12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Premier League Premier League
00:30 09/11/2025
Kết thúc
Sunderland Sunderland
Sunderland
( SUN )
  • (90') B. Brobbey
  • (36') D. Ballard
2 - 2 H1: 1 - 0 H2: 1 - 2
Arsenal Arsenal
Arsenal
( ARS )
  • (74') L. Trossard
  • (54') B. Saka
home logo away logo
whistle Icon
36’
36’
45’ +1
54’
63’
64’
64’
72’
74’
87’
88’
90’ +4
Sunderland home logo
away logo Arsenal
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Ballard N. Mukiele
36’
36’
M. Zubimendi
G. Xhaka
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
54’
B. Saka M. Merino
W. Isidor B. Brobbey
63’
E. Le Fee S. Adingra
64’
B. Traore C. Talbi
64’
R. Mandava
72’
74’
L. Trossard M. Zubimendi
L. Geertruida E. Mayenda
87’
88’
E. Eze C. Mosquera
B. Brobbey D. Ballard
90’ +4
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sunderland home logo
away logo Arsenal
Số lần dứt điểm trúng đích
2
7
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
6
Tổng số cú dứt điểm
6
17
Số lần dứt điểm bị chặn
2
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
12
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
5
Số lỗi
12
13
Số quả phạt góc
2
1
Số lần việt vị
2
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
35
65
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
0
Tổng số đường chuyền
280
519
Số đường chuyền chính xác
224
453
Tỉ lệ chuyền chính xác
80
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.44
1.40
Sunderland Sunderland
5-4-1
18 Wilson Isidor
25 Bertrand Traoré
34 Granit Xhaka
27 Noah Sadiki
28 Enzo Le Fée
32 Trai Hume
20 Nordi Mukiele
5 Daniel Ballard
6 Lutsharel Geertruida
17 Reinildo Mandava
22 Robin Roefs
Arsenal Arsenal
4-2-3-1
23 Mikel Merino
7 Bukayo Saka
10 Eberechi Eze
19 Leandro Trossard
36 Martín Zubimendi
41 Declan Rice
12 Jurriën Timber
2 William Saliba
6 Gabriel Magalhães
33 Riccardo Calafiori
1 David Raya
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Đội hình ra sân
22 Robin Roefs
Thủ môn
32 Trai Hume
Hậu vệ
20 Nordi Mukiele
Hậu vệ
5 Daniel Ballard
Hậu vệ
6 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
17 Reinildo Mandava
Hậu vệ
25 Bertrand Traoré
Tiền vệ
34 Granit Xhaka
Tiền vệ
27 Noah Sadiki
Tiền vệ
28 Enzo Le Fée
Tiền vệ
18 Wilson Isidor
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
1 David Raya
Thủ môn
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
6 Gabriel Magalhães
Hậu vệ
33 Riccardo Calafiori
Hậu vệ
36 Martín Zubimendi
Tiền vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
7 Bukayo Saka
Tiền vệ
10 Eberechi Eze
Tiền vệ
19 Leandro Trossard
Tiền vệ
23 Mikel Merino
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Thay người 0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png
63’
W. Isidor B. Brobbey
64’
E. Le Fee S. Adingra
64’
B. Traore C. Talbi
87’
L. Geertruida E. Mayenda
E. Eze C. Mosquera
88’
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Cầu thủ dự bị
9 Brian Brobbey
Tiền đạo
7 Chemsdine Talbi
Tiền đạo
24 Simon Adingra
Tiền đạo
12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
1 Anthony Patterson
Thủ môn
13 Luke O'Nien
Tiền vệ
26 Arthur Masuaku
Hậu vệ
4 Dan Neil
Tiền vệ
11 Chris Rigg
Tiền vệ
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
3 Cristhian Mosquera
Hậu vệ
13 Kepa Arrizabalaga
Thủ môn
4 Ben White
Hậu vệ
5 Piero Hincapié
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
16 Christian Nørgaard
Tiền vệ
22 Ethan Nwaneri
Tiền vệ
56 Max Dowman
Tiền vệ
71 Andre Harriman-Annous
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sunderland Sunderland
5-4-1
18 Wilson Isidor
25 Bertrand Traoré
34 Granit Xhaka
27 Noah Sadiki
28 Enzo Le Fée
32 Trai Hume
20 Nordi Mukiele
5 Daniel Ballard
6 Lutsharel Geertruida
17 Reinildo Mandava
22 Robin Roefs
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Đội hình ra sân
22 Robin Roefs
Thủ môn
32 Trai Hume
Hậu vệ
20 Nordi Mukiele
Hậu vệ
5 Daniel Ballard
Hậu vệ
6 Lutsharel Geertruida
Hậu vệ
17 Reinildo Mandava
Hậu vệ
25 Bertrand Traoré
Tiền vệ
34 Granit Xhaka
Tiền vệ
27 Noah Sadiki
Tiền vệ
28 Enzo Le Fée
Tiền vệ
18 Wilson Isidor
Tiền đạo
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Thay người
63’
W. Isidor B. Brobbey
64’
E. Le Fee S. Adingra
64’
B. Traore C. Talbi
87’
L. Geertruida E. Mayenda
bbdd33f1068aaa5217597e40b7437cb1.png Cầu thủ dự bị
9 Brian Brobbey
Tiền đạo
7 Chemsdine Talbi
Tiền đạo
24 Simon Adingra
Tiền đạo
12 Eliezer Mayenda
Tiền đạo
1 Anthony Patterson
Thủ môn
13 Luke O'Nien
Tiền vệ
26 Arthur Masuaku
Hậu vệ
4 Dan Neil
Tiền vệ
11 Chris Rigg
Tiền vệ
Arsenal Arsenal
4-2-3-1
23 Mikel Merino
7 Bukayo Saka
10 Eberechi Eze
19 Leandro Trossard
36 Martín Zubimendi
41 Declan Rice
12 Jurriën Timber
2 William Saliba
6 Gabriel Magalhães
33 Riccardo Calafiori
1 David Raya
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
1 David Raya
Thủ môn
12 Jurriën Timber
Hậu vệ
2 William Saliba
Hậu vệ
6 Gabriel Magalhães
Hậu vệ
33 Riccardo Calafiori
Hậu vệ
36 Martín Zubimendi
Tiền vệ
41 Declan Rice
Tiền vệ
7 Bukayo Saka
Tiền vệ
10 Eberechi Eze
Tiền vệ
19 Leandro Trossard
Tiền vệ
23 Mikel Merino
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người
88’
E. Eze C. Mosquera
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
3 Cristhian Mosquera
Hậu vệ
13 Kepa Arrizabalaga
Thủ môn
4 Ben White
Hậu vệ
5 Piero Hincapié
Hậu vệ
49 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
16 Christian Nørgaard
Tiền vệ
22 Ethan Nwaneri
Tiền vệ
56 Max Dowman
Tiền vệ
71 Andre Harriman-Annous
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Sunderland vs Arsenal thuộc Premier League diễn ra lúc 00:30 - CN, 09/11 tại Stadium of Light. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140