12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa League UEFA Europa League
00:45 28/11/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Fenerbahce Fenerbahce
Fenerbahce
( FEN )
  • (69') Talisca
1 - 1 H2: 90'
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
( FER )
  • (66') B. Varga
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
28/11 - 00:45
-1 0.98
0.9
3.0 1.03
U 0.83
1.54
4.11
5.13
1.25 1.01
U 0.85
2.12
2.39
4.52
-1.25 1.25
0.68
2.75 0.79
U 1.07
1.0 0.55
U 1.44
-0.75 0.75
1.14
2.5 0.62
U 1.31
1 6.04
U 6.52
2 - 1 7.04
1 - 1 7.52
1 - 0 7.72
2 - 0 7.91
3 - 1 11.08
3 - 0 12.04
0 - 0 14.92
2 - 2 15.4
0 - 1 16.36
1 - 2 16.36
3 - 2 21.16
4 - 1 22.12
4 - 0 25
0 - 2 34.6
4 - 2 40.36
2 - 3 48.04
1 - 3 52.84
3 - 3 67.24
0 - 3 115.24
4 - 3 129.64
2 - 4 211.24
0 - 4 216.04
1 - 4 216.04
3 - 4 216.04
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.98
0.9
0.54
3.11
4.13
1.25
0.68
0.75
1.14
0.63
1.33
2 - 1 7.04
1 - 1 7.52
1 - 0 7.72
2 - 0 7.91
3 - 1 11.08
3 - 0 12.04
0 - 0 14.92
2 - 2 15.4
0 - 1 16.36
1 - 2 16.36
3 - 2 21.16
4 - 1 22.12
4 - 0 25
0 - 2 34.6
4 - 2 40.36
2 - 3 48.04
1 - 3 52.84
3 - 3 67.24
0 - 3 115.24
4 - 3 129.64
2 - 4 211.24
0 - 4 216.04
1 - 4 216.04
3 - 4 216.04
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
21’
42’
55’
60’
60’
60’
60’
60’
66’
69’
70’
73’
74’
76’
81’
81’
81’
FEN home logo
away logo FER
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Y. E. Demir
21’
42’
K. Zachariassen
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
55’
G. Szalai
Y. En Nesyri J. Duran
60’
M. Asensio D. Nene
60’
60’
K. Zachariassen A. Toth
60’
Cadu C. O'Dowda
K. Akturkoglu L. Mercan
60’
66’
B. Varga G. Kanichowsky
Talisca D. Nene
69’
70’
C. O'Dowda
M. Skriniar
73’
74’
Dele L. Joseph
Y. E. Demir M. Muldur
76’
81’
N. Keita J. Romao
N. Semedo
81’
81’
G. Kanichowsky B. Otvos
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FEN home logo
away logo FER
Số lần dứt điểm trúng đích
6
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
3
Tổng số cú dứt điểm
16
5
Số lần dứt điểm bị chặn
2
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
5
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
11
2
Số lỗi
6
17
Số quả phạt góc
6
4
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
66
34
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
0
5
Tổng số đường chuyền
543
268
Số đường chuyền chính xác
481
203
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
76
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.23
0.64
FEN FEN
4-1-4-1
19 Youssef En-Nesyri
70 Oğuz Aydın
94 Anderson Talisca
21 Marco Asensio
9 Kerem Aktürkoğlu
11 Edson Álvarez
27 Nélson Semedo
37 Milan Škriniar
14 Yiğit Efe Demir
3 Archie Brown
31 Ederson
FER FER
3-5-2
19 Barnabás Varga
11 Yusuf Bamidele
25 Cebrail Makreckis
16 Kristoffer Zachariassen
5 Naby Keïta
36 Gabi Kanichowsky
20 Cadu
27 Ibrahim Cissé
28 Toon Raemaekers
22 Gábor Szalai
90 Dénes Dibusz
fd4700f517f6143b63dab46d076557ae.png Đội hình ra sân
31 Ederson
Thủ môn
27 Nélson Semedo
Hậu vệ
37 Milan Škriniar
Hậu vệ
14 Yiğit Efe Demir
Hậu vệ
3 Archie Brown
Hậu vệ
11 Edson Álvarez
Tiền vệ
70 Oğuz Aydın
Tiền vệ
94 Anderson Talisca
Tiền vệ
21 Marco Asensio
Tiền vệ
9 Kerem Aktürkoğlu
Tiền vệ
19 Youssef En-Nesyri
Tiền đạo
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Đội hình ra sân
90 Dénes Dibusz
Thủ môn
27 Ibrahim Cissé
Hậu vệ
28 Toon Raemaekers
Hậu vệ
22 Gábor Szalai
Hậu vệ
25 Cebrail Makreckis
Tiền vệ
