12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
League One League One
22:00 08/11/2025
Kết thúc
Peterborough Peterborough
Peterborough
( PET )
  • (90') G. Lindgren
  • (77') G. Lindgren
  • (36') K. Lisbie
  • (16') H. Leonard
  • (11') H. Leonard
5 - 0 H1: 3 - 0 H2: 2 - 0
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
AFC Wimbledon
( WIM )
home logo away logo
whistle Icon
11’
15’
16’
22’
36’
46’
46’
48’
73’
74’
74’
77’
79’
79’
79’
85’
90’ +3
Peterborough home logo
away logo AFC Wimbledon
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
H. Leonard P. Kioso
11’
15’
I. Ogundere
H. Leonard
16’
T. O'Connor
22’
K. Lisbie M. Garbett
36’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
I. Ogundere N. Asiimwe
46’
D. Orsi-Dadomo A. Hackford
P. Kioso
48’
H. Leonard G. Lindgren
73’
A. Odoh D. Frith
74’
M. Garbett J. Morgan
74’
G. Lindgren J. Morgan
77’
79’
A. Sasu C. Maycock
79’
M. Browne S. Hutchinson
K. Lisbie K. Lolos
79’
P. Kioso C. Johnston
85’
G. Lindgren
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Peterborough home logo
away logo AFC Wimbledon
Số lần dứt điểm trúng đích
5
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
4
Tổng số cú dứt điểm
13
11
Số lần dứt điểm bị chặn
6
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
13
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
4
Số lỗi
9
16
Số quả phạt góc
3
5
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
49
51
Số thẻ vàng
2
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
0
Tổng số đường chuyền
374
391
Số đường chuyền chính xác
285
274
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
70
Peterborough Peterborough
4-2-3-1
27 Harry Leonard
10 Abraham Odoh
28 Matthew Garbett
17 Kyrell Lisbie
4 Archie Collins
16 Benjamin Woods
30 Peter Kioso
12 Tom Lees
29 Thomas O'Connor
23 Harley Mills
1 Alex Bass
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
3-4-2-1
9 Omar Bugiel
7 Danilo Orsi-Dadomo
11 Marcus Browne
29 Aron Sasu
12 Alistair Smith
4 Jake Reeves
3 Steve Seddon
33 Isaac Ogundere
31 Joe Lewis
6 Ryan Johnson
1 Nathan Bishop
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Đội hình ra sân
1 Alex Bass
Thủ môn
30 Peter Kioso
Hậu vệ
12 Tom Lees
Hậu vệ
29 Thomas O'Connor
Hậu vệ
23 Harley Mills
Hậu vệ
4 Archie Collins
Tiền vệ
16 Benjamin Woods
Tiền vệ
10 Abraham Odoh
Tiền vệ
28 Matthew Garbett
Tiền vệ
17 Kyrell Lisbie
Tiền vệ
27 Harry Leonard
Tiền đạo
b7eb7ec6c86ce5ca2aa0aa4d73d3f391.png Đội hình ra sân
1 Nathan Bishop
Thủ môn
33 Isaac Ogundere
Hậu vệ
31 Joe Lewis
Hậu vệ
6 Ryan Johnson
Hậu vệ
29 Aron Sasu
Tiền vệ
12 Alistair Smith
Tiền vệ
4 Jake Reeves
Tiền vệ
3 Steve Seddon
Tiền vệ
7 Danilo Orsi-Dadomo
Tiền đạo
11 Marcus Browne
Tiền đạo
9 Omar Bugiel
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Thay người b7eb7ec6c86ce5ca2aa0aa4d73d3f391.png
I. Ogundere N. Asiimwe
