12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
22:00 08/11/2025
Kết thúc
Sheffield Utd Sheffield Utd
Sheffield Utd
( SHE )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
QPR QPR
QPR
( QPR )
home logo away logo
whistle Icon
45’ +2
46’
56’
63’
68’
72’
78’
78’
81’
81’
Sheffield Utd home logo
away logo QPR
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
45’ +2
A. S. Mbengue
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
B. Mee M. McGuinness
46’
J. Riedewald T. Davies
56’
63’
J. Varane
A. Brooks C. Ogbene
68’
72’
K. Dembele H. Vale
78’
A. S. Mbengue K. Morgan
78’
R. Kone M. Frey
S. McCallum H. Burrows
81’
T. Campbell R. One
81’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sheffield Utd home logo
away logo QPR
Số lần dứt điểm trúng đích
3
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
4
Tổng số cú dứt điểm
19
13
Số lần dứt điểm bị chặn
8
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
4
Số lỗi
6
7
Số quả phạt góc
14
5
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
61
39
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
404
266
Số đường chuyền chính xác
307
164
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
62
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.39
0.65
Sheffield Utd Sheffield Utd
4-2-2-2
9 Danny Ings
23 Tyrese Campbell
11 Andre Brooks
10 Callum O'Hare
42 Sydie Peck
44 Jaïro Riedewald
38 Femi Seriki
2 Japhet Tanganga
15 Ben Mee
3 Sam McCallum
1 Michael Cooper
QPR QPR
4-2-3-1
22 Richard Kone
7 Karamoko Dembélé
16 Rumarn Burrell
10 Ilias Chair
40 Jonathan Varane
24 Nicolas Madsen
27 Amadou Salif Mbengue
3 Jimmy Dunne
5 Steve Cook
8 Sam Field
29 Ben Hamer
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Đội hình ra sân
1 Michael Cooper
Thủ môn
38 Femi Seriki
Hậu vệ
2 Japhet Tanganga
Hậu vệ
15 Ben Mee
Hậu vệ
3 Sam McCallum
Hậu vệ
42 Sydie Peck
Tiền vệ
44 Jaïro Riedewald
Tiền vệ
11 Andre Brooks
Tiền vệ
10 Callum O'Hare
Tiền vệ
9 Danny Ings
Tiền đạo
23 Tyrese Campbell
Tiền đạo
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Đội hình ra sân
29 Ben Hamer
Thủ môn
27 Amadou Salif Mbengue
Hậu vệ
3 Jimmy Dunne
Hậu vệ
5 Steve Cook
Hậu vệ
8 Sam Field
Hậu vệ
40 Jonathan Varane
Tiền vệ
24 Nicolas Madsen
Tiền vệ
7 Karamoko Dembélé
Tiền vệ
16 Rumarn Burrell
Tiền vệ
10 Ilias Chair
Tiền vệ
22 Richard Kone
Tiền đạo
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Thay người 03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png
46’
B. Mee M. McGuinness
56’
J. Riedewald T. Davies
68’
A. Brooks C. Ogbene
K. Dembele H. Vale
72’
A. S. Mbengue K. Morgan
78’
R. Kone M. Frey
78’
81’
S. McCallum H. Burrows
81’
T. Campbell R. One
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Cầu thủ dự bị
25 Mark McGuinness
Hậu vệ
22 Tom Davies
Tiền vệ
19 Chiedozie Ogbene
Tiền đạo
14 Harrison Burrows
Hậu vệ
26 Ryan One
Tiền đạo
17 Adam Davies
Thủ môn
16 Jamie Shackleton
Hậu vệ
18 Djibril Soumaré
Tiền vệ
7 Thomas Cannon
Tiền đạo
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Cầu thủ dự bị
20 Harvey Vale
Tiền vệ
21 Kieran Morgan
Hậu vệ
12 Michael Frey
Tiền đạo
1 Paul Nardi
Thủ môn
28 Esquerdinha
Hậu vệ
4 Liam Morrison
Hậu vệ
14 Koki Saito
Tiền đạo
15 Isaac Hayden
Tiền vệ
11 Paul Smyth
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Sheffield Utd Sheffield Utd
4-2-2-2
9 Danny Ings
23 Tyrese Campbell
11 Andre Brooks
10 Callum O'Hare
42 Sydie Peck
44 Jaïro Riedewald
38 Femi Seriki
2 Japhet Tanganga
15 Ben Mee
3 Sam McCallum
1 Michael Cooper
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Đội hình ra sân
1 Michael Cooper
Thủ môn
38 Femi Seriki
Hậu vệ
2 Japhet Tanganga
Hậu vệ
15 Ben Mee
Hậu vệ
3 Sam McCallum
Hậu vệ
42 Sydie Peck
Tiền vệ
44 Jaïro Riedewald
Tiền vệ
11 Andre Brooks
Tiền vệ
10 Callum O'Hare
Tiền vệ
9 Danny Ings
Tiền đạo
23 Tyrese Campbell
Tiền đạo
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Thay người
46’
B. Mee M. McGuinness
56’
J. Riedewald T. Davies
68’
A. Brooks C. Ogbene
81’
S. McCallum H. Burrows
81’
T. Campbell R. One
cbd054514b90ab9d1e5756049fc3698f.png Cầu thủ dự bị
25 Mark McGuinness
Hậu vệ
22 Tom Davies
Tiền vệ
19 Chiedozie Ogbene
Tiền đạo
14 Harrison Burrows
Hậu vệ
26 Ryan One
Tiền đạo
17 Adam Davies
Thủ môn
16 Jamie Shackleton
Hậu vệ
18 Djibril Soumaré
Tiền vệ
7 Thomas Cannon
Tiền đạo
QPR QPR
4-2-3-1
22 Richard Kone
7 Karamoko Dembélé
16 Rumarn Burrell
10 Ilias Chair
40 Jonathan Varane
24 Nicolas Madsen
27 Amadou Salif Mbengue
3 Jimmy Dunne
5 Steve Cook
8 Sam Field
29 Ben Hamer
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Đội hình ra sân
29 Ben Hamer
Thủ môn
27 Amadou Salif Mbengue
Hậu vệ
3 Jimmy Dunne
Hậu vệ
5 Steve Cook
Hậu vệ
8 Sam Field
Hậu vệ
40 Jonathan Varane
Tiền vệ
24 Nicolas Madsen
Tiền vệ
7 Karamoko Dembélé
Tiền vệ
16 Rumarn Burrell
Tiền vệ
10 Ilias Chair
Tiền vệ
22 Richard Kone
Tiền đạo
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Thay người
72’
K. Dembele H. Vale
78’
A. S. Mbengue K. Morgan
78’
R. Kone M. Frey
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Cầu thủ dự bị
20 Harvey Vale
Tiền vệ
21 Kieran Morgan
Hậu vệ
12 Michael Frey
Tiền đạo
1 Paul Nardi
Thủ môn
28 Esquerdinha
Hậu vệ
4 Liam Morrison
Hậu vệ
14 Koki Saito
Tiền đạo
15 Isaac Hayden
Tiền vệ
11 Paul Smyth
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Sheffield Utd vs QPR thuộc Championship diễn ra lúc 22:00 - Thứ 7, 08/11 tại Bramall Lane Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140