12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
03:00 19/12/2025
Kết thúc
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
( DIN )
  • (50') M. Ponomarenko
  • (27') V. Kabaev
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
FC Noah FC Noah
FC Noah
home logo away logo
whistle Icon
8’
27’
45’ +1
50’
52’
54’
64’
64’
66’
66’
67’
70’
75’
75’
80’
88’
88’
Dynamo Kyiv home logo
away logo FC Noah
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
O. Tymchyk O. Karavaev
8’
V. Kabaev N. Voloshyn
27’
45’ +1
M. Jakolis
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
M. Ponomarenko V. Dubinchak
50’
V. Kabaev
52’
T. Mykhavko
54’
M. Shaparenko O. Yatsyk
64’
V. Kabaev B. Redushko
64’
66’
M. Jakolis A. Grgic
66’
G. Silva S. Muradyan
M. Ponomarenko
67’
70’
S. Muradyan
O. Pikhalyonok V. Rubchynskyi
75’
N. Voloshyn A. Yarmolenko
75’
80’
G. Thorarinsson Y. Eteki
88’
E. Boakye G. Manvelyan
88’
Matheus Aias A. Avanesyan
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Dynamo Kyiv home logo
away logo FC Noah
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
2
Tổng số cú dứt điểm
7
8
Số lần dứt điểm bị chặn
2
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
2
Số lỗi
14
5
Số quả phạt góc
5
4
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
44
56
Số thẻ vàng
3
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
395
504
Số đường chuyền chính xác
324
421
Tỉ lệ chuyền chính xác
82
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.35
0.61
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4-1-4-1
99 Matvii Ponomarenko
9 Nazar Voloshyn
8 Oleksandr Pikhalyonok
10 Mykola Shaparenko
22 Vladyslav Kabaiev
91 Mykola Mykhailenko
18 Oleksandr Tymchyk
34 Vladyslav Zakharchenko
32 Taras Mykhavko
44 Vladyslav Dubinchak
35 Ruslan Neshcheret
FC Noah FC Noah
4-2-3-1
32 Nardin Mulahusejnović
7 Hélder Ferreira
9 Matheus Aiás
47 Marin Jakoliš
14 Takuto Oshima
4 Guðmundur Þórarinsson
6 Eric Boakye
37 Gonçalo Silva
39 Nathanaël Saintini
33 David Sualehe
22 Ognjen Čančarević
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Đội hình ra sân
35 Ruslan Neshcheret
Thủ môn
18 Oleksandr Tymchyk
Hậu vệ
34 Vladyslav Zakharchenko
Hậu vệ
32 Taras Mykhavko
Hậu vệ
44 Vladyslav Dubinchak
Hậu vệ
91 Mykola Mykhailenko
Tiền vệ
9 Nazar Voloshyn
Tiền vệ
8 Oleksandr Pikhalyonok
Tiền vệ
10 Mykola Shaparenko
Tiền vệ
22 Vladyslav Kabaiev
Tiền vệ
99 Matvii Ponomarenko
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
39 Nathanaël Saintini
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Tiền vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền vệ
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
32 Nardin Mulahusejnović
Tiền đạo
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Thay người 55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png
8’
O. Tymchyk O. Karavaev
64’
M. Shaparenko O. Yatsyk
64’
V. Kabaev B. Redushko
M. Jakolis A. Grgic
66’
G. Silva S. Muradyan
66’
75’
O. Pikhalyonok V. Rubchynskyi
75’
N. Voloshyn A. Yarmolenko
G. Thorarinsson Y. Eteki
80’
E. Boakye G. Manvelyan
88’
Matheus Aias A. Avanesyan
88’
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Cầu thủ dự bị
20 Oleksandr Karavayev
Tiền vệ
