12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Champions League UEFA Champions League
00:45 05/11/2025
Kết thúc
Slavia Praha Slavia Praha
Slavia Praha
( SLA )
0 - 3 H1: 0 - 1 H2: 0 - 2
Arsenal Arsenal
Arsenal
( ARS )
  • (68') M. Merino
  • (46') M. Merino
  • (32') B. Saka
home logo away logo
whistle Icon
24’
32’
37’
46’
48’
65’
68’
70’
70’
70’
73’
73’
73’
74’
74’
75’
79’
81’
83’
90’ +6
Slavia Praha home logo
away logo Arsenal
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
24’
E. Nwaneri
32’
B. Saka
37’
M. Merino
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
M. Merino L. Trossard
T. Chory M. Chytil
48’
65’
E. Nwaneri E. Eze
68’
M. Merino D. Rice
C. Zafeiris
70’
T. Vlcek D. Doudera
70’
C. Zafeiris M. Cham
70’
73’
J. Timber B. White
73’
L. Trossard M. Dowman
73’
P. Hincapie M. Lewis-Skelly
D. Moses D. Hashioka
74’
Y. Sanyang V. Kusej
74’
75’
C. Norgaard
79’
M. Lewis-Skelly
81’
D. Rice A. Harriman-Annous
D. Doudera
83’
Y. Mbodji
90’ +6
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Slavia Praha home logo
away logo Arsenal
Số lần dứt điểm trúng đích
1
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
2
Tổng số cú dứt điểm
9
14
Số lần dứt điểm bị chặn
3
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
31
0
Số quả phạt góc
4
7
Số lần việt vị
5
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
43
57
Số thẻ vàng
3
4
Số lần cứu thua của thủ môn
5
1
Tổng số đường chuyền
257
347
Số đường chuyền chính xác
186
276
Tỉ lệ chuyền chính xác
72
80
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.46
1.78
Slavia Praha Slavia Praha
3-4-3
17 Lukáš Provod
25 Tomáš Chorý
11 Youssoupha Sanyang
16 David Moses
10 Christos Zafeiris
23 Michal Sadílek
12 Youssoupha Mbodji
27 Tomáš Vlček
2 Stepan Chaloupek
4 David Zima
35 Jakub Markovič
Arsenal Arsenal
4-3-3
7 Bukayo Saka
23 Mikel Merino
19 Leandro Trossard
22 Ethan Nwaneri
16 Christian Nørgaard
41 Declan Rice
12 Jurriën Timber
2 William Saliba
6 Gabriel Magalhães
5 Piero Hincapié
1 David Raya
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Đội hình ra sân
35 Jakub Markovič
Thủ môn
27 Tomáš Vlček
Hậu vệ
2 Stepan Chaloupek
Hậu vệ
4 David Zima
Hậu vệ
16 David Moses
Tiền vệ
10 Christos Zafeiris
Tiền vệ
23 Michal Sadílek
Tiền vệ
12 Youssoupha Mbodji
Tiền vệ
17 Lukáš Provod
Tiền đạo
25 Tomáš Chorý
Tiền đạo
11 Youssoupha Sanyang
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
1 David Raya
Thủ môn
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
6 Gabriel Magalhães
Hậu vệ
5 Piero Hincapié
Hậu vệ
22 Ethan Nwaneri
Tiền vệ
16 Christian Nørgaard
Tiền vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
7 Bukayo Saka
Tiền đạo
23 Mikel Merino
Tiền đạo
19 Leandro Trossard
Tiền đạo
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Thay người 0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png
48’
T. Chory M. Chytil
E. Nwaneri E. Eze
65’
70’
T. Vlcek D. Doudera
70’
C. Zafeiris M. Cham
J. Timber B. White
73’
L. Trossard M. Dowman
73’
P. Hincapie M. Lewis-Skelly
73’
74’
D. Moses D. Hashioka
74’
Y. Sanyang V. Kusej
D. Rice A. Harriman-Annous
81’
