12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1
UEFA Europa Conference League UEFA Europa Conference League
00:45 28/11/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Raków Częstochowa Raków Częstochowa
Raków Częstochowa
( RAK )
  • (53') L. Diaby-Fadiga
  • (51') L. Diaby-Fadiga
  • (40') L. Diaby-Fadiga
  • (27') J. Brunes
4 - 1 H2: 89'
Rapid Vienna Rapid Vienna
Rapid Vienna
( RAP )
  • (75') J. Antiste
Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
28/11 - 00:45
-0.5 0.88
0.98
2.5 1.11
U 0.74
1.86
3.13
3.68
1.0 1.04
U 0.8
2.32
2.06
4.29
-0.75 1.16
0.72
2.25 0.81
U 1.03
0.75 0.61
U 1.29
-0.25 0.63
1.29
2.75 1.38
U 0.56
1 - 0 5.89
1 - 1 6.08
2 - 0 7.91
2 - 1 7.91
0 - 0 8.68
0 - 1 10.12
1 - 2 13.96
3 - 1 15.88
3 - 0 16.36
2 - 2 17.32
0 - 2 22.12
3 - 2 30.76
4 - 1 42.28
4 - 0 44.2
1 - 3 48.04
2 - 3 57.64
0 - 3 76.84
4 - 2 81.64
3 - 3 105.64
0 - 4 216.04
1 - 4 216.04
2 - 4 216.04
3 - 4 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.88
0.98
0.86
2.13
2.68
1.16
0.72
0.63
1.29
1 - 0 5.89
1 - 1 6.08
2 - 0 7.91
2 - 1 7.91
0 - 0 8.68
0 - 1 10.12
1 - 2 13.96
3 - 1 15.88
3 - 0 16.36
2 - 2 17.32
0 - 2 22.12
3 - 2 30.76
4 - 1 42.28
4 - 0 44.2
1 - 3 48.04
2 - 3 57.64
0 - 3 76.84
4 - 2 81.64
3 - 3 105.64
0 - 4 216.04
1 - 4 216.04
2 - 4 216.04
3 - 4 216.04
4 - 3 216.04
4 - 4 216.04
not-found

Không có thông tin

home logo away logo
whistle Icon
27’
40’
46’
51’
53’
61’
61’
61’
66’
66’
66’
75’
75’
81’
81’
88’
RAK home logo
away logo RAP
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Brunes
27’
L. Diaby-Fadiga J. Brunes
40’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
F. Tudor A. Konstantopoulos
46’
L. Diaby-Fadiga Adriano
51’
L. Diaby-Fadiga
53’
Adriano M. Bulat
61’
P. Makuch
61’
L. Diaby-Fadiga T. Pienko
61’
66’
E. Kara N. Wurmbrand
66’
M. Ndzie M. Seidl
66’
T. Gulliksen L. Schaub
J. Brunes I. Lopez
75’
75’
J. Antiste J. Auer
81’
N. Cvetkovic A. Groller
81’
F. Demir E. Roka
O. Repka B. Mircetic
88’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
RAK home logo
away logo RAP
Số lần dứt điểm trúng đích
5
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
3
Tổng số cú dứt điểm
14
8
Số lần dứt điểm bị chặn
7
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
4
Số lỗi
11
10
Số quả phạt góc
7
1
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
55
45
Số thẻ vàng
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
1
1
Tổng số đường chuyền
371
311
Số đường chuyền chính xác
300
237
Tỉ lệ chuyền chính xác
81
76
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.33
0.62
RAK RAK
3-4-2-1
18 Jonatan Braut Brunes
80 Lamine Diaby-Fadiga
9 Patryk Makuch
19 Michael Ameyaw
88 Péter Baráth
6 Oskar Repka
11 Adriano
7 Fran Tudor
25 Bogdan Racovițan
4 Stratos Svarnas
48 Oliwier Zych
RAP RAP
3-4-1-2
90 Janis Antiste
9 Ercan Kara
17 Tobias Fjeld Gulliksen
61 Furkan Demir
29 Romeo Amane
14 Martin Ndzie
23 Jonas Antonius Auer
55 Nenad Cvetković
20 Kouadio Ange Ahoussou
38 Jannes Horn
25 Paul Gartler
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Đội hình ra sân
48 Oliwier Zych
Thủ môn
7 Fran Tudor
Hậu vệ
25 Bogdan Racovițan
Hậu vệ
4 Stratos Svarnas
Hậu vệ
19 Michael Ameyaw
Tiền vệ
88 Péter Baráth
Tiền vệ
6 Oskar Repka
Tiền vệ
11 Adriano
Tiền vệ
80 Lamine Diaby-Fadiga
Tiền đạo
9 Patryk Makuch
Tiền đạo
18 Jonatan Braut Brunes
Tiền đạo
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Đội hình ra sân
25 Paul Gartler
Thủ môn
55 Nenad Cvetković
Hậu vệ
20 Kouadio Ange Ahoussou
Hậu vệ
38 Jannes Horn
Hậu vệ
61 Furkan Demir
Tiền vệ
29 Romeo Amane
Tiền vệ
14 Martin Ndzie
Tiền vệ
23 Jonas Antonius Auer
Tiền vệ
17 Tobias Fjeld Gulliksen
Tiền đạo
90 Janis Antiste
Tiền đạo
9 Ercan Kara
Tiền đạo