5 Oleksandr Yatsyk
Tiền vệ
70 Bogdan Redushko
Tiền vệ
7 Andriy Yarmolenko
Tiền vệ
15 Valentyn Rubchynskyi
Tiền vệ
51 Valentyn Morhun
Thủ môn
74 Denys Ihnatenko
Thủ môn
2 Kostiantyn Vivcharenko
Hậu vệ
14 Vasyl Burtnyk
Hậu vệ
28 Kyrylo Osypenko
Tiền vệ
16 Ogundana Shola
Tiền đạo
39 Eduardo Guerrero
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
77 Alen Grgić
Hậu vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
18 Artem Avanesyan
Tiền vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
48 Kim Tovmasyan
Thủ môn
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
99 Hovhannes Harutyunyan
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4-1-4-1
99 Matvii Ponomarenko
9 Nazar Voloshyn
8 Oleksandr Pikhalyonok
10 Mykola Shaparenko
22 Vladyslav Kabaiev
91 Mykola Mykhailenko
18 Oleksandr Tymchyk
34 Vladyslav Zakharchenko
32 Taras Mykhavko
44 Vladyslav Dubinchak
35 Ruslan Neshcheret
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Đội hình ra sân
35 Ruslan Neshcheret
Thủ môn
18 Oleksandr Tymchyk
Hậu vệ
34 Vladyslav Zakharchenko
Hậu vệ
32 Taras Mykhavko
Hậu vệ
44 Vladyslav Dubinchak
Hậu vệ
91 Mykola Mykhailenko
Tiền vệ
9 Nazar Voloshyn
Tiền vệ
8 Oleksandr Pikhalyonok
Tiền vệ
10 Mykola Shaparenko
Tiền vệ
22 Vladyslav Kabaiev
Tiền vệ
99 Matvii Ponomarenko
Tiền đạo
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Thay người
8’
O. Tymchyk O. Karavaev
64’
M. Shaparenko O. Yatsyk
64’
V. Kabaev B. Redushko
75’
O. Pikhalyonok V. Rubchynskyi
75’
N. Voloshyn A. Yarmolenko
de0d36d845258e8b22bcbd5c41f8e00a.png Cầu thủ dự bị
20 Oleksandr Karavayev
Tiền vệ
5 Oleksandr Yatsyk
Tiền vệ
70 Bogdan Redushko
Tiền vệ
7 Andriy Yarmolenko
Tiền vệ
15 Valentyn Rubchynskyi
Tiền vệ
51 Valentyn Morhun
Thủ môn
74 Denys Ihnatenko
Thủ môn
2 Kostiantyn Vivcharenko
Hậu vệ
14 Vasyl Burtnyk
Hậu vệ
28 Kyrylo Osypenko
Tiền vệ
16 Ogundana Shola
Tiền đạo
39 Eduardo Guerrero
Tiền đạo
FC Noah FC Noah
4-2-3-1
32 Nardin Mulahusejnović
7 Hélder Ferreira
9 Matheus Aiás
47 Marin Jakoliš
14 Takuto Oshima
4 Guðmundur Þórarinsson
6 Eric Boakye
37 Gonçalo Silva
39 Nathanaël Saintini
33 David Sualehe
22 Ognjen Čančarević
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Đội hình ra sân
22 Ognjen Čančarević
Thủ môn
6 Eric Boakye
Hậu vệ
37 Gonçalo Silva
Hậu vệ
39 Nathanaël Saintini
Hậu vệ
33 David Sualehe
Hậu vệ
14 Takuto Oshima
Tiền vệ
4 Guðmundur Þórarinsson
Tiền vệ
7 Hélder Ferreira
Tiền vệ
9 Matheus Aiás
Tiền vệ
47 Marin Jakoliš
Tiền vệ
32 Nardin Mulahusejnović
Tiền đạo
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Thay người
66’
M. Jakolis A. Grgic
66’
G. Silva S. Muradyan
80’
G. Thorarinsson Y. Eteki
88’
E. Boakye G. Manvelyan
88’
Matheus Aias A. Avanesyan
55325bb077bd69ebc817069aa3caa437.png Cầu thủ dự bị
3 Sergey Muradyan
Hậu vệ
77 Alen Grgić
Hậu vệ
88 Yan Eteki
Tiền vệ
18 Artem Avanesyan
Tiền vệ
27 Gor Manvelyan
Tiền vệ
48 Kim Tovmasyan
Thủ môn
19 Hovhannes Hambardzumyan
Hậu vệ
10 Artak Dashyan
Tiền vệ
99 Hovhannes Harutyunyan
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Dynamo Kyiv vs FC Noah thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 03:00 - Thứ 6, 19/12 tại Motor Lublin Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140