Championship
03:00
01/11/2025
Kết thúc
Wrexham
( WRE )
( WRE )
- (83') K. Moore
- (69') K. Moore
- (60') K. Moore
3 - 2
H1: 0 - 1
H2: 3 - 1
Coventry
( COV )
( COV )
- (88') T. Sakamoto
- (22') E. Mason-Clark
22’
43’
54’
54’
60’
67’
67’
69’
74’
74’
74’
83’
85’
88’
90’ +1
Wrexham
Coventry
22’
E. Mason-Clark
T. Sakamoto
B. Sheaf
43’
54’
L. Kitching
K. Moore
54’
K. Moore
J. Windass
60’
67’
H. Wright
E. Simms
67’
B. Thomas-Asante
V. Torp
K. Moore
J. Windass
69’
74’
J. Allen
J. Eccles
B. Sheaf
G. Dobson
74’
74’
J. Bidwell
J. Dasilva
K. Moore
J. Windass
83’
J. Windass
S. Smith
85’
88’
T. Sakamoto
V. Torp
M. James
G. Thomason
90’ +1
Wrexham
Coventry
Số lần dứt điểm trúng đích
7
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
8
Tổng số cú dứt điểm
13
18
Số lần dứt điểm bị chặn
2
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
8
Số lỗi
19
0
Số quả phạt góc
3
6
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
356
419
Số đường chuyền chính xác
280
348
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.59
1.38
Wrexham
3-4-1-2
19
Kieffer Moore
10
Josh Windass
27
Lewis O'Brien
12
Issa Kaboré
18
Ben Sheaf
37
Matty James
13
Liberato Cacace
4
Max Cleworth
24
Dan Scarr
5
Dominic Hyam
1
Arthur Okonkwo
Coventry
4-4-2
11
Haji Wright
23
Brandon Thomas-Asante
7
Tatsuhiro Sakamoto
8
Jamie Allen
6
Matt Grimes
10
Ephron Mason-Clark
20
Kaine Kesler-Hayden
26
Luke Woolfenden
15
Liam Kitching
21
Jake Bidwell
19
Carl Rushworth
Đội hình ra sân
1
Arthur Okonkwo
Thủ môn
4
Max Cleworth
Hậu vệ
24
Dan Scarr
Hậu vệ
5
Dominic Hyam
Hậu vệ
12
Issa Kaboré
Tiền vệ
18
Ben Sheaf
Tiền vệ
37
Matty James
Tiền vệ
13
Liberato Cacace
Tiền vệ
27
Lewis O'Brien
Tiền đạo
19
Kieffer Moore
Tiền đạo
10
Josh Windass
Tiền đạo
Đội hình ra sân
19
Carl Rushworth
Thủ môn
20
Kaine Kesler-Hayden
Hậu vệ
26
Luke Woolfenden
Hậu vệ
15
Liam Kitching
Hậu vệ
21
Jake Bidwell
Hậu vệ
7
Tatsuhiro Sakamoto
Tiền vệ
8
Jamie Allen
Tiền vệ
6
Matt Grimes
Tiền vệ
10
Ephron Mason-Clark
Tiền vệ
11
Haji Wright
Tiền đạo
23
Brandon Thomas-Asante
Tiền đạo
Thay người
H. Wright
E. Simms
67’
B. Thomas-Asante
V. Torp
67’
J. Allen
J. Eccles
74’
74’
B. Sheaf
G. Dobson
J. Bidwell
J. Dasilva
74’
85’
J. Windass
S. Smith
90’ +1
M. James
G. Thomason
Cầu thủ dự bị
15
George Dobson
Tiền vệ
28
Sam Smith
Tiền đạo
14
George Thomason
Tiền vệ
25
Callum Burton
Thủ môn
6
Conor Coady
Hậu vệ
33
Nathan Broadhead
Tiền đạo
7
James McClean
Tiền vệ
47
Ryan Longman
Tiền vệ
9
Ryan Hardie
Tiền đạo
Cầu thủ dự bị
29
Victor Torp
Tiền vệ
9
Ellis Simms
Tiền đạo
3
Jay Dasilva
Hậu vệ
28
Josh Eccles
Tiền vệ
13
Ben Wilson
Thủ môn
22
Joel Latibeaudiere
Hậu vệ
33
Miguel Ángel Brau
Hậu vệ
41
Callum Perry
Hậu vệ
54
Kai Andrews
Tiền vệ
Wrexham
3-4-1-2
19
Kieffer Moore
10
Josh Windass
27
Lewis O'Brien
12
Issa Kaboré
18
Ben Sheaf
37
Matty James
13
Liberato Cacace
4
Max Cleworth
24
Dan Scarr
5
Dominic Hyam
1
Arthur Okonkwo
Đội hình ra sân
1
Arthur Okonkwo
Thủ môn
4
Max Cleworth
Hậu vệ
24
Dan Scarr
Hậu vệ
5
Dominic Hyam
Hậu vệ
12
Issa Kaboré
Tiền vệ
18
Ben Sheaf
Tiền vệ
37
Matty James
Tiền vệ
13
Liberato Cacace
Tiền vệ
27
Lewis O'Brien
Tiền đạo
19
Kieffer Moore
Tiền đạo
10
Josh Windass
Tiền đạo
Thay người
74’
B. Sheaf
G. Dobson
85’
J. Windass
S. Smith
90’ +1
M. James
G. Thomason
Cầu thủ dự bị
15
George Dobson
Tiền vệ
28
Sam Smith
Tiền đạo
14
George Thomason
Tiền vệ
25
Callum Burton
Thủ môn
6
Conor Coady
Hậu vệ
33
Nathan Broadhead
Tiền đạo
7
James McClean
Tiền vệ
47
Ryan Longman
Tiền vệ
9
Ryan Hardie
Tiền đạo
Coventry
4-4-2
11
Haji Wright
23
Brandon Thomas-Asante
7
Tatsuhiro Sakamoto
8
Jamie Allen
6
Matt Grimes
10
Ephron Mason-Clark
20
Kaine Kesler-Hayden
26
Luke Woolfenden
15
Liam Kitching
21
Jake Bidwell
19
Carl Rushworth
Đội hình ra sân
19
Carl Rushworth
Thủ môn
20
Kaine Kesler-Hayden
Hậu vệ
26
Luke Woolfenden
Hậu vệ
15
Liam Kitching
Hậu vệ
21
Jake Bidwell
Hậu vệ
7
Tatsuhiro Sakamoto
Tiền vệ
8
Jamie Allen
Tiền vệ
6
Matt Grimes
Tiền vệ
10
Ephron Mason-Clark
Tiền vệ
11
Haji Wright
Tiền đạo
23
Brandon Thomas-Asante
Tiền đạo
Thay người
67’
H. Wright
E. Simms
67’
B. Thomas-Asante
V. Torp
74’
J. Allen
J. Eccles
74’
J. Bidwell
J. Dasilva
Cầu thủ dự bị
29
Victor Torp
Tiền vệ
9
Ellis Simms
Tiền đạo
3
Jay Dasilva
Hậu vệ
28
Josh Eccles
Tiền vệ
13
Ben Wilson
Thủ môn
22
Joel Latibeaudiere
Hậu vệ
33
Miguel Ángel Brau
Hậu vệ
41
Callum Perry
Hậu vệ
54
Kai Andrews
Tiền vệ
Không có thông tin
Trận Wrexham vs Coventry thuộc Championship diễn ra lúc 03:00 - Thứ 7, 01/11 tại The Racecourse Ground. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