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Thay người 0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png
46’
F. Tudor A. Konstantopoulos
61’
Adriano M. Bulat
61’
L. Diaby-Fadiga T. Pienko
E. Kara N. Wurmbrand
66’
M. Ndzie M. Seidl
66’
T. Gulliksen L. Schaub
66’
75’
J. Brunes I. Lopez
N. Cvetkovic A. Groller
81’
F. Demir E. Roka
81’
88’
O. Repka B. Mircetic
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Cầu thủ dự bị
66 Apostolos Konstantopoulos
Hậu vệ
39 Jakub Mądrzyk
Thủ môn
1 Kacper Trelowski
Thủ môn
8 Tomasz Pieńko
Tiền vệ
44 Bogdan Mirčetić
Tiền vệ
5 Marko Bulat
Tiền vệ
97 Ibrahima Seck
Tiền vệ
99 Imad Rondić
Tiền đạo
10 Ivi López
Tiền vệ
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Cầu thủ dự bị
1 Niklas Hedl
Thủ môn
51 Benjamin Göschl
Thủ môn
42 Eaden Roka
Hậu vệ
47 Amin Gröller
Hậu vệ
36 Jakob Brunnhofer
Hậu vệ
21 Louis Schaub
Tiền vệ
7 Marco Tilio
Tiền đạo
49 Andrija Radulović
Tiền đạo
18 Matthias Seidl
Tiền vệ
10 Petter Nosakhare Dahl
Tiền đạo
15 Nikolaus Wurmbrand
Tiền đạo
41 Dominik Weixelbraun
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
RAK RAK
3-4-2-1
18 Jonatan Braut Brunes
80 Lamine Diaby-Fadiga
9 Patryk Makuch
19 Michael Ameyaw
88 Péter Baráth
6 Oskar Repka
11 Adriano
7 Fran Tudor
25 Bogdan Racovițan
4 Stratos Svarnas
48 Oliwier Zych
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Đội hình ra sân
48 Oliwier Zych
Thủ môn
7 Fran Tudor
Hậu vệ
25 Bogdan Racovițan
Hậu vệ
4 Stratos Svarnas
Hậu vệ
19 Michael Ameyaw
Tiền vệ
88 Péter Baráth
Tiền vệ
6 Oskar Repka
Tiền vệ
11 Adriano
Tiền vệ
80 Lamine Diaby-Fadiga
Tiền đạo
9 Patryk Makuch
Tiền đạo
18 Jonatan Braut Brunes
Tiền đạo
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Thay người
46’
F. Tudor A. Konstantopoulos
61’
Adriano M. Bulat
61’
L. Diaby-Fadiga T. Pienko
75’
J. Brunes I. Lopez
88’
O. Repka B. Mircetic
35d30293cbe4ce555ad5f9582a0394fd.png Cầu thủ dự bị
66 Apostolos Konstantopoulos
Hậu vệ
39 Jakub Mądrzyk
Thủ môn
1 Kacper Trelowski
Thủ môn
8 Tomasz Pieńko
Tiền vệ
44 Bogdan Mirčetić
Tiền vệ
5 Marko Bulat
Tiền vệ
97 Ibrahima Seck
Tiền vệ
99 Imad Rondić
Tiền đạo
10 Ivi López
Tiền vệ
RAP RAP
3-4-1-2
90 Janis Antiste
9 Ercan Kara
17 Tobias Fjeld Gulliksen
61 Furkan Demir
29 Romeo Amane
14 Martin Ndzie
23 Jonas Antonius Auer
55 Nenad Cvetković
20 Kouadio Ange Ahoussou
38 Jannes Horn
25 Paul Gartler
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Đội hình ra sân
25 Paul Gartler
Thủ môn
55 Nenad Cvetković
Hậu vệ
20 Kouadio Ange Ahoussou
Hậu vệ
38 Jannes Horn
Hậu vệ
61 Furkan Demir
Tiền vệ
29 Romeo Amane
Tiền vệ
14 Martin Ndzie
Tiền vệ
23 Jonas Antonius Auer
Tiền vệ
17 Tobias Fjeld Gulliksen
Tiền đạo
90 Janis Antiste
Tiền đạo
9 Ercan Kara
Tiền đạo
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Thay người
66’
E. Kara N. Wurmbrand
66’
M. Ndzie M. Seidl
66’
T. Gulliksen L. Schaub
81’
N. Cvetkovic A. Groller
81’
F. Demir E. Roka
0f2d8de4bf4b9bace984d82e32d54715.png Cầu thủ dự bị
1 Niklas Hedl
Thủ môn
51 Benjamin Göschl
Thủ môn
42 Eaden Roka
Hậu vệ
47 Amin Gröller
Hậu vệ
36 Jakob Brunnhofer
Hậu vệ
21 Louis Schaub
Tiền vệ
7 Marco Tilio
Tiền đạo
49 Andrija Radulović
Tiền đạo
18 Matthias Seidl
Tiền vệ
10 Petter Nosakhare Dahl
Tiền đạo
15 Nikolaus Wurmbrand
Tiền đạo
41 Dominik Weixelbraun
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Trận Raków Częstochowa vs Rapid Vienna thuộc UEFA Europa Conference League diễn ra lúc 00:45 - Thứ 6, 28/11 tại zondacrypto Arena. Tại đây, bạn có thể theo dõi diễn biến tỷ lệ (odds), thống kê chính và các cột mốc quan trọng theo thời gian thực. Xem thêm lịch thi đấu để cập nhật lịch sắp tới, kết quả để tra cứu tỉ số đã kết thúc, và BXH cho vị trí hiện tại. Khám phá thêm tại tỷ lệ kèo bóng đá.
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140