UEFA Europa Conference League
00:45
28/11/2025
Kết thúc
Raków Częstochowa
( RAK )
( RAK )
- (53') L. Diaby-Fadiga
- (51') L. Diaby-Fadiga
- (40') L. Diaby-Fadiga
- (27') J. Brunes
4 - 1
H1: 2 - 0
H2: 2 - 1
Rapid Vienna
( RAP )
( RAP )
- (75') J. Antiste
27’
40’
46’
51’
53’
60’
61’
61’
65’
65’
65’
74’
75’
81’
81’
87’
90’ +1
90’ +2
Raków Częstochowa
Rapid Vienna
J. Brunes
27’
L. Diaby-Fadiga
J. Brunes
40’
F. Tudor
A. Konstantopoulos
46’
L. Diaby-Fadiga
Adriano
51’
L. Diaby-Fadiga
53’
P. Makuch
60’
L. Diaby-Fadiga
T. Pienko
61’
Adriano
M. Bulat
61’
65’
M. Ndzie
M. Seidl
65’
T. Gulliksen
L. Schaub
65’
E. Kara
N. Wurmbrand
J. Brunes
I. Lopez
74’
75’
J. Antiste
J. Auer
81’
N. Cvetkovic
A. Groller
81’
F. Demir
E. Roka
O. Repka
B. Mircetic
87’
90’ +1
L. Schaub
90’ +2
J. Horn
Raków Częstochowa
Rapid Vienna
Số lần dứt điểm trúng đích
6
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
3
Tổng số cú dứt điểm
15
10
Số lần dứt điểm bị chặn
7
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
11
12
Số quả phạt góc
8
2
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
418
344
Số đường chuyền chính xác
340
264
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
77
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.23
0.62
Raków Częstochowa
3-4-2-1
18
Jonatan Braut Brunes
80
Lamine Diaby-Fadiga
9
Patryk Makuch
19
Michael Ameyaw
88
Péter Baráth
6
Oskar Repka
11
Adriano
7
Fran Tudor
25
Bogdan Racovițan
4
Stratos Svarnas
48
Oliwier Zych
Rapid Vienna
3-4-1-2
90
Janis Antiste
9
Ercan Kara
17
Tobias Fjeld Gulliksen
61
Furkan Demir
29
Romeo Amane
14
Martin Ndzie
23
Jonas Antonius Auer
55
Nenad Cvetković
20
Kouadio Ange Ahoussou
38
Jannes Horn
25
Paul Gartler
Đội hình ra sân
48
Oliwier Zych
Thủ môn
7
Fran Tudor
Hậu vệ
25
Bogdan Racovițan
Hậu vệ
4
Stratos Svarnas
Hậu vệ
19
Michael Ameyaw
Tiền vệ
88
Péter Baráth
Tiền vệ
6
Oskar Repka
Tiền vệ
11
Adriano
Tiền vệ
80
Lamine Diaby-Fadiga
Tiền đạo
9
Patryk Makuch
Tiền đạo
18
Jonatan Braut Brunes
Tiền đạo
Đội hình ra sân
25
Paul Gartler
Thủ môn
55
Nenad Cvetković
Hậu vệ
20
Kouadio Ange Ahoussou
Hậu vệ
38
Jannes Horn
Hậu vệ
61
Furkan Demir
Tiền vệ
29
Romeo Amane
Tiền vệ
14
Martin Ndzie
Tiền vệ
23
Jonas Antonius Auer
Tiền vệ
17
Tobias Fjeld Gulliksen
Tiền đạo
90
Janis Antiste
Tiền đạo
9
Ercan Kara
Tiền đạo
Thay người
46’
F. Tudor
A. Konstantopoulos
61’
L. Diaby-Fadiga
T. Pienko
61’
Adriano
M. Bulat
M. Ndzie
M. Seidl
65’
T. Gulliksen
L. Schaub
65’
E. Kara
N. Wurmbrand
65’
74’
J. Brunes
I. Lopez
N. Cvetkovic
A. Groller
81’
F. Demir
E. Roka
81’
87’
O. Repka
B. Mircetic
Cầu thủ dự bị
66
Apostolos Konstantopoulos
Hậu vệ
8
Tomasz Pieńko
