12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
00:45 28/11/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
Sigma Olomouc
( SIG )
  • (42') A. Ghali
  • (8') A. Ghali
2 - 1 H2: 85'
Celje Celje
Celje
( CEL )
  • (29') I. Vidovic
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
28/11 - 00:45
-0.25 1.29
0.63
2.5 0.88
U 0.96
2.54
3.11
2.41
1.0 0.91
U 0.93
3.02
2.08
2.95
0.25 0.67
1.23
2.75 1.13
U 0.72
0.75 0.56
U 1.38
-0.5 1.44
0.55
2.25 0.64
U 1.25
1 4.8
U 7.29
1 - 1 5.8
0 - 1 8.29
1 - 0 8.68
1 - 2 9.06
2 - 1 9.25
0 - 0 10.6
2 - 2 12.52
0 - 2 13
2 - 0 13.96
1 - 3 20.2
3 - 1 22.12
2 - 3 28.84
3 - 2 30.76
0 - 3 30.76
3 - 0 32.68
3 - 3 62.44
1 - 4 62.44
4 - 1 72.04
0 - 4 91.24
2 - 4 91.24
4 - 2 96.04
4 - 0 105.64
3 - 4 187.24
4 - 3 196.84
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
1.29
0.63
1.54
2.11
1.41
0.67
1.23
1.44
0.55
1 - 1 5.8
0 - 1 8.29
1 - 0 8.68
1 - 2 9.06
2 - 1 9.25
0 - 0 10.6
2 - 2 12.52
0 - 2 13
2 - 0 13.96
1 - 3 20.2
3 - 1 22.12
2 - 3 28.84
3 - 2 30.76
0 - 3 30.76
3 - 0 32.68
3 - 3 62.44
1 - 4 62.44
4 - 1 72.04
0 - 4 91.24
2 - 4 91.24
4 - 2 96.04
4 - 0 105.64
3 - 4 187.24
4 - 3 196.84
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
8’
13’
18’
27’
29’
42’
46’
46’
58’
68’
68’
75’
75’
79’
SIG home logo
away logo CEL
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Ghali M. Hadas
8’
13’
V. Lisakovich
18’
D. Hrka
27’
V. Lisakovich I. Vidovic
29’
I. Vidovic D. Sturm
A. Ghali J. Sip
42’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
D. Hrka P. Daniel
46’
F. Kovacevic A. Kotnik
A. Ghali A. Dolznikov
58’
J. Sip J. Navratil
68’
S. Langer T. Kostadinov
68’
75’
M. Kvesic M. Avdyli
75’
P. Daniel F. Jevsenak
M. Beran
79’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SIG home logo
away logo CEL
Số lần dứt điểm trúng đích
7
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
5
Tổng số cú dứt điểm
19
11
Số lần dứt điểm bị chặn
5
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
12
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
5
Số lỗi
26
7
Số quả phạt góc
3
4
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
33
67
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
3
5
Tổng số đường chuyền
184
401
Số đường chuyền chính xác
125
326
Tỉ lệ chuyền chính xác
68
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.68
1.73
SIG SIG
4-2-3-1
15 Daniel Vašulín
70 Abubakar Ghali
37 Štěpán Langer
6 Jáchym Šíp
7 Radim Breite
47 Michal Beran
22 Matěj Hadaš
2 Abdoulaye Sylla
5 Tomáš Huk
16 Filip Slavicek
91 Jan Koutny
CEL CEL
3-4-3
20 Nikita Iosifov
9 Franko Kovačević
10 Danijel Šturm
71 Vitaliy Lisakovich
4 Darko Hrka
23 Žan Karničnik
8 Mario Kvesić
2 Juanjo Nieto
44 Łukasz Bejger
6 Artemijus Tutyškinas
1 Zan Luk Leban
0558df4e2ffa69e603167fd6b18512d3.png Đội hình ra sân
91 Jan Koutny
Thủ môn
22 Matěj Hadaš
Hậu vệ
2 Abdoulaye Sylla
Hậu vệ
5 Tomáš Huk
Hậu vệ
16 Filip Slavicek
Hậu vệ
7 Radim Breite
Tiền vệ
47 Michal Beran
Tiền vệ
70 Abubakar Ghali
Tiền vệ
37 Štěpán Langer
Tiền vệ
6 Jáchym Šíp
Tiền vệ
15 Daniel Vašulín
Tiền đạo
1a434aeadc66914b07f7156451fe8971.png Đội hình ra sân
1 Zan Luk Leban
Thủ môn
2 Juanjo Nieto
Hậu vệ
44 Łukasz Bejger
Hậu vệ
6 Artemijus Tutyškinas
Hậu vệ
71 Vitaliy Lisakovich
Tiền vệ
4 Darko Hrka
Tiền vệ
23 Žan Karničnik
Tiền vệ
8 Mario Kvesić
Tiền vệ
20 Nikita Iosifov
Tiền đạo
9 Franko Kovačević
Tiền đạo
