12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Champions League UEFA Champions League
00:45 06/11/2025
Kết thúc
Pafos Pafos
Pafos
( PAP )
  • (47') D. Luckassen
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Villarreal Villarreal
Villarreal
( VIL )
home logo away logo
whistle Icon
47’
56’
56’
63’
63’
63’
69’
72’
76’
78’
78’
87’
90’
Pafos home logo
away logo Villarreal
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
D. Luckassen K. Sema
47’
56’
G. Mikautadze T. Oluwaseyi
56’
A. Moleiro M. Solomon
63’
S. Cardona A. Pedraza
63’
D. Parejo S. Comesana
63’
A. Perez G. Moreno
D. Luckassen
69’
K. Sema K. Pileas
72’
76’
R. Veiga
M. Orsic Jaja
78’
Pepe Anderson Silva
78’
D. Quina B. Langa
87’
90’
P. Gueye
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Pafos home logo
away logo Villarreal
Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
9
Tổng số cú dứt điểm
5
18
Số lần dứt điểm bị chặn
0
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
9
Số lỗi
12
13
Số quả phạt góc
2
3
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
41
59
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
5
1
Tổng số đường chuyền
376
535
Số đường chuyền chính xác
289
466
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.75
1.64
Pafos Pafos
5-4-1
30 Vlad Dragomir
17 Mislav Oršić
26 Ivan Šunjić
88 Pêpê
8 Domingos Quina
7 Bruno
23 Derrick Luckassen
4 David Luiz
5 David Goldar
12 Ken Sema
93 Neofytos Michael
Villarreal Villarreal
4-4-2
22 Ayoze Pérez
9 Georges Mikautadze
19 Nicolas Pépé
18 Pape Gueye
10 Dani Parejo
20 Alberto Moleiro
15 Santiago Mouriño
8 Juan Foyth
12 Renato Veiga
23 Sergi Cardona
1 Luiz Júnior
7d71bc95d6ba5cfc054d2771d9959c64.png Đội hình ra sân
93 Neofytos Michael
Thủ môn
7 Bruno
Hậu vệ
23 Derrick Luckassen
Hậu vệ
4 David Luiz
Hậu vệ
5 David Goldar
Hậu vệ
12 Ken Sema
Hậu vệ
17 Mislav Oršić
Tiền vệ
26 Ivan Šunjić
Tiền vệ
88 Pêpê
Tiền vệ
8 Domingos Quina
Tiền vệ
30 Vlad Dragomir
Tiền đạo
fbef92b579f5d549eac46ae14fdfdfb8.png Đội hình ra sân
1 Luiz Júnior
Thủ môn
15 Santiago Mouriño
Hậu vệ
8 Juan Foyth
Hậu vệ
12 Renato Veiga
Hậu vệ
23 Sergi Cardona
Hậu vệ
19 Nicolas Pépé
Tiền vệ
18 Pape Gueye
Tiền vệ
10 Dani Parejo
Tiền vệ
20 Alberto Moleiro
Tiền vệ
22 Ayoze Pérez
Tiền đạo
9 Georges Mikautadze
Tiền đạo
7d71bc95d6ba5cfc054d2771d9959c64.png Thay người fbef92b579f5d549eac46ae14fdfdfb8.png
G. Mikautadze T. Oluwaseyi
56’
A. Moleiro M. Solomon
56’
S. Cardona A. Pedraza
63’
D. Parejo S. Comesana
63’
A. Perez G. Moreno
63’
72’
K. Sema K. Pileas
78’
M. Orsic Jaja
78’
Pepe Anderson Silva
87’
D. Quina B. Langa
7d71bc95d6ba5cfc054d2771d9959c64.png Cầu thủ dự bị
2 Kostas Pileas
Hậu vệ
11 Jajá
Tiền đạo
33 Anderson Silva