Tiền vệ
5
Marko Bulat
Tiền vệ
10
Ivi López
Tiền vệ
44
Bogdan Mirčetić
Tiền vệ
39
Jakub Mądrzyk
Thủ môn
1
Kacper Trelowski
Thủ môn
97
Ibrahima Seck
Tiền vệ
99
Imad Rondić
Tiền đạo
Cầu thủ dự bị
21
Louis Schaub
Tiền vệ
15
Nikolaus Wurmbrand
Tiền đạo
18
Matthias Seidl
Tiền vệ
42
Eaden Roka
Hậu vệ
47
Amin Gröller
Hậu vệ
1
Niklas Hedl
Thủ môn
51
Benjamin Göschl
Thủ môn
36
Jakob Brunnhofer
Hậu vệ
7
Marco Tilio
Tiền đạo
49
Andrija Radulović
Tiền đạo
10
Petter Nosakhare Dahl
Tiền đạo
41
Dominik Weixelbraun
Tiền đạo
Raków Częstochowa
3-4-2-1
18
Jonatan Braut Brunes
80
Lamine Diaby-Fadiga
9
Patryk Makuch
19
Michael Ameyaw
88
Péter Baráth
6
Oskar Repka
11
Adriano
7
Fran Tudor
25
Bogdan Racovițan
4
Stratos Svarnas
48
Oliwier Zych
Đội hình ra sân
48
Oliwier Zych
Thủ môn
7
Fran Tudor
Hậu vệ
25
Bogdan Racovițan
Hậu vệ
4
Stratos Svarnas
Hậu vệ
19
Michael Ameyaw
Tiền vệ
88
Péter Baráth
Tiền vệ
6
Oskar Repka
Tiền vệ
11
Adriano
Tiền vệ
80
Lamine Diaby-Fadiga
Tiền đạo
9
Patryk Makuch
Tiền đạo
18
Jonatan Braut Brunes
Tiền đạo
Thay người
46’
F. Tudor
A. Konstantopoulos
61’
L. Diaby-Fadiga
T. Pienko
61’
Adriano
M. Bulat
74’
J. Brunes
I. Lopez
87’
O. Repka
B. Mircetic
Cầu thủ dự bị
66
Apostolos Konstantopoulos
Hậu vệ
8
Tomasz Pieńko
Tiền vệ
5
Marko Bulat
Tiền vệ
10
Ivi López
Tiền vệ
44
Bogdan Mirčetić
Tiền vệ
39
Jakub Mądrzyk
Thủ môn
1
Kacper Trelowski
Thủ môn
97
Ibrahima Seck
Tiền vệ
99
Imad Rondić
Tiền đạo
Rapid Vienna
3-4-1-2
90
Janis Antiste
9
Ercan Kara
17
Tobias Fjeld Gulliksen
61
Furkan Demir
29
Romeo Amane
14
Martin Ndzie
23
Jonas Antonius Auer
55
Nenad Cvetković
20
Kouadio Ange Ahoussou
38
Jannes Horn
25
Paul Gartler
Đội hình ra sân
25
Paul Gartler
Thủ môn
55
Nenad Cvetković
Hậu vệ
20
Kouadio Ange Ahoussou
Hậu vệ
38
Jannes Horn
Hậu vệ
61
Furkan Demir
Tiền vệ
29
Romeo Amane
Tiền vệ
14
Martin Ndzie
Tiền vệ
23
Jonas Antonius Auer
Tiền vệ
17
Tobias Fjeld Gulliksen
Tiền đạo
90
Janis Antiste
Tiền đạo
9
Ercan Kara
Tiền đạo
Thay người
65’
M. Ndzie
M. Seidl
65’
T. Gulliksen
L. Schaub
65’
E. Kara
N. Wurmbrand
81’
N. Cvetkovic
A. Groller
81’
F. Demir
E. Roka
Cầu thủ dự bị
21
Louis Schaub
Tiền vệ
15
Nikolaus Wurmbrand
Tiền đạo
18
Matthias Seidl
Tiền vệ
42
Eaden Roka
Hậu vệ
47
Amin Gröller
Hậu vệ
1
Niklas Hedl
Thủ môn
51
Benjamin Göschl
Thủ môn
36
Jakob Brunnhofer
Hậu vệ
7
Marco Tilio
Tiền đạo
49
Andrija Radulović
Tiền đạo
10
Petter Nosakhare Dahl
Tiền đạo
41
Dominik Weixelbraun
Tiền đạo
Không có thông tin
Trận Raków Częstochowa vs Rapid Vienna thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 6, 28/11 tại zondacrypto Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
