12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
00:45 28/11/2025
Kết thúc
Raków Częstochowa Raków Częstochowa
Raków Częstochowa
( RAK )
  • (53') L. Diaby-Fadiga
  • (51') L. Diaby-Fadiga
  • (40') L. Diaby-Fadiga
  • (27') J. Brunes
4 - 1 H1: 2 - 0 H2: 2 - 1
Rapid Vienna Rapid Vienna
Rapid Vienna
( RAP )
  • (75') J. Antiste
home logo away logo
whistle Icon
27’
40’
46’
51’
53’
60’
61’
61’
65’
65’
65’
74’
75’
81’
81’
87’
90’ +1
90’ +2
Raków Częstochowa home logo
away logo Rapid Vienna
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Brunes
27’
L. Diaby-Fadiga J. Brunes
40’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
F. Tudor A. Konstantopoulos
46’
L. Diaby-Fadiga Adriano
51’
L. Diaby-Fadiga
53’
P. Makuch
60’
L. Diaby-Fadiga T. Pienko
61’
Adriano M. Bulat
61’
65’
M. Ndzie M. Seidl
65’
T. Gulliksen L. Schaub
65’
E. Kara N. Wurmbrand
J. Brunes I. Lopez
74’
75’
J. Antiste J. Auer
81’
N. Cvetkovic A. Groller
81’
F. Demir E. Roka
O. Repka B. Mircetic
87’
90’ +1
L. Schaub
90’ +2
J. Horn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Raków Częstochowa home logo
away logo Rapid Vienna
Số lần dứt điểm trúng đích
6
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
3
Tổng số cú dứt điểm
15
10
Số lần dứt điểm bị chặn
7
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
11
12
Số quả phạt góc
8
2
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
418
344
Số đường chuyền chính xác
340
264
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
77
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.23
0.62
Raków Częstochowa Raków Częstochowa
3-4-2-1
18 Jonatan Braut Brunes
80 Lamine Diaby-Fadiga
9 Patryk Makuch
19 Michael Ameyaw
88 Péter Baráth
6 Oskar Repka
11 Adriano
7 Fran Tudor
25 Bogdan Racovițan
4 Stratos Svarnas
48 Oliwier Zych
Rapid Vienna Rapid Vienna
3-4-1-2
90 Janis Antiste
9 Ercan Kara
17 Tobias Fjeld Gulliksen
61 Furkan Demir
29 Romeo Amane
14 Martin Ndzie
23 Jonas Antonius Auer
55 Nenad Cvetković
20 Kouadio Ange Ahoussou
38 Jannes Horn
25 Paul Gartler
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Đội hình ra sân
48 Oliwier Zych
Thủ môn
7 Fran Tudor
Hậu vệ
25 Bogdan Racovițan
Hậu vệ
4 Stratos Svarnas
Hậu vệ
19 Michael Ameyaw
Tiền vệ
88 Péter Baráth
Tiền vệ
6 Oskar Repka
Tiền vệ
11 Adriano
Tiền vệ
80 Lamine Diaby-Fadiga
Tiền đạo
9 Patryk Makuch
Tiền đạo
18 Jonatan Braut Brunes
Tiền đạo
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Đội hình ra sân
25 Paul Gartler
Thủ môn
55 Nenad Cvetković
Hậu vệ
20 Kouadio Ange Ahoussou
Hậu vệ
38 Jannes Horn
Hậu vệ
61 Furkan Demir
Tiền vệ
29 Romeo Amane
Tiền vệ
14 Martin Ndzie
Tiền vệ
23 Jonas Antonius Auer
Tiền vệ
17 Tobias Fjeld Gulliksen
Tiền đạo
90 Janis Antiste
Tiền đạo
9 Ercan Kara
Tiền đạo
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Thay người 0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png
46’
F. Tudor A. Konstantopoulos
61’
L. Diaby-Fadiga T. Pienko
61’
Adriano M. Bulat
M. Ndzie M. Seidl
65’
T. Gulliksen L. Schaub
65’
E. Kara N. Wurmbrand
65’
74’
J. Brunes I. Lopez
N. Cvetkovic A. Groller
81’
F. Demir E. Roka
81’
87’
O. Repka B. Mircetic
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Cầu thủ dự bị