Tiền đạo
25 Bruno Langa
Hậu vệ
82 Petros Petrou
Thủ môn
1 Jay Gorter
Thủ môn
9 Mons Bassouamina
Tiền đạo
10 Landry Dimata
Tiền đạo
fbef92b579f5d549eac46ae14fdfdfb8.png Cầu thủ dự bị
6 Manor Solomon
Tiền đạo
21 Tani Oluwaseyi
Tiền đạo
24 Alfonso Pedraza
Hậu vệ
14 Santi Comesaña
Tiền vệ
7 Gerard Moreno
Tiền đạo
25 Arnau Tenas
Thủ môn
3 Adrià Altimira
Hậu vệ
4 Rafa Marín
Hậu vệ
26 Pau Navarro
Hậu vệ
11 Ilias Akhomach
Tiền đạo
16 Thomas Partey
Tiền vệ
17 Tajon Buchanan
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Pafos Pafos
5-4-1
30 Vlad Dragomir
17 Mislav Oršić
26 Ivan Šunjić
88 Pêpê
8 Domingos Quina
7 Bruno
23 Derrick Luckassen
4 David Luiz
5 David Goldar
12 Ken Sema
93 Neofytos Michael
7d71bc95d6ba5cfc054d2771d9959c64.png Đội hình ra sân
93 Neofytos Michael
Thủ môn
7 Bruno
Hậu vệ
23 Derrick Luckassen
Hậu vệ
4 David Luiz
Hậu vệ
5 David Goldar
Hậu vệ
12 Ken Sema
Hậu vệ
17 Mislav Oršić
Tiền vệ
26 Ivan Šunjić
Tiền vệ
88 Pêpê
Tiền vệ
8 Domingos Quina
Tiền vệ
30 Vlad Dragomir
Tiền đạo
7d71bc95d6ba5cfc054d2771d9959c64.png Thay người
72’
K. Sema K. Pileas
78’
M. Orsic Jaja
78’
Pepe Anderson Silva
87’
D. Quina B. Langa
7d71bc95d6ba5cfc054d2771d9959c64.png Cầu thủ dự bị
2 Kostas Pileas
Hậu vệ
11 Jajá
Tiền đạo
33 Anderson Silva
Tiền đạo
25 Bruno Langa
Hậu vệ
82 Petros Petrou
Thủ môn
1 Jay Gorter
Thủ môn
9 Mons Bassouamina
Tiền đạo
10 Landry Dimata
Tiền đạo
Villarreal Villarreal
4-4-2
22 Ayoze Pérez
9 Georges Mikautadze
19 Nicolas Pépé
18 Pape Gueye
10 Dani Parejo
20 Alberto Moleiro
15 Santiago Mouriño
8 Juan Foyth
12 Renato Veiga
23 Sergi Cardona
1 Luiz Júnior
fbef92b579f5d549eac46ae14fdfdfb8.png Đội hình ra sân
1 Luiz Júnior
Thủ môn
15 Santiago Mouriño
Hậu vệ
8 Juan Foyth
Hậu vệ
12 Renato Veiga
Hậu vệ
23 Sergi Cardona
Hậu vệ
19 Nicolas Pépé
Tiền vệ
18 Pape Gueye
Tiền vệ
10 Dani Parejo
Tiền vệ
20 Alberto Moleiro
Tiền vệ
22 Ayoze Pérez
Tiền đạo
9 Georges Mikautadze
Tiền đạo
fbef92b579f5d549eac46ae14fdfdfb8.png Thay người
56’
G. Mikautadze T. Oluwaseyi
56’
A. Moleiro M. Solomon
63’
S. Cardona A. Pedraza
63’
D. Parejo S. Comesana
63’
A. Perez G. Moreno
fbef92b579f5d549eac46ae14fdfdfb8.png Cầu thủ dự bị
6 Manor Solomon
Tiền đạo
21 Tani Oluwaseyi
Tiền đạo
24 Alfonso Pedraza
Hậu vệ
14 Santi Comesaña
Tiền vệ
7 Gerard Moreno
Tiền đạo
25 Arnau Tenas
Thủ môn
3 Adrià Altimira
Hậu vệ
4 Rafa Marín
Hậu vệ
26 Pau Navarro
Hậu vệ
11 Ilias Akhomach
Tiền đạo
16 Thomas Partey
Tiền vệ
17 Tajon Buchanan
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Pafos vs Villarreal thuộc UEFA Champions League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 5, 06/11 tại Alphamega Stadium. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140