12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
League Two League Two
00:30 16/11/2025
Kết thúc
Gillingham Gillingham
Gillingham
( GIL )
  • (55') R. McKenzie
  • (45') B. Dack
2 - 2 H1: 1 - 0 H2: 1 - 2
Crawley Town Crawley Town
Crawley Town
( CRA )
  • (82') K. Tshimanga
  • (52') G. Bajrami
home logo away logo
whistle Icon
27’
30’
36’
45’ +3
52’
55’
73’
78’
78’
78’
79’
82’
83’
Gillingham home logo
away logo Crawley Town
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Smith
27’
30’
R. Brown
36’
M. Anderson J. Roles
B. Dack M. Clark
45’ +3
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
52’
G. Bajrami H. Forster
R. McKenzie
55’
N. Khumbeni J. Williams
73’
78’
R. Brown K. Tshimanga
G. McCleary A. Rowe
78’
J. Andrews S. Vokes
78’
B. Dack J. Smith
79’
82’
K. Tshimanga J. Flint
83’
L. Flower
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Gillingham home logo
away logo Crawley Town
Số lần dứt điểm trúng đích
9
8
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
5
Tổng số cú dứt điểm
17
20
Số lần dứt điểm bị chặn
2
7
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
10
Số lỗi
9
10
Số quả phạt góc
8
7
Số lần việt vị
6
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
37
63
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
6
7
Tổng số đường chuyền
223
389
Số đường chuyền chính xác
132
328
Tỉ lệ chuyền chính xác
59
84
Gillingham Gillingham
4-2-3-1
9 Josh Andrews
27 Nelson Khumbeni
23 Bradley Dack
7 Garath McCleary
14 Robbie McKenzie
6 Ethan Coleman
2 Remeao Hutton
5 Andy Smith
30 Sam Gale
3 Max Clark
25 Jake Turner
Crawley Town Crawley Town
3-4-2-1
14 Louis Flower
10 Reece Brown
27 Louie Watson
7 Harry Forster
26 Jay Williams
6 Max Anderson
22 Ade Adeyemo
5 Charlie Barker
4 Geraldo Bajrami
28 Josh Flint
34 Joseph Wollacott
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Đội hình ra sân
25 Jake Turner
Thủ môn
2 Remeao Hutton
Hậu vệ
5 Andy Smith
Hậu vệ
30 Sam Gale
Hậu vệ
3 Max Clark
Hậu vệ
14 Robbie McKenzie
Tiền vệ
6 Ethan Coleman
Tiền vệ
27 Nelson Khumbeni
Tiền vệ
23 Bradley Dack
Tiền vệ
7 Garath McCleary
Tiền vệ
9 Josh Andrews
Tiền đạo
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Đội hình ra sân
34 Joseph Wollacott
Thủ môn
5 Charlie Barker
Hậu vệ
4 Geraldo Bajrami
Hậu vệ
28 Josh Flint
Hậu vệ
7 Harry Forster
Tiền vệ
26 Jay Williams
Tiền vệ
6 Max Anderson
Tiền vệ
22 Ade Adeyemo
Tiền vệ
10 Reece Brown
Tiền đạo
27 Louie Watson
Tiền đạo
14 Louis Flower
Tiền đạo
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Thay người c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png
M. Anderson J. Roles
36’
73’
N. Khumbeni J. Williams
R. Brown K. Tshimanga
78’
78’
G. McCleary A. Rowe
78’
J. Andrews S. Vokes
79’
B. Dack J. Smith
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Cầu thủ dự bị
10 Jonathan Williams
Tiền vệ
11 Aaron Rowe
Tiền vệ
19 Sam Vokes
Tiền đạo
17 Jonny Smith
Tiền vệ
13 Taite Holtam
Thủ môn
15 Travis Akomeah
Hậu vệ
18 Marcus Wyllie
Tiền đạo
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Cầu thủ dự bị
11 Jack Roles
Tiền vệ
9 Kabongo Tshimanga
Tiền đạo
1 Harvey Davies
Thủ môn
20 Joy Mukena
Hậu vệ
56 Jude Robertson
Tiền vệ
23 Fate Kotey
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Gillingham Gillingham
4-2-3-1
9 Josh Andrews
27 Nelson Khumbeni
23 Bradley Dack
7 Garath McCleary
14 Robbie McKenzie
6 Ethan Coleman
2 Remeao Hutton
5 Andy Smith
30 Sam Gale
3 Max Clark
25 Jake Turner
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Đội hình ra sân
25 Jake Turner
Thủ môn
2 Remeao Hutton
Hậu vệ
5 Andy Smith
Hậu vệ
30 Sam Gale
Hậu vệ
3 Max Clark
Hậu vệ
14 Robbie McKenzie
Tiền vệ
6 Ethan Coleman
Tiền vệ
27 Nelson Khumbeni
Tiền vệ
23 Bradley Dack
Tiền vệ
7 Garath McCleary
Tiền vệ
9 Josh Andrews
Tiền đạo
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Thay người
73’
N. Khumbeni J. Williams
78’
G. McCleary A. Rowe
78’
J. Andrews S. Vokes
79’
B. Dack J. Smith
e67822bd99637e1b2c32bd98d49dfb7f.png Cầu thủ dự bị
10 Jonathan Williams
Tiền vệ
11 Aaron Rowe
Tiền vệ
19 Sam Vokes
Tiền đạo
17 Jonny Smith
Tiền vệ
13 Taite Holtam
Thủ môn
15 Travis Akomeah
Hậu vệ
18 Marcus Wyllie
Tiền đạo
Crawley Town Crawley Town
3-4-2-1
14 Louis Flower
10 Reece Brown
27 Louie Watson
7 Harry Forster
26 Jay Williams
6 Max Anderson
22 Ade Adeyemo
5 Charlie Barker
4 Geraldo Bajrami
28 Josh Flint
34 Joseph Wollacott
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Đội hình ra sân
34 Joseph Wollacott
Thủ môn
5 Charlie Barker
Hậu vệ
4 Geraldo Bajrami
Hậu vệ
28 Josh Flint
Hậu vệ
7 Harry Forster
Tiền vệ
26 Jay Williams
Tiền vệ
6 Max Anderson
Tiền vệ
22 Ade Adeyemo
Tiền vệ
10 Reece Brown
Tiền đạo
27 Louie Watson
Tiền đạo
14 Louis Flower
Tiền đạo
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Thay người
36’
M. Anderson J. Roles
78’
R. Brown K. Tshimanga
c56d33ee7feb44896939ac0fde6daa73.png Cầu thủ dự bị
11 Jack Roles
Tiền vệ
9 Kabongo Tshimanga
Tiền đạo
1 Harvey Davies
Thủ môn
20 Joy Mukena
Hậu vệ
56 Jude Robertson
Tiền vệ
23 Fate Kotey
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Gillingham vs Crawley Town thuộc League Two diễn ra lúc 00:30 - CN, 16/11 tại Priestfield Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140