16 Kristoffer Zachariassen
Tiền vệ
5 Naby Keïta
Tiền vệ
36 Gabi Kanichowsky
Tiền vệ
20 Cadu
Tiền vệ
19 Barnabás Varga
Tiền đạo
11 Yusuf Bamidele
Tiền đạo
fd4700f517f6143b63dab46d076557ae.png Thay người 7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png
60’
Y. En Nesyri J. Duran
60’
M. Asensio D. Nene
K. Zachariassen A. Toth
60’
Cadu C. O'Dowda
60’
60’
K. Akturkoglu L. Mercan
Dele L. Joseph
74’
76’
Y. E. Demir M. Muldur
N. Keita J. Romao
81’
G. Kanichowsky B. Otvos
81’
fd4700f517f6143b63dab46d076557ae.png Cầu thủ dự bị
13 Tarık Çetin
Thủ môn
1 İrfan Can Eğribayat
Thủ môn
18 Mert Müldür
Hậu vệ
67 Kamil Efe Üregen
Hậu vệ
22 Levent Mercan
Hậu vệ
53 Sebastian Szymański
Tiền vệ
45 Dorgeles Nene
Tiền đạo
96 Haydar Karataş
Tiền vệ
10 Jhon Durán
Tiền đạo
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Cầu thủ dự bị
63 Dániel Radnóti
Thủ môn
99 Dávid Gróf
Thủ môn
47 Callum O'Dowda
Tiền vệ
23 Bence Ötvös
Tiền vệ
77 Barnabás Nagy
Hậu vệ
10 Jonathan Levi
Tiền đạo
64 Alex Tóth
Tiền vệ
66 Júlio Romão
Tiền vệ
72 Ádám Madarász
Tiền vệ
75 Lenny Joseph
Tiền đạo
30 Zsombor Gruber
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
FEN FEN
4-1-4-1
19 Youssef En-Nesyri
70 Oğuz Aydın
94 Anderson Talisca
21 Marco Asensio
9 Kerem Aktürkoğlu
11 Edson Álvarez
27 Nélson Semedo
37 Milan Škriniar
14 Yiğit Efe Demir
3 Archie Brown
31 Ederson
fd4700f517f6143b63dab46d076557ae.png Đội hình ra sân
31 Ederson
Thủ môn
27 Nélson Semedo
Hậu vệ
37 Milan Škriniar
Hậu vệ
14 Yiğit Efe Demir
Hậu vệ
3 Archie Brown
Hậu vệ
11 Edson Álvarez
Tiền vệ
70 Oğuz Aydın
Tiền vệ
94 Anderson Talisca
Tiền vệ
21 Marco Asensio
Tiền vệ
9 Kerem Aktürkoğlu
Tiền vệ
19 Youssef En-Nesyri
Tiền đạo
fd4700f517f6143b63dab46d076557ae.png Thay người
60’
Y. En Nesyri J. Duran
60’
M. Asensio D. Nene
60’
K. Akturkoglu L. Mercan
76’
Y. E. Demir M. Muldur
fd4700f517f6143b63dab46d076557ae.png Cầu thủ dự bị
13 Tarık Çetin
Thủ môn
1 İrfan Can Eğribayat
Thủ môn
18 Mert Müldür
Hậu vệ
67 Kamil Efe Üregen
Hậu vệ
22 Levent Mercan
Hậu vệ
53 Sebastian Szymański
Tiền vệ
45 Dorgeles Nene
Tiền đạo
96 Haydar Karataş
Tiền vệ
10 Jhon Durán
Tiền đạo
FER FER
3-5-2
19 Barnabás Varga
11 Yusuf Bamidele
25 Cebrail Makreckis
16 Kristoffer Zachariassen
5 Naby Keïta
36 Gabi Kanichowsky
20 Cadu
27 Ibrahim Cissé
28 Toon Raemaekers
22 Gábor Szalai
90 Dénes Dibusz
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Đội hình ra sân
90 Dénes Dibusz
Thủ môn
27 Ibrahim Cissé
Hậu vệ
28 Toon Raemaekers
Hậu vệ
22 Gábor Szalai
Hậu vệ
25 Cebrail Makreckis
Tiền vệ
16 Kristoffer Zachariassen
Tiền vệ
5 Naby Keïta
Tiền vệ
36 Gabi Kanichowsky
Tiền vệ
20 Cadu
Tiền vệ
19 Barnabás Varga
Tiền đạo
11 Yusuf Bamidele
Tiền đạo
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Thay người
60’
K. Zachariassen A. Toth
60’
Cadu C. O'Dowda
74’
Dele L. Joseph
81’
N. Keita J. Romao
81’
G. Kanichowsky B. Otvos
7c16763c2509934ed7ab4ea9c453d56f.png Cầu thủ dự bị
63 Dániel Radnóti
Thủ môn
99 Dávid Gróf
Thủ môn
47 Callum O'Dowda
Tiền vệ
23 Bence Ötvös
Tiền vệ
77 Barnabás Nagy
Hậu vệ
10 Jonathan Levi
Tiền đạo
64 Alex Tóth
Tiền vệ
66 Júlio Romão
Tiền vệ
72 Ádám Madarász
Tiền vệ
75 Lenny Joseph
Tiền đạo
30 Zsombor Gruber
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Fenerbahce vs Ferencvarosi TC thuộc UEFA Europa League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 6, 28/11 tại Chobani Stadyumu Fenerbahçe Şükrü Saracoğlu Spor Kompleksi. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140