12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
03:00 07/11/2025
Kết thúc
Shkendija Shkendija
Shkendija
( SKE )
  • (49') L. Latifi
1 - 1 H1: 0 - 0 H2: 1 - 1
Jagiellonia Jagiellonia
Jagiellonia
( JAG )
  • (90') S. Lozano
home logo away logo
whistle Icon
44’
49’
50’
54’
54’
54’
63’
68’
68’
74’
76’
76’
86’
86’
89’
89’
90’ +8
90’ +8
90’ +10
Shkendija home logo
away logo Jagiellonia
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Zejnullai E. Krasniqi
44’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
L. Latifi R. Webster
49’
A. Alhassan
50’
54’
L. Prip A. Pozo
54’
L. Flach S. Lozano
54’
D. Drachal J. Imaz
63’
T. Romanczuk
A. Alhassan K. Qaka
68’
L. Latifi B. Ibraimi
68’
B. Ibraimi
74’
76’
O. Pietuszewski A. Jackson
76’
T. Romanczuk B. Mazurek
K. Qaka
86’
86’
J. Imaz
F. Tamba A. Mazari
89’
S. Spahiu M. Murati
89’
90’ +8
J. Imaz
90’ +8
J. Imaz
90’ +10
S. Lozano A. Jackson
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Shkendija home logo
away logo Jagiellonia
Số lần dứt điểm trúng đích
3
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
3
Tổng số cú dứt điểm
7
8
Số lần dứt điểm bị chặn
0
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
6
Số lỗi
16
23
Số quả phạt góc
2
4
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
31
69
Số thẻ vàng
3
3
Số thẻ đỏ
0
1
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
252
554
Số đường chuyền chính xác
170
468
Tỉ lệ chuyền chính xác
67
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.56
0.39
Shkendija Shkendija
4-2-3-1
29 Fabrice Tamba
49 Sebastjan Spahiu
17 Arbin Zejnullai
77 Liridon Latifi
4 Reshat Ramadani
6 Adamu Alhassan
2 Aleksander Trumci
15 Imran Fetai
5 Klisman Cake
11 Ronaldo Romario Webster
24 Baboucarr Gaye
Jagiellonia Jagiellonia
4-2-3-1
10 Afimico Pululu
18 Louka Prip
8 Dawid Drachal
80 Oskar Pietuszewski
6 Taras Romanczuk
31 Leon Flach
15 Norbert Wojtuszek
13 Bernardo Vital
3 Dušan Stojinović
27 Bartłomiej Wdowik
22 Miłosz Piekutowski
c31b34f1e6f4a6633f023639b5c0dc06.png Đội hình ra sân
24 Baboucarr Gaye
Thủ môn
2 Aleksander Trumci
Hậu vệ
15 Imran Fetai
Hậu vệ
5 Klisman Cake
Hậu vệ
11 Ronaldo Romario Webster
Hậu vệ
4 Reshat Ramadani
Tiền vệ
6 Adamu Alhassan
Tiền vệ
49 Sebastjan Spahiu
Tiền vệ
17 Arbin Zejnullai
Tiền vệ
77 Liridon Latifi
Tiền vệ
29 Fabrice Tamba
Tiền đạo
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Đội hình ra sân
22 Miłosz Piekutowski
Thủ môn
15 Norbert Wojtuszek
Hậu vệ
13 Bernardo Vital
Hậu vệ
3 Dušan Stojinović
Hậu vệ
27 Bartłomiej Wdowik
Hậu vệ
6 Taras Romanczuk
Tiền vệ
31 Leon Flach
Tiền vệ
18 Louka Prip
Tiền vệ
8 Dawid Drachal
Tiền vệ
80 Oskar Pietuszewski
Tiền vệ
10 Afimico Pululu
Tiền đạo
c31b34f1e6f4a6633f023639b5c0dc06.png Thay người 1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png
44’
A. Zejnullai E. Krasniqi
L. Prip A. Pozo
54’
L. Flach S. Lozano
54’
D. Drachal J. Imaz
54’
68’
A. Alhassan K. Qaka
68’
L. Latifi B. Ibraimi
O. Pietuszewski A. Jackson
76’
T. Romanczuk B. Mazurek
76’
89’
F. Tamba A. Mazari
89’
S. Spahiu M. Murati
c31b34f1e6f4a6633f023639b5c0dc06.png Cầu thủ dự bị
10 Endrit Krasniqi
Tiền vệ
28 Kamer Qaka
Tiền vệ
7 Besart Ibraimi
