12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
Championship Championship
02:45 27/11/2025
Kết thúc
Blackburn Blackburn
Blackburn
( BLA )
0 - 1 H1: 0 - 0 H2: 0 - 1
QPR QPR
QPR
( QPR )
  • (78') P. Smyth
home logo away logo
whistle Icon
19’
22’
37’
71’
71’
73’
73’
73’
78’
82’
82’
90’ +1
Blackburn home logo
away logo QPR
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
19’
B. Hamer P. Nardi
S. McLoughlin
22’
R. Hedges
37’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
71’
K. Saito R. Kone
71’
K. Dembele P. Smyth
A. Gudjohnsen M. Gueye
73’
R. Hedges D. De Neve
73’
T. Gardner-Hickman A. Forshaw
73’
78’
P. Smyth I. Chair
K. Montgomery S. Tavares
82’
R. Morishita M. Baradji
82’
Y. Ohashi
90’ +1
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Blackburn home logo
away logo QPR
Số lần dứt điểm trúng đích
1
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
4
Tổng số cú dứt điểm
7
10
Số lần dứt điểm bị chặn
2
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
1
Số lỗi
14
6
Số quả phạt góc
6
4
Số lần việt vị
1
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
3
0
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
400
349
Số đường chuyền chính xác
270
233
Tỉ lệ chuyền chính xác
68
67
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.81
0.86
Blackburn Blackburn
3-4-1-2
23 Yuki Ohashi
11 Andri Guðjohnsen
25 Ryoya Morishita
2 Ryan Alebiosu
5 Taylor Gardner-Hickman
31 Kristi Montgomery
19 Ryan Hedges
12 Lewis Miller
15 Sean McLoughlin
43 George Pratt
1 Aynsley Pears
QPR QPR
4-2-3-1
16 Rumarn Burrell
7 Karamoko Dembélé
14 Koki Saito
10 Ilias Chair
40 Jonathan Varane
24 Nicolas Madsen
27 Amadou Salif Mbengue
3 Jimmy Dunne
5 Steve Cook
8 Sam Field
29 Ben Hamer
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Đội hình ra sân
1 Aynsley Pears
Thủ môn
12 Lewis Miller
Hậu vệ
15 Sean McLoughlin
Hậu vệ
43 George Pratt
Hậu vệ
2 Ryan Alebiosu
Tiền vệ
5 Taylor Gardner-Hickman
Tiền vệ
31 Kristi Montgomery
Tiền vệ
19 Ryan Hedges
Tiền vệ
25 Ryoya Morishita
Tiền đạo
23 Yuki Ohashi
Tiền đạo
11 Andri Guðjohnsen
Tiền đạo
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Đội hình ra sân
29 Ben Hamer
Thủ môn
27 Amadou Salif Mbengue
Hậu vệ
3 Jimmy Dunne
Hậu vệ
5 Steve Cook
Hậu vệ
8 Sam Field
Hậu vệ
40 Jonathan Varane
Tiền vệ
24 Nicolas Madsen
Tiền vệ
7 Karamoko Dembélé
Tiền vệ
14 Koki Saito
Tiền vệ
10 Ilias Chair
Tiền vệ
16 Rumarn Burrell
Tiền đạo
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Thay người 03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png
B. Hamer P. Nardi
19’
K. Saito R. Kone
71’
K. Dembele P. Smyth
71’
73’
A. Gudjohnsen M. Gueye
73’
R. Hedges D. De Neve
73’
T. Gardner-Hickman A. Forshaw
82’
K. Montgomery S. Tavares
82’
R. Morishita M. Baradji
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Cầu thủ dự bị
