12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
03:00 28/11/2025
stream icon Hiệp 1 đang diễn ra
Jagiellonia Jagiellonia
Jagiellonia
( JAG )
0 - 0 H1: 36'
KuPS KuPS
KuPS
( KUP )
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
28/11 - 03:00
-1.5 1.01
0.85
3.0 0.89
U 0.95
1.33
4.68
6.38
1.25 0.97
U 0.87
1.81
2.46
5.32
-1.25 0.79
1.07
3.25 1.17
U 0.69
1.5 1.31
U 0.6
-1.75 1.33
0.61
3.5 1.25
U 0.64
1.0 0.52
U 1.47
2 - 0 6.47
1 - 0 7.62
2 - 1 7.72
3 - 0 8.29
1 - 1 9.06
3 - 1 10.12
4 - 0 14.44
4 - 1 16.84
0 - 0 17.8
2 - 2 18.28
0 - 1 21.16
1 - 2 21.16
3 - 2 23.08
4 - 2 40.36
0 - 2 48.04
2 - 3 67.24
1 - 3 76.84
3 - 3 81.64
4 - 3 144.04
0 - 3 177.64
0 - 4 216.04
1 - 4 216.04
2 - 4 216.04
3 - 4 216.04
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
1.01
0.85
0.33
3.68
5.38
0.79
1.07
1.33
0.61
0.55
1.44
0.54
1.31
2 - 0 6.47
1 - 0 7.62
2 - 1 7.72
3 - 0 8.29
1 - 1 9.06
3 - 1 10.12
4 - 0 14.44
4 - 1 16.84
0 - 0 17.8
2 - 2 18.28
0 - 1 21.16
1 - 2 21.16
3 - 2 23.08
4 - 2 40.36
0 - 2 48.04
2 - 3 67.24
1 - 3 76.84
3 - 3 81.64
4 - 3 144.04
0 - 3 177.64
0 - 4 216.04
1 - 4 216.04
2 - 4 216.04
3 - 4 216.04
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
JAG home logo
away logo KUP
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
JAG home logo
away logo KUP
Số lần dứt điểm trúng đích
3
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
1
Tổng số cú dứt điểm
7
1
Số lần dứt điểm bị chặn
3
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
0
Số lỗi
1
3
Số quả phạt góc
3
0
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
44
Số lần cứu thua của thủ môn
0
3
Tổng số đường chuyền
207
162
Số đường chuyền chính xác
180
135
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.36
0.16
JAG JAG
4-3-3
7 Alejandro Pozo
10 Afimico Pululu
80 Oskar Pietuszewski
9 Dimitris Rallis
6 Taras Romanczuk
86 Bartosz Mazurek
15 Norbert Wojtuszek
13 Bernardo Vital
3 Dušan Stojinović
27 Bartłomiej Wdowik
50 Sławomir Abramowicz
KUP KUP
4-2-3-1
9 Piotr Parzyszek
20 Mohamed Toure
34 Otto Ruoppi
8 Petteri Pennanen
13 Jaakko Oksanen
10 Doni Arifi
33 Taneli Hämäläinen
15 Ibrahim Cissé
16 Samuli Miettinen
25 Clinton Antwi
1 Johannes Kreidl
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Đội hình ra sân
50 Sławomir Abramowicz
Thủ môn
15 Norbert Wojtuszek
Hậu vệ
13 Bernardo Vital
Hậu vệ
3 Dušan Stojinović
Hậu vệ
27 Bartłomiej Wdowik
Hậu vệ
9 Dimitris Rallis
Tiền vệ
6 Taras Romanczuk
Tiền vệ
86 Bartosz Mazurek
Tiền vệ
7 Alejandro Pozo
Tiền đạo
10 Afimico Pululu
Tiền đạo
80 Oskar Pietuszewski
Tiền đạo
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Đội hình ra sân
1 Johannes Kreidl
Thủ môn
33 Taneli Hämäläinen
Hậu vệ
15 Ibrahim Cissé
Hậu vệ
16 Samuli Miettinen
Hậu vệ
25 Clinton Antwi
Hậu vệ
13 Jaakko Oksanen
Tiền vệ
10 Doni Arifi
Tiền vệ
20 Mohamed Toure
Tiền vệ
34 Otto Ruoppi
Tiền vệ
8 Petteri Pennanen
Tiền vệ
9 Piotr Parzyszek
Tiền đạo
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Thay người b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png
not-found