Tiền đạo
16 Mevlan Murati
Hậu vệ
20 Atdhe Mazari
Tiền đạo
30 Ferat Ramani
Thủ môn
3 Egzon Belica
Hậu vệ
22 Numan Ajetovikj
Hậu vệ
26 Anes Meljichi
Hậu vệ
8 Florent Ramadani
Tiền vệ
9 Fiton Ademi
Tiền đạo
27 Lorik Kaba Jakupi
Tiền đạo
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Cầu thủ dự bị
11 Jesús Imaz
Tiền đạo
7 Alejandro Pozo
Tiền vệ
21 Sergio Lozano
Tiền vệ
86 Bartosz Mazurek
Tiền vệ
25 Aziel Jackson
Tiền vệ
66 Adrian Damasiewicz
Thủ môn
50 Sławomir Abramowicz
Thủ môn
4 Yuki Kobayashi
Hậu vệ
5 Cezary Polak
Tiền vệ
19 Álejandro Cantero
Tiền vệ
9 Dimitris Rallis
Tiền đạo
17 Youssuf Sylla
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Shkendija Shkendija
4-2-3-1
29 Fabrice Tamba
49 Sebastjan Spahiu
17 Arbin Zejnullai
77 Liridon Latifi
4 Reshat Ramadani
6 Adamu Alhassan
2 Aleksander Trumci
15 Imran Fetai
5 Klisman Cake
11 Ronaldo Romario Webster
24 Baboucarr Gaye
c31b34f1e6f4a6633f023639b5c0dc06.png Đội hình ra sân
24 Baboucarr Gaye
Thủ môn
2 Aleksander Trumci
Hậu vệ
15 Imran Fetai
Hậu vệ
5 Klisman Cake
Hậu vệ
11 Ronaldo Romario Webster
Hậu vệ
4 Reshat Ramadani
Tiền vệ
6 Adamu Alhassan
Tiền vệ
49 Sebastjan Spahiu
Tiền vệ
17 Arbin Zejnullai
Tiền vệ
77 Liridon Latifi
Tiền vệ
29 Fabrice Tamba
Tiền đạo
c31b34f1e6f4a6633f023639b5c0dc06.png Thay người
44’
A. Zejnullai E. Krasniqi
68’
A. Alhassan K. Qaka
68’
L. Latifi B. Ibraimi
89’
F. Tamba A. Mazari
89’
S. Spahiu M. Murati
c31b34f1e6f4a6633f023639b5c0dc06.png Cầu thủ dự bị
10 Endrit Krasniqi
Tiền vệ
28 Kamer Qaka
Tiền vệ
7 Besart Ibraimi
Tiền đạo
16 Mevlan Murati
Hậu vệ
20 Atdhe Mazari
Tiền đạo
30 Ferat Ramani
Thủ môn
3 Egzon Belica
Hậu vệ
22 Numan Ajetovikj
Hậu vệ
26 Anes Meljichi
Hậu vệ
8 Florent Ramadani
Tiền vệ
9 Fiton Ademi
Tiền đạo
27 Lorik Kaba Jakupi
Tiền đạo
Jagiellonia Jagiellonia
4-2-3-1
10 Afimico Pululu
18 Louka Prip
8 Dawid Drachal
80 Oskar Pietuszewski
6 Taras Romanczuk
31 Leon Flach
15 Norbert Wojtuszek
13 Bernardo Vital
3 Dušan Stojinović
27 Bartłomiej Wdowik
22 Miłosz Piekutowski
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Đội hình ra sân
22 Miłosz Piekutowski
Thủ môn
15 Norbert Wojtuszek
Hậu vệ
13 Bernardo Vital
Hậu vệ
3 Dušan Stojinović
Hậu vệ
27 Bartłomiej Wdowik
Hậu vệ
6 Taras Romanczuk
Tiền vệ
31 Leon Flach
Tiền vệ
18 Louka Prip
Tiền vệ
8 Dawid Drachal
Tiền vệ
80 Oskar Pietuszewski
Tiền vệ
10 Afimico Pululu
Tiền đạo
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Thay người
54’
L. Prip A. Pozo
54’
L. Flach S. Lozano
54’
D. Drachal J. Imaz
76’
O. Pietuszewski A. Jackson
76’
T. Romanczuk B. Mazurek
1600639a1735706be43c6ddfc6ca70be.png Cầu thủ dự bị
11 Jesús Imaz
Tiền đạo
7 Alejandro Pozo
Tiền vệ
21 Sergio Lozano
Tiền vệ
86 Bartosz Mazurek
Tiền vệ
25 Aziel Jackson
Tiền vệ
66 Adrian Damasiewicz
Thủ môn
50 Sławomir Abramowicz
Thủ môn
4 Yuki Kobayashi
Hậu vệ
5 Cezary Polak
Tiền vệ
19 Álejandro Cantero
Tiền vệ
9 Dimitris Rallis
Tiền đạo
17 Youssuf Sylla
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Trận Shkendija vs Jagiellonia thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 03:00 - Thứ 6, 07/11 tại Toše Proeski Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140