28 Adam Forshaw
Tiền vệ
14 Dion De Neve
Hậu vệ
9 Makhtar Gueye
Tiền đạo
24 Moussa Baradji
Tiền vệ
8 Sidnei Tavares
Tiền vệ
35 Nicholas Michalski
Thủ môn
4 Yuri Ribeiro
Hậu vệ
3 Harry Pickering
Hậu vệ
40 Matthew Litherland
Hậu vệ
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Cầu thủ dự bị
1 Paul Nardi
Thủ môn
11 Paul Smyth
Tiền đạo
22 Richard Kone
Tiền đạo
4 Liam Morrison
Hậu vệ
18 Rhys Norrington-Davies
Hậu vệ
15 Isaac Hayden
Tiền vệ
21 Kieran Morgan
Hậu vệ
26 Rayan Kolli
Tiền đạo
12 Michael Frey
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Blackburn Blackburn
3-4-1-2
23 Yuki Ohashi
11 Andri Guðjohnsen
25 Ryoya Morishita
2 Ryan Alebiosu
5 Taylor Gardner-Hickman
31 Kristi Montgomery
19 Ryan Hedges
12 Lewis Miller
15 Sean McLoughlin
43 George Pratt
1 Aynsley Pears
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Đội hình ra sân
1 Aynsley Pears
Thủ môn
12 Lewis Miller
Hậu vệ
15 Sean McLoughlin
Hậu vệ
43 George Pratt
Hậu vệ
2 Ryan Alebiosu
Tiền vệ
5 Taylor Gardner-Hickman
Tiền vệ
31 Kristi Montgomery
Tiền vệ
19 Ryan Hedges
Tiền vệ
25 Ryoya Morishita
Tiền đạo
23 Yuki Ohashi
Tiền đạo
11 Andri Guðjohnsen
Tiền đạo
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Thay người
73’
A. Gudjohnsen M. Gueye
73’
R. Hedges D. De Neve
73’
T. Gardner-Hickman A. Forshaw
82’
K. Montgomery S. Tavares
82’
R. Morishita M. Baradji
e92b9a6ce843b53269f53244b3a5802f.png Cầu thủ dự bị
28 Adam Forshaw
Tiền vệ
14 Dion De Neve
Hậu vệ
9 Makhtar Gueye
Tiền đạo
24 Moussa Baradji
Tiền vệ
8 Sidnei Tavares
Tiền vệ
35 Nicholas Michalski
Thủ môn
4 Yuri Ribeiro
Hậu vệ
3 Harry Pickering
Hậu vệ
40 Matthew Litherland
Hậu vệ
QPR QPR
4-2-3-1
16 Rumarn Burrell
7 Karamoko Dembélé
14 Koki Saito
10 Ilias Chair
40 Jonathan Varane
24 Nicolas Madsen
27 Amadou Salif Mbengue
3 Jimmy Dunne
5 Steve Cook
8 Sam Field
29 Ben Hamer
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Đội hình ra sân
29 Ben Hamer
Thủ môn
27 Amadou Salif Mbengue
Hậu vệ
3 Jimmy Dunne
Hậu vệ
5 Steve Cook
Hậu vệ
8 Sam Field
Hậu vệ
40 Jonathan Varane
Tiền vệ
24 Nicolas Madsen
Tiền vệ
7 Karamoko Dembélé
Tiền vệ
14 Koki Saito
Tiền vệ
10 Ilias Chair
Tiền vệ
16 Rumarn Burrell
Tiền đạo
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Thay người
19’
B. Hamer P. Nardi
71’
K. Saito R. Kone
71’
K. Dembele P. Smyth
03172559dd8c45193adacccf250b49a5.png Cầu thủ dự bị
1 Paul Nardi
Thủ môn
11 Paul Smyth
Tiền đạo
22 Richard Kone
Tiền đạo
4 Liam Morrison
Hậu vệ
18 Rhys Norrington-Davies
Hậu vệ
15 Isaac Hayden
Tiền vệ
21 Kieran Morgan
Hậu vệ
26 Rayan Kolli
Tiền đạo
12 Michael Frey
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Blackburn vs QPR thuộc Championship diễn ra lúc 02:45 - Thứ 5, 27/11 tại Ewood Park stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140