Không có thông tin

1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Cầu thủ dự bị
66 Adrian Damasiewicz
Thủ môn
22 Miłosz Piekutowski
Thủ môn
4 Yuki Kobayashi
Hậu vệ
5 Cezary Polak
Tiền vệ
21 Sergio Lozano
Tiền vệ
18 Louka Prip
Tiền vệ
8 Dawid Drachal
Tiền vệ
31 Leon Flach
Tiền vệ
25 Aziel Jackson
Tiền vệ
17 Youssuf Sylla
Tiền đạo
55 Toki Hirosawa
Tiền vệ
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Cầu thủ dự bị
12 Aatu Hakala
Thủ môn
37 Miilo Pitkänen
Thủ môn
4 Paulo Ricardo
Hậu vệ
24 Bob Nii Armah
Hậu vệ
23 Arttu Lötjönen
Hậu vệ
7 Jerry Voutilainen
Tiền vệ
22 Pa Konate
Hậu vệ
35 Paulius Golubickas
Tiền vệ
28 Sadat Seidu
Tiền vệ
11 Agon Sadiku
Tiền đạo
21 Joslyn Luyeye-Lutumba
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
JAG JAG
4-3-3
7 Alejandro Pozo
10 Afimico Pululu
80 Oskar Pietuszewski
9 Dimitris Rallis
6 Taras Romanczuk
86 Bartosz Mazurek
15 Norbert Wojtuszek
13 Bernardo Vital
3 Dušan Stojinović
27 Bartłomiej Wdowik
50 Sławomir Abramowicz
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Đội hình ra sân
50 Sławomir Abramowicz
Thủ môn
15 Norbert Wojtuszek
Hậu vệ
13 Bernardo Vital
Hậu vệ
3 Dušan Stojinović
Hậu vệ
27 Bartłomiej Wdowik
Hậu vệ
9 Dimitris Rallis
Tiền vệ
6 Taras Romanczuk
Tiền vệ
86 Bartosz Mazurek
Tiền vệ
7 Alejandro Pozo
Tiền đạo
10 Afimico Pululu
Tiền đạo
80 Oskar Pietuszewski
Tiền đạo
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Thay người
not-found

Không có thông tin

1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Cầu thủ dự bị
66 Adrian Damasiewicz
Thủ môn
22 Miłosz Piekutowski
Thủ môn
4 Yuki Kobayashi
Hậu vệ
5 Cezary Polak
Tiền vệ
21 Sergio Lozano
Tiền vệ
18 Louka Prip
Tiền vệ
8 Dawid Drachal
Tiền vệ
31 Leon Flach
Tiền vệ
25 Aziel Jackson
Tiền vệ
17 Youssuf Sylla
Tiền đạo
55 Toki Hirosawa
Tiền vệ
KUP KUP
4-2-3-1
9 Piotr Parzyszek
20 Mohamed Toure
34 Otto Ruoppi
8 Petteri Pennanen
13 Jaakko Oksanen
10 Doni Arifi
33 Taneli Hämäläinen
15 Ibrahim Cissé
16 Samuli Miettinen
25 Clinton Antwi
1 Johannes Kreidl
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Đội hình ra sân
1 Johannes Kreidl
Thủ môn
33 Taneli Hämäläinen
Hậu vệ
15 Ibrahim Cissé
Hậu vệ
16 Samuli Miettinen
Hậu vệ
25 Clinton Antwi
Hậu vệ
13 Jaakko Oksanen
Tiền vệ
10 Doni Arifi
Tiền vệ
20 Mohamed Toure
Tiền vệ
34 Otto Ruoppi
Tiền vệ
8 Petteri Pennanen
Tiền vệ
9 Piotr Parzyszek
Tiền đạo
b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Thay người
not-found

Không có thông tin

b75fae88a102c6fca5e56addcefcc633.png Cầu thủ dự bị
12 Aatu Hakala
Thủ môn
37 Miilo Pitkänen
Thủ môn
4 Paulo Ricardo
Hậu vệ
24 Bob Nii Armah
Hậu vệ
23 Arttu Lötjönen
Hậu vệ
7 Jerry Voutilainen
Tiền vệ
22 Pa Konate
Hậu vệ
35 Paulius Golubickas
Tiền vệ
28 Sadat Seidu
Tiền vệ
11 Agon Sadiku
Tiền đạo
21 Joslyn Luyeye-Lutumba
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Jagiellonia vs KuPS thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 03:00 - Thứ 6, 28/11 tại Chorten Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140