12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
EFL Trophy EFL Trophy
02:45 12/11/2025
Kết thúc
Crawley Town Crawley Town
Crawley Town
( CRA )
  • (73') G. Bajrami
1 - 2 H1: 0 - 1 H2: 1 - 1
Peterborough Peterborough
Peterborough
( PET )
  • (90') D. O'Brien-Brady
  • (35') J. Morgan
home logo away logo
whistle Icon
32’
35’
46’
46’
55’
59’
59’
59’
67’
72’
72’
73’
84’
90’ +4
Crawley Town home logo
away logo Peterborough
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
K. Scott
32’
35’
J. Morgan
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
B. Radcliffe C. Barker
46’
H. Forster A. Adeyemo
46’
55’
A. Odoh
J. Flint J. Robertson
59’
59’
F. Claxton L. Mendonca
59’
K. Lolos D. O'Brien-Brady
C. Barker
67’
72’
R. De Havilland B. Woods
72’
J. Morgan G. Lindgren
G. Bajrami K. Scott
73’
84’
B. Khela H. Leonard
90’ +4
D. O'Brien-Brady H. Leonard
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Crawley Town home logo
away logo Peterborough
Số lần dứt điểm trúng đích
4
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
13
0
Tổng số cú dứt điểm
23
7
Số lần dứt điểm bị chặn
6
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
11
3
Số lỗi
15
8
Số quả phạt góc
5
4
Số lần việt vị
3
9
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
58
42
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
439
319
Số đường chuyền chính xác
355
247
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
77
Crawley Town Crawley Town
3-4-1-2
21 Ryan Loft
9 Kabongo Tshimanga
11 Jack Roles
7 Harry Forster
4 Geraldo Bajrami
17 Kyle Scott
23 Fate Kotey
15 Ben Radcliffe
20 Joy Mukena
28 Josh Flint
1 Harvey Davies
Peterborough Peterborough
4-4-2
24 Jimmy Morgan
10 Abraham Odoh
7 Klaidi Lolos
8 Brandon Khela
14 Ryan De Havilland
17 Kyrell Lisbie
33 James Dornelly
38 Fabian Claxton
29 Thomas O'Connor
2 Carl Johnston
21 Vicente Reyes
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Đội hình ra sân
1 Harvey Davies
Thủ môn
15 Ben Radcliffe
Hậu vệ
20 Joy Mukena
Hậu vệ
28 Josh Flint
Hậu vệ
7 Harry Forster
Tiền vệ
4 Geraldo Bajrami
Tiền vệ
17 Kyle Scott
Tiền vệ
23 Fate Kotey
Tiền vệ
11 Jack Roles
Tiền đạo
21 Ryan Loft
Tiền đạo
9 Kabongo Tshimanga
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Đội hình ra sân
21 Vicente Reyes
Thủ môn
33 James Dornelly
Hậu vệ
38 Fabian Claxton
Hậu vệ
29 Thomas O'Connor
Hậu vệ
2 Carl Johnston
Hậu vệ
7 Klaidi Lolos
Tiền vệ
8 Brandon Khela
Tiền vệ
14 Ryan De Havilland
Tiền vệ
17 Kyrell Lisbie
Tiền vệ
24 Jimmy Morgan
Tiền đạo
10 Abraham Odoh
Tiền đạo
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Thay người 753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png
46’
B. Radcliffe C. Barker
46’
H. Forster A. Adeyemo
59’
J. Flint J. Robertson
F. Claxton L. Mendonca
59’
K. Lolos D. O'Brien-Brady
59’
R. De Havilland B. Woods
72’
J. Morgan G. Lindgren
72’
B. Khela H. Leonard
84’
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Cầu thủ dự bị
5 Charlie Barker
Hậu vệ
22 Ade Adeyemo
Tiền đạo
56 Jude Robertson
Tiền vệ
6 Max Anderson
Tiền vệ
10 Reece Brown
Tiền vệ
33 William Heater
Thủ môn
29 Tola Showunmi
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Cầu thủ dự bị
22 Donay O'Brien-Brady
Tiền vệ
32 Lucca Mendonça
Hậu vệ
16 Benjamin Woods
Tiền vệ
19 Gustav Lindgren
Tiền đạo
27 Harry Leonard
Tiền đạo
31 Bastian Smith
Thủ môn
4 Archie Collins
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Crawley Town Crawley Town
3-4-1-2
21 Ryan Loft
9 Kabongo Tshimanga
11 Jack Roles
7 Harry Forster
4 Geraldo Bajrami
17 Kyle Scott
23 Fate Kotey
15 Ben Radcliffe
20 Joy Mukena
28 Josh Flint
1 Harvey Davies
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Đội hình ra sân
1 Harvey Davies
Thủ môn
15 Ben Radcliffe
Hậu vệ
20 Joy Mukena
Hậu vệ
28 Josh Flint
Hậu vệ
7 Harry Forster
Tiền vệ
4 Geraldo Bajrami
Tiền vệ
17 Kyle Scott
Tiền vệ
23 Fate Kotey
Tiền vệ
11 Jack Roles
Tiền đạo
21 Ryan Loft
Tiền đạo
9 Kabongo Tshimanga
Tiền đạo
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Thay người
46’
B. Radcliffe C. Barker
46’
H. Forster A. Adeyemo
59’
J. Flint J. Robertson
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Cầu thủ dự bị
5 Charlie Barker
Hậu vệ
22 Ade Adeyemo
Tiền đạo
56 Jude Robertson
Tiền vệ
6 Max Anderson
Tiền vệ
10 Reece Brown
Tiền vệ
33 William Heater
Thủ môn
29 Tola Showunmi
Tiền đạo
Peterborough Peterborough
4-4-2
24 Jimmy Morgan
10 Abraham Odoh
7 Klaidi Lolos
8 Brandon Khela
14 Ryan De Havilland
17 Kyrell Lisbie
33 James Dornelly
38 Fabian Claxton
29 Thomas O'Connor
2 Carl Johnston
21 Vicente Reyes
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Đội hình ra sân
21 Vicente Reyes
Thủ môn
33 James Dornelly
Hậu vệ
38 Fabian Claxton
Hậu vệ
29 Thomas O'Connor
Hậu vệ
2 Carl Johnston
Hậu vệ
7 Klaidi Lolos
Tiền vệ
8 Brandon Khela
Tiền vệ
14 Ryan De Havilland
Tiền vệ
17 Kyrell Lisbie
Tiền vệ
24 Jimmy Morgan
Tiền đạo
10 Abraham Odoh
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Thay người
59’
F. Claxton L. Mendonca
59’
K. Lolos D. O'Brien-Brady
72’
R. De Havilland B. Woods
72’
J. Morgan G. Lindgren
84’
B. Khela H. Leonard
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Cầu thủ dự bị
22 Donay O'Brien-Brady
Tiền vệ
32 Lucca Mendonça
Hậu vệ
16 Benjamin Woods
Tiền vệ
19 Gustav Lindgren
Tiền đạo
27 Harry Leonard
Tiền đạo
31 Bastian Smith
Thủ môn
4 Archie Collins
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Crawley Town vs Peterborough thuộc EFL Trophy diễn ra lúc 02:45 - Thứ 4, 12/11 tại Broadfield Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140