46’
D. Orsi-Dadomo A. Hackford
46’
73’
H. Leonard G. Lindgren
74’
A. Odoh D. Frith
74’
M. Garbett J. Morgan
A. Sasu C. Maycock
79’
M. Browne S. Hutchinson
79’
79’
K. Lisbie K. Lolos
85’
P. Kioso C. Johnston
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Cầu thủ dự bị
19 Gustav Lindgren
Tiền đạo
24 Jimmy Morgan
Tiền đạo
11 Declan Frith
Tiền đạo
7 Klaidi Lolos
Tiền vệ
2 Carl Johnston
Hậu vệ
21 Vicente Reyes
Thủ môn
26 David Okagbue
Hậu vệ
b7eb7ec6c86ce5ca2aa0aa4d73d3f391.png Cầu thủ dự bị
2 Nathan Asiimwe
Hậu vệ
16 Antwoine Hackford
Tiền đạo
5 Sam Hutchinson
Tiền vệ
8 Callum Maycock
Tiền vệ
20 Joe McDonnell
Thủ môn
26 Riley Harbottle
Hậu vệ
15 Patrick Bauer
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Peterborough Peterborough
4-2-3-1
27 Harry Leonard
10 Abraham Odoh
28 Matthew Garbett
17 Kyrell Lisbie
4 Archie Collins
16 Benjamin Woods
30 Peter Kioso
12 Tom Lees
29 Thomas O'Connor
23 Harley Mills
1 Alex Bass
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Đội hình ra sân
1 Alex Bass
Thủ môn
30 Peter Kioso
Hậu vệ
12 Tom Lees
Hậu vệ
29 Thomas O'Connor
Hậu vệ
23 Harley Mills
Hậu vệ
4 Archie Collins
Tiền vệ
16 Benjamin Woods
Tiền vệ
10 Abraham Odoh
Tiền vệ
28 Matthew Garbett
Tiền vệ
17 Kyrell Lisbie
Tiền vệ
27 Harry Leonard
Tiền đạo
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Thay người
73’
H. Leonard G. Lindgren
74’
A. Odoh D. Frith
74’
M. Garbett J. Morgan
79’
K. Lisbie K. Lolos
85’
P. Kioso C. Johnston
753baa1ef4ae50dca60e60c30315c9f1.png Cầu thủ dự bị
19 Gustav Lindgren
Tiền đạo
24 Jimmy Morgan
Tiền đạo
11 Declan Frith
Tiền đạo
7 Klaidi Lolos
Tiền vệ
2 Carl Johnston
Hậu vệ
21 Vicente Reyes
Thủ môn
26 David Okagbue
Hậu vệ
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
3-4-2-1
9 Omar Bugiel
7 Danilo Orsi-Dadomo
11 Marcus Browne
29 Aron Sasu
12 Alistair Smith
4 Jake Reeves
3 Steve Seddon
33 Isaac Ogundere
31 Joe Lewis
6 Ryan Johnson
1 Nathan Bishop
b7eb7ec6c86ce5ca2aa0aa4d73d3f391.png Đội hình ra sân
1 Nathan Bishop
Thủ môn
33 Isaac Ogundere
Hậu vệ
31 Joe Lewis
Hậu vệ
6 Ryan Johnson
Hậu vệ
29 Aron Sasu
Tiền vệ
12 Alistair Smith
Tiền vệ
4 Jake Reeves
Tiền vệ
3 Steve Seddon
Tiền vệ
7 Danilo Orsi-Dadomo
Tiền đạo
11 Marcus Browne
Tiền đạo
9 Omar Bugiel
Tiền đạo
b7eb7ec6c86ce5ca2aa0aa4d73d3f391.png Thay người
46’
I. Ogundere N. Asiimwe
46’
D. Orsi-Dadomo A. Hackford
79’
A. Sasu C. Maycock
79’
M. Browne S. Hutchinson
b7eb7ec6c86ce5ca2aa0aa4d73d3f391.png Cầu thủ dự bị
2 Nathan Asiimwe
Hậu vệ
16 Antwoine Hackford
Tiền đạo
5 Sam Hutchinson
Tiền vệ
8 Callum Maycock
Tiền vệ
20 Joe McDonnell
Thủ môn
26 Riley Harbottle
Hậu vệ
15 Patrick Bauer
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Peterborough vs AFC Wimbledon thuộc League One diễn ra lúc 22:00 - Thứ 7, 08/11 tại London Road Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140