66 Apostolos Konstantopoulos
Hậu vệ
8 Tomasz Pieńko
Tiền vệ
5 Marko Bulat
Tiền vệ
10 Ivi López
Tiền vệ
44 Bogdan Mirčetić
Tiền vệ
39 Jakub Mądrzyk
Thủ môn
1 Kacper Trelowski
Thủ môn
97 Ibrahima Seck
Tiền vệ
99 Imad Rondić
Tiền đạo
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Cầu thủ dự bị
21 Louis Schaub
Tiền vệ
15 Nikolaus Wurmbrand
Tiền đạo
18 Matthias Seidl
Tiền vệ
42 Eaden Roka
Hậu vệ
47 Amin Gröller
Hậu vệ
1 Niklas Hedl
Thủ môn
51 Benjamin Göschl
Thủ môn
36 Jakob Brunnhofer
Hậu vệ
7 Marco Tilio
Tiền đạo
49 Andrija Radulović
Tiền đạo
10 Petter Nosakhare Dahl
Tiền đạo
41 Dominik Weixelbraun
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Raków Częstochowa Raków Częstochowa
3-4-2-1
18 Jonatan Braut Brunes
80 Lamine Diaby-Fadiga
9 Patryk Makuch
19 Michael Ameyaw
88 Péter Baráth
6 Oskar Repka
11 Adriano
7 Fran Tudor
25 Bogdan Racovițan
4 Stratos Svarnas
48 Oliwier Zych
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Đội hình ra sân
48 Oliwier Zych
Thủ môn
7 Fran Tudor
Hậu vệ
25 Bogdan Racovițan
Hậu vệ
4 Stratos Svarnas
Hậu vệ
19 Michael Ameyaw
Tiền vệ
88 Péter Baráth
Tiền vệ
6 Oskar Repka
Tiền vệ
11 Adriano
Tiền vệ
80 Lamine Diaby-Fadiga
Tiền đạo
9 Patryk Makuch
Tiền đạo
18 Jonatan Braut Brunes
Tiền đạo
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Thay người
46’
F. Tudor A. Konstantopoulos
61’
L. Diaby-Fadiga T. Pienko
61’
Adriano M. Bulat
74’
J. Brunes I. Lopez
87’
O. Repka B. Mircetic
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Cầu thủ dự bị
66 Apostolos Konstantopoulos
Hậu vệ
8 Tomasz Pieńko
Tiền vệ
5 Marko Bulat
Tiền vệ
10 Ivi López
Tiền vệ
44 Bogdan Mirčetić
Tiền vệ
39 Jakub Mądrzyk
Thủ môn
1 Kacper Trelowski
Thủ môn
97 Ibrahima Seck
Tiền vệ
99 Imad Rondić
Tiền đạo
Rapid Vienna Rapid Vienna
3-4-1-2
90 Janis Antiste
9 Ercan Kara
17 Tobias Fjeld Gulliksen
61 Furkan Demir
29 Romeo Amane
14 Martin Ndzie
23 Jonas Antonius Auer
55 Nenad Cvetković
20 Kouadio Ange Ahoussou
38 Jannes Horn
25 Paul Gartler
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Đội hình ra sân
25 Paul Gartler
Thủ môn
55 Nenad Cvetković
Hậu vệ
20 Kouadio Ange Ahoussou
Hậu vệ
38 Jannes Horn
Hậu vệ
61 Furkan Demir
Tiền vệ
29 Romeo Amane
Tiền vệ
14 Martin Ndzie
Tiền vệ
23 Jonas Antonius Auer
Tiền vệ
17 Tobias Fjeld Gulliksen
Tiền đạo
90 Janis Antiste
Tiền đạo
9 Ercan Kara
Tiền đạo
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Thay người
65’
M. Ndzie M. Seidl
65’
T. Gulliksen L. Schaub
65’
E. Kara N. Wurmbrand
81’
N. Cvetkovic A. Groller
81’
F. Demir E. Roka
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Cầu thủ dự bị
21 Louis Schaub
Tiền vệ
15 Nikolaus Wurmbrand
Tiền đạo
18 Matthias Seidl
Tiền vệ
42 Eaden Roka
Hậu vệ
47 Amin Gröller
Hậu vệ
1 Niklas Hedl
Thủ môn
51 Benjamin Göschl
Thủ môn
36 Jakob Brunnhofer
Hậu vệ
7 Marco Tilio
Tiền đạo
49 Andrija Radulović
Tiền đạo
10 Petter Nosakhare Dahl
Tiền đạo
41 Dominik Weixelbraun
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Raków Częstochowa vs Rapid Vienna thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 6, 28/11 tại zondacrypto Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140