12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
K League 1 K League 1
14:30 01/11/2025
Kết thúc
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
Gimcheon Sangmu FC
( SAN )
0 - 1 H1: 0 - 0 H2: 0 - 1
Pohang Steelers Pohang Steelers
Pohang Steelers
( POH )
  • (71') J. da Rocha Junior
home logo away logo
whistle Icon
46’
46’
52’
54’
61’
61’
68’
70’
71’
77’
86’
86’
90’
Gimcheon Sangmu FC home logo
away logo Pohang Steelers
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
46’
Baek Sung-Dong J. da Rocha Junior
46’
Hong Yun-Sang Jorge Teixeira
52’
Lee Chang-Woo Shin Kwang-Hoon
Lee Chan-Wook
54’
Kim Joo-Chan Kim In-Gyun
61’
Jeon Byung-Kwan Park Se-Jin
61’
Lee Chan-Wook Lee Soo-Bin
68’
Park Tae-Jun
70’
71’
J. da Rocha Junior
77’
Ki Sung-Yueng Kim Jong-Woo
Park Tae-Jun Kim Yi-Seok
86’
Kim Tae-Hwan Min Kyeong-Hyeon
86’
90’
Eo Jeong-Won Han Hyeon-Seo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Gimcheon Sangmu FC home logo
away logo Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
4-4-2
42 Jae-hyeon Go
39 Kun-hee Lee
40 Jeon Byung-kwan
38 Lee Chan-wook
51 Tae-jun Park
37 Joo-chan Kim
36 Tae-hwan Kim
35 Jung-taek Lee
46 Kim Min-kyu
34 Park Cheol-woo
31 Jong-beom Baek
Pohang Steelers Pohang Steelers
3-4-3
37 Yun-sang Hong
19 Lee Ho-jae
10 Sung-dong Baek
66 Chang-woo Lee
40 Sung-Yueng Ki
8 Oberdan Alionço
2 Jeong-won Eo
14 Seung-wook Park
4 Min-kwang Jeon
26 Chan-yong Park
21 In-jae Hwang
78c5436d247bb782515a080b760f92df.png Đội hình ra sân
31 Jong-beom Baek
Thủ môn
36 Tae-hwan Kim
Hậu vệ
35 Jung-taek Lee
Hậu vệ
46 Kim Min-kyu
Hậu vệ
34 Park Cheol-woo
Hậu vệ
40 Jeon Byung-kwan
Tiền vệ
38 Lee Chan-wook
Tiền vệ
51 Tae-jun Park
Tiền vệ
37 Joo-chan Kim
Tiền vệ
42 Jae-hyeon Go
Tiền đạo
39 Kun-hee Lee
Tiền đạo
d98b04b93947b8a8ceec8c593ecc4dfe.png Đội hình ra sân
21 In-jae Hwang
Thủ môn
14 Seung-wook Park
Hậu vệ
4 Min-kwang Jeon
Hậu vệ
26 Chan-yong Park
Hậu vệ
66 Chang-woo Lee
Tiền vệ
40 Sung-Yueng Ki
Tiền vệ
8 Oberdan Alionço
Tiền vệ
2 Jeong-won Eo
Tiền vệ
37 Yun-sang Hong
Tiền đạo
19 Lee Ho-jae
Tiền đạo
10 Sung-dong Baek
Tiền đạo
78c5436d247bb782515a080b760f92df.png Thay người d98b04b93947b8a8ceec8c593ecc4dfe.png
Baek Sung-Dong J. da Rocha Junior
46’
Hong Yun-Sang Jorge Teixeira
46’
Lee Chang-Woo Shin Kwang-Hoon
52’
61’
Kim Joo-Chan Kim In-Gyun
61’
Jeon Byung-Kwan Park Se-Jin
68’
Lee Chan-Wook Lee Soo-Bin
Ki Sung-Yueng Kim Jong-Woo
77’
86’
Park Tae-Jun Kim Yi-Seok
86’
Kim Tae-Hwan Min Kyeong-Hyeon
Eo Jeong-Won Han Hyeon-Seo
90’
78c5436d247bb782515a080b760f92df.png Cầu thủ dự bị
43 Se-jin Park
Tiền vệ
47 In-kyun Kim
Tiền đạo
44 Soo-bin Lee
Tiền vệ
49 Kyeong-hyeon Min