10 Danijel Šturm
Tiền đạo
0558df4e2ffa69e603167fd6b18512d3.png Thay người 1a434aeadc66914b07f7156451fe8971.png
V. Lisakovich I. Vidovic
27’
D. Hrka P. Daniel
46’
F. Kovacevic A. Kotnik
46’
58’
A. Ghali A. Dolznikov
68’
J. Sip J. Navratil
68’
S. Langer T. Kostadinov
M. Kvesic M. Avdyli
75’
P. Daniel F. Jevsenak
75’
0558df4e2ffa69e603167fd6b18512d3.png Cầu thủ dự bị
98 Matúš Hruška
Thủ môn
23 Andres Dumitrescu
Hậu vệ
33 Matúš Malý
Hậu vệ
8 Jiří Spáčil
Tiền vệ
10 Tihomir Kostadinov
Tiền vệ
25 Matej Mikulenka
Tiền đạo
30 Jan Navratil
Tiền vệ
39 Dominik Janošek
Tiền vệ
75 Simion Michez
Tiền vệ
77 Artur Dolznikov
Tiền vệ
26 Muhamed Tijani
Tiền đạo
35 Mohamed Yasser
Tiền đạo
1a434aeadc66914b07f7156451fe8971.png Cầu thủ dự bị
16 Ivica Vidović
Tiền vệ
13 Papa Daniel
Tiền vệ
17 Andrej Kotnik
Tiền vệ
12 Luka Kolar
Thủ môn
25 Tiijan Zorko
Thủ môn
3 Damjan Vuklišević
Hậu vệ
5 Gašper Vodeb
Hậu vệ
15 David Castro
Hậu vệ
7 Florjan Jevsenak
Tiền vệ
11 Milot Avdyli
Tiền vệ
94 Rudi Požeg Vancaš
Tiền vệ
99 Matej Poplatnik
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SIG SIG
4-2-3-1
15 Daniel Vašulín
70 Abubakar Ghali
37 Štěpán Langer
6 Jáchym Šíp
7 Radim Breite
47 Michal Beran
22 Matěj Hadaš
2 Abdoulaye Sylla
5 Tomáš Huk
16 Filip Slavicek
91 Jan Koutny
0558df4e2ffa69e603167fd6b18512d3.png Đội hình ra sân
91 Jan Koutny
Thủ môn
22 Matěj Hadaš
Hậu vệ
2 Abdoulaye Sylla
Hậu vệ
5 Tomáš Huk
Hậu vệ
16 Filip Slavicek
Hậu vệ
7 Radim Breite
Tiền vệ
47 Michal Beran
Tiền vệ
70 Abubakar Ghali
Tiền vệ
37 Štěpán Langer
Tiền vệ
6 Jáchym Šíp
Tiền vệ
15 Daniel Vašulín
Tiền đạo
0558df4e2ffa69e603167fd6b18512d3.png Thay người
58’
A. Ghali A. Dolznikov
68’
J. Sip J. Navratil
68’
S. Langer T. Kostadinov
0558df4e2ffa69e603167fd6b18512d3.png Cầu thủ dự bị
98 Matúš Hruška
Thủ môn
23 Andres Dumitrescu
Hậu vệ
33 Matúš Malý
Hậu vệ
8 Jiří Spáčil
Tiền vệ
10 Tihomir Kostadinov
Tiền vệ
25 Matej Mikulenka
Tiền đạo
30 Jan Navratil
Tiền vệ
39 Dominik Janošek
Tiền vệ
75 Simion Michez
Tiền vệ
77 Artur Dolznikov
Tiền vệ
26 Muhamed Tijani
Tiền đạo
35 Mohamed Yasser
Tiền đạo
CEL CEL
3-4-3
20 Nikita Iosifov
9 Franko Kovačević
10 Danijel Šturm
71 Vitaliy Lisakovich
4 Darko Hrka
23 Žan Karničnik
8 Mario Kvesić
2 Juanjo Nieto
44 Łukasz Bejger
6 Artemijus Tutyškinas
1 Zan Luk Leban
1a434aeadc66914b07f7156451fe8971.png Đội hình ra sân
1 Zan Luk Leban
Thủ môn
2 Juanjo Nieto
Hậu vệ
44 Łukasz Bejger
Hậu vệ
6 Artemijus Tutyškinas
Hậu vệ
71 Vitaliy Lisakovich
Tiền vệ
4 Darko Hrka
Tiền vệ
23 Žan Karničnik
Tiền vệ
8 Mario Kvesić
Tiền vệ
20 Nikita Iosifov
Tiền đạo
9 Franko Kovačević
Tiền đạo
10 Danijel Šturm
Tiền đạo
1a434aeadc66914b07f7156451fe8971.png Thay người
27’
V. Lisakovich I. Vidovic
46’
D. Hrka P. Daniel
46’
F. Kovacevic A. Kotnik
75’
M. Kvesic M. Avdyli
75’
P. Daniel F. Jevsenak
1a434aeadc66914b07f7156451fe8971.png Cầu thủ dự bị
16 Ivica Vidović
Tiền vệ
13 Papa Daniel
Tiền vệ
17 Andrej Kotnik
Tiền vệ
12 Luka Kolar
Thủ môn
25 Tiijan Zorko
Thủ môn
3 Damjan Vuklišević
Hậu vệ
5 Gašper Vodeb
Hậu vệ
15 David Castro
Hậu vệ
7 Florjan Jevsenak
Tiền vệ
11 Milot Avdyli
Tiền vệ
94 Rudi Požeg Vancaš
Tiền vệ
99 Matej Poplatnik
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Sigma Olomouc vs Celje thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 6, 28/11 tại Andrův stadion. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140