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Cầu thủ dự bị
13 Mojmír Chytil
Tiền đạo
21 David Doudera
Tiền vệ
7 Muhammed Cham-Saračević
Tiền vệ
8 Daiki Hashioka
Hậu vệ
9 Vasil Kušej
Tiền đạo
40 Adam Rezek
Thủ môn
36 Jindřich Staněk
Thủ môn
44 Jakub Kolisek
Hậu vệ
18 Jan Bořil
Hậu vệ
30 Daniel Toula
Tiền đạo
43 Tomas Jelinek
Tiền vệ
31 Erik Prekop
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
10 Eberechi Eze
Tiền vệ
56 Max Dowman
Tiền vệ
4 Ben White
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
71 Andre Harriman-Annous
Tiền đạo
35 Tommy Setford
Thủ môn
51 Alexei Rojas
Thủ môn
3 Cristhian Mosquera
Hậu vệ
33 Riccardo Calafiori
Hậu vệ
53 Charles Sagoe Jr.
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Slavia Praha Slavia Praha
3-4-3
17 Lukáš Provod
25 Tomáš Chorý
11 Youssoupha Sanyang
16 David Moses
10 Christos Zafeiris
23 Michal Sadílek
12 Youssoupha Mbodji
27 Tomáš Vlček
2 Stepan Chaloupek
4 David Zima
35 Jakub Markovič
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Đội hình ra sân
35 Jakub Markovič
Thủ môn
27 Tomáš Vlček
Hậu vệ
2 Stepan Chaloupek
Hậu vệ
4 David Zima
Hậu vệ
16 David Moses
Tiền vệ
10 Christos Zafeiris
Tiền vệ
23 Michal Sadílek
Tiền vệ
12 Youssoupha Mbodji
Tiền vệ
17 Lukáš Provod
Tiền đạo
25 Tomáš Chorý
Tiền đạo
11 Youssoupha Sanyang
Tiền đạo
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Thay người
48’
T. Chory M. Chytil
70’
T. Vlcek D. Doudera
70’
C. Zafeiris M. Cham
74’
D. Moses D. Hashioka
74’
Y. Sanyang V. Kusej
2f1268b67af29737d03e96981d40f584.png Cầu thủ dự bị
13 Mojmír Chytil
Tiền đạo
21 David Doudera
Tiền vệ
7 Muhammed Cham-Saračević
Tiền vệ
8 Daiki Hashioka
Hậu vệ
9 Vasil Kušej
Tiền đạo
40 Adam Rezek
Thủ môn
36 Jindřich Staněk
Thủ môn
44 Jakub Kolisek
Hậu vệ
18 Jan Bořil
Hậu vệ
30 Daniel Toula
Tiền đạo
43 Tomas Jelinek
Tiền vệ
31 Erik Prekop
Tiền đạo
Arsenal Arsenal
4-3-3
7 Bukayo Saka
23 Mikel Merino
19 Leandro Trossard
22 Ethan Nwaneri
16 Christian Nørgaard
41 Declan Rice
12 Jurriën Timber
2 William Saliba
6 Gabriel Magalhães
5 Piero Hincapié
1 David Raya
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
1 David Raya
Thủ môn
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
6 Gabriel Magalhães
Hậu vệ
5 Piero Hincapié
Hậu vệ
22 Ethan Nwaneri
Tiền vệ
16 Christian Nørgaard
Tiền vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
7 Bukayo Saka
Tiền đạo
23 Mikel Merino
Tiền đạo
19 Leandro Trossard
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người
65’
E. Nwaneri E. Eze
73’
J. Timber B. White
73’
L. Trossard M. Dowman
73’
P. Hincapie M. Lewis-Skelly
81’
D. Rice A. Harriman-Annous
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
10 Eberechi Eze
Tiền vệ
56 Max Dowman
Tiền vệ
4 Ben White
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
71 Andre Harriman-Annous
Tiền đạo
35 Tommy Setford
Thủ môn
51 Alexei Rojas
Thủ môn
3 Cristhian Mosquera
Hậu vệ
33 Riccardo Calafiori
Hậu vệ
53 Charles Sagoe Jr.
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Slavia Praha vs Arsenal thuộc UEFA Champions League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 4, 05/11 tại Fortuna Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140