillingham
( GIL )
0 - 3 H1: 0 - 1 H2: 0 - 2
Wycombe Wycombe
Wycombe
( WYC )
  • (84') B. Fink
  • (61') J. Matton
  • (9') A. Lowry
home logo away logo
whistle Icon
9’
18’
46’
46’
60’
60’
61’
61’
61’
71’
75’
75’
84’
87’
Gillingham home logo
away logo Wycombe
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
9’
A. Lowry A. Quitirna
T. Akomeah
18’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
J. Smith S. Sargent
46’
R. Hutton S. Gale
46’
60’
D. McNeilly J. Tilley
60’
F. Back N. Huggins
N. Khumbeni L. Dayal
61’
61’
J. Matton C. Boyd-Munce
S. Ogie M. Clark
61’
A. Rowe J. Andrews
71’
75’
J. Matton D. Casey
75’
A. Lowry M. Savage
84’
B. Fink J. Tilley
87’
B. Fink C. Stones
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Gillingham home logo
away logo Wycombe
Số lần dứt điểm trúng đích
3
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
3
Tổng số cú dứt điểm
11
17
Số lần dứt điểm bị chặn
2
6
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
14
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
3
Số lỗi
11
5
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
33
67
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
5
2
Tổng số đường chuyền
278
579
Số đường chuyền chính xác
174
455
Tỉ lệ chuyền chính xác
63
79
Gillingham Gillingham
5-3-2
17 Jonny Smith
18 Marcus Wyllie
24 Harry Waldock
33 Cruz Beszant
27 Nelson Khumbeni
2 Remeao Hutton
31 Logan Dobbs
15 Travis Akomeah
22 Shadrach Ogie
11 Aaron Rowe
13 Taite Holtam
Wycombe Wycombe
4-2-3-1
9 Bradley Fink
7 Junior Quitirna
51 Alex Lowry
24 Donnell McNeilly
42 Magnus Westergaard
8 Caolan Boyd-Munce
22 Fin Back
34 Jack Matton
26 Connor Taylor
65 Arthur Gregory
31 Stuart Moore
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Đội hình ra sân
13 Taite Holtam
Thủ môn
2 Remeao Hutton
Hậu vệ
31 Logan Dobbs
Hậu vệ
15 Travis Akomeah
Hậu vệ
22 Shadrach Ogie
Hậu vệ
11 Aaron Rowe
Hậu vệ
24 Harry Waldock
Tiền vệ
33 Cruz Beszant
Tiền vệ
27 Nelson Khumbeni
Tiền vệ
17 Jonny Smith
Tiền đạo
18 Marcus Wyllie
Tiền đạo
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Đội hình ra sân
31 Stuart Moore
Thủ môn
22 Fin Back
Hậu vệ
34 Jack Matton
Hậu vệ
26 Connor Taylor
Hậu vệ
65 Arthur Gregory
Hậu vệ
42 Magnus Westergaard
Tiền vệ
8 Caolan Boyd-Munce
Tiền vệ
7 Junior Quitirna
Tiền vệ
51 Alex Lowry
Tiền vệ
24 Donnell McNeilly
Tiền vệ
9 Bradley Fink
Tiền đạo
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Thay người a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png
46’
J. Smith S. Sargent
46’
R. Hutton S. Gale
D. McNeilly J. Tilley
60’
F. Back N. Huggins
60’
61’
N. Khumbeni L. Dayal
61’
S. Ogie M. Clark
71’
A. Rowe J. Andrews
J. Matton D. Casey
75’
A. Lowry M. Savage
75’
B. Fink C. Stones
87’
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Cầu thủ dự bị
30 Sam Gale
Tiền vệ
34 Stan Sargent
Tiền đạo
3 Max Clark
Hậu vệ
35 Louie Dayal
Tiền vệ
9 Josh Andrews
Tiền đạo
25 Jake Turner
Thủ môn
12 Sebastian Palmer-Houlden
Tiền đạo
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Cầu thủ dự bị
23 Niall Huggins
Hậu vệ
15 James Tilley
Tiền đạo
17 Dan Casey
Hậu vệ
37 Mekhi Savage
Tiền vệ
64 Cameron Stones
Tiền đạo
50 Will Norris
Thủ môn
33 Brody Peart
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Gillingham Gillingham
5-3-2
17 Jonny Smith
18 Marcus Wyllie
24 Harry Waldock
33 Cruz Beszant
27 Nelson Khumbeni
2 Remeao Hutton
31 Logan Dobbs
15 Travis Akomeah
22 Shadrach Ogie
11 Aaron Rowe
13 Taite Holtam
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Đội hình ra sân
13 Taite Holtam
Thủ môn
2 Remeao Hutton
Hậu vệ
31 Logan Dobbs
Hậu vệ
15 Travis Akomeah
Hậu vệ
22 Shadrach Ogie
Hậu vệ
11 Aaron Rowe
Hậu vệ
24 Harry Waldock
Tiền vệ
33 Cruz Beszant
Tiền vệ
27 Nelson Khumbeni
Tiền vệ
17 Jonny Smith
Tiền đạo
18 Marcus Wyllie
Tiền đạo
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Thay người
46’
J. Smith S. Sargent
46’
R. Hutton S. Gale
61’
N. Khumbeni L. Dayal
61’
S. Ogie M. Clark
71’
A. Rowe J. Andrews
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Cầu thủ dự bị
30 Sam Gale
Tiền vệ
34 Stan Sargent
Tiền đạo
3 Max Clark
Hậu vệ
35 Louie Dayal
Tiền vệ
9 Josh Andrews
Tiền đạo
25 Jake Turner
Thủ môn
12 Sebastian Palmer-Houlden
Tiền đạo
Wycombe Wycombe
4-2-3-1
9 Bradley Fink
7 Junior Quitirna
51 Alex Lowry
24 Donnell McNeilly
42 Magnus Westergaard
8 Caolan Boyd-Munce
22 Fin Back
34 Jack Matton
26 Connor Taylor
65 Arthur Gregory
31 Stuart Moore
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Đội hình ra sân
31 Stuart Moore
Thủ môn
22 Fin Back
Hậu vệ
34 Jack Matton
Hậu vệ
26 Connor Taylor
Hậu vệ
65 Arthur Gregory
Hậu vệ
42 Magnus Westergaard
Tiền vệ
8 Caolan Boyd-Munce
Tiền vệ
7 Junior Quitirna
Tiền vệ
51 Alex Lowry
Tiền vệ
24 Donnell McNeilly
Tiền vệ
9 Bradley Fink
Tiền đạo
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Thay người
60’
D. McNeilly J. Tilley
60’
F. Back N. Huggins
75’
J. Matton D. Casey
75’
A. Lowry M. Savage
87’
B. Fink C. Stones
a51e1c54a456f6522b763315dffcf627.png Cầu thủ dự bị
23 Niall Huggins
Hậu vệ
15 James Tilley
Tiền đạo
17 Dan Casey
Hậu vệ
37 Mekhi Savage
Tiền vệ
64 Cameron Stones
Tiền đạo
50 Will Norris
Thủ môn
33 Brody Peart
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Gillingham vs Wycombe thuộc EFL Trophy diễn ra lúc 02:00 - Thứ 4, 12/11 tại Priestfield Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140