Hậu vệ
45 Kim Lee-Seok
Tiền vệ
41 Hyeon-ho Moon
Thủ môn
48 Hyeon-uh Kim
Hậu vệ
50 Park Jin-Seong
Hậu vệ
d98b04b93947b8a8ceec8c593ecc4dfe.png Cầu thủ dự bị
11 Juninho Rocha
Tiền đạo
9 Jorge Teixeira
Tiền đạo
17 Kwang-hun Shin
Hậu vệ
6 Jong-uh Kim
Tiền vệ
24 Hyeon-seo Han
Hậu vệ
1 Pyeong-guk Yun
Thủ môn
3 Dong-hee Lee
Hậu vệ
88 Dong-jin Kim
Tiền vệ
20 An Jae-jun
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
4-4-2
42 Jae-hyeon Go
39 Kun-hee Lee
40 Jeon Byung-kwan
38 Lee Chan-wook
51 Tae-jun Park
37 Joo-chan Kim
36 Tae-hwan Kim
35 Jung-taek Lee
46 Kim Min-kyu
34 Park Cheol-woo
31 Jong-beom Baek
78c5436d247bb782515a080b760f92df.png Đội hình ra sân
31 Jong-beom Baek
Thủ môn
36 Tae-hwan Kim
Hậu vệ
35 Jung-taek Lee
Hậu vệ
46 Kim Min-kyu
Hậu vệ
34 Park Cheol-woo
Hậu vệ
40 Jeon Byung-kwan
Tiền vệ
38 Lee Chan-wook
Tiền vệ
51 Tae-jun Park
Tiền vệ
37 Joo-chan Kim
Tiền vệ
42 Jae-hyeon Go
Tiền đạo
39 Kun-hee Lee
Tiền đạo
78c5436d247bb782515a080b760f92df.png Thay người
61’
Kim Joo-Chan Kim In-Gyun
61’
Jeon Byung-Kwan Park Se-Jin
68’
Lee Chan-Wook Lee Soo-Bin
86’
Park Tae-Jun Kim Yi-Seok
86’
Kim Tae-Hwan Min Kyeong-Hyeon
78c5436d247bb782515a080b760f92df.png Cầu thủ dự bị
43 Se-jin Park
Tiền vệ
47 In-kyun Kim
Tiền đạo
44 Soo-bin Lee
Tiền vệ
49 Kyeong-hyeon Min
Hậu vệ
45 Kim Lee-Seok
Tiền vệ
41 Hyeon-ho Moon
Thủ môn
48 Hyeon-uh Kim
Hậu vệ
50 Park Jin-Seong
Hậu vệ
Pohang Steelers Pohang Steelers
3-4-3
37 Yun-sang Hong
19 Lee Ho-jae
10 Sung-dong Baek
66 Chang-woo Lee
40 Sung-Yueng Ki
8 Oberdan Alionço
2 Jeong-won Eo
14 Seung-wook Park
4 Min-kwang Jeon
26 Chan-yong Park
21 In-jae Hwang
d98b04b93947b8a8ceec8c593ecc4dfe.png Đội hình ra sân
21 In-jae Hwang
Thủ môn
14 Seung-wook Park
Hậu vệ
4 Min-kwang Jeon
Hậu vệ
26 Chan-yong Park
Hậu vệ
66 Chang-woo Lee
Tiền vệ
40 Sung-Yueng Ki
Tiền vệ
8 Oberdan Alionço
Tiền vệ
2 Jeong-won Eo
Tiền vệ
37 Yun-sang Hong
Tiền đạo
19 Lee Ho-jae
Tiền đạo
10 Sung-dong Baek
Tiền đạo
d98b04b93947b8a8ceec8c593ecc4dfe.png Thay người
46’
Baek Sung-Dong J. da Rocha Junior
46’
Hong Yun-Sang Jorge Teixeira
52’
Lee Chang-Woo Shin Kwang-Hoon
77’
Ki Sung-Yueng Kim Jong-Woo
90’
Eo Jeong-Won Han Hyeon-Seo
d98b04b93947b8a8ceec8c593ecc4dfe.png Cầu thủ dự bị
11 Juninho Rocha
Tiền đạo
9 Jorge Teixeira
Tiền đạo
17 Kwang-hun Shin
Hậu vệ
6 Jong-uh Kim
Tiền vệ
24 Hyeon-seo Han
Hậu vệ
1 Pyeong-guk Yun
Thủ môn
3 Dong-hee Lee
Hậu vệ
88 Dong-jin Kim
Tiền vệ
20 An Jae-jun
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Gimcheon Sangmu FC vs Pohang Steelers thuộc K League 1 diễn ra lúc 14:30 - Thứ 7, 01/11 tại Gimcheon Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140