-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
2 de Mayo (MAY)
2 de Mayo (MAY)
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Estadio Monumental Río Parapití
Thành Lập:
1935
Sân VĐ:
Estadio Monumental Río Parapití
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá 2 de Mayo
Tên ngắn gọn
MAY
Năm thành lập
1935
Sân vận động
Estadio Monumental Río Parapití
Tháng 03/2025
CONMEBOL Sudamericana
Tháng 07/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 08/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 09/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 10/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 11/2025
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 16 | E. Maidana | Paraguay |
| 29 | F. Llano | Paraguay |
| 5 | Roberto Carlos Ramírez Antúnez | Paraguay |
| 24 | D. Benítez | Paraguay |
| 34 | M. Caballero | Paraguay |
| 22 | M. Urquiza | Paraguay |
| 32 | R. Cornet | Paraguay |
| 2 | J. Feliú | Argentina |
| 8 | R. Domínguez | Paraguay |
| 31 | R. Rodríguez | Paraguay |
| 20 | Marco González | Paraguay |
| 26 | M. Gaona | Paraguay |
| 14 | N. Gauto | Paraguay |
| 6 | J. Arías | Paraguay |
| 22 | V. Argüello | Paraguay |
| 22 | A. Martínez | Paraguay |
| 10 | F. Cáceres | Paraguay |
| 16 | W. Casanova | Paraguay |
| 32 | A. Franco | Paraguay |
| 37 | M. Gomez | Paraguay |
| 31 | R. Balbuena | Paraguay |
| 0 | C. Escobar | Paraguay |
| 30 | C. Ferreira | Paraguay |
| 0 | L. Acosta | Paraguay |
| 13 | J. Vargas | Paraguay |
| 27 | J. Carabali | Colombia |
| 0 | C. Figueredo | |
| 0 | D. Salazar | |
| 0 | J. Armoa | |
| 0 | P. Franco | |
| 0 | G. Sanabria | |
| 0 | L. Delgadillo | |
| 0 | A. Cárdenas | |
| 0 | H. Riquelme | |
| 19 | C. Castro | |
| 0 | F. Diaz | |
| 0 | M. Barreto | |
| 30 | H. Riquelme | |
| 0 | A. Veiga | |
| 0 | A. Molinas | |
| 4 | R. O. Rodriguez Echeverria | |
| 24 | O. Romero | |
| 1 | A. Martinez | |
| 0 | M. Parris | |
| 0 | J. Armoa | |
| 0 | M. Urquiza | |
| 0 | G. Santacruz | |
| 0 | L. Delgadillo |
2024-07-02
F. Costa
Ilioupoli
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Ruiz Díaz
Tecnico Universitario
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Adorno
Tigre
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Ojeda
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
B. Ayala
Quilmes
Chưa xác định
2024-01-01
E. Alfonso
Tacuary
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
C. Servín
Guairena FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
E. Caballero
Rubio NU
Chưa xác định
2022-01-15
O. Leguizamón
Independiente F.b.c.
Chuyển nhượng tự do
2021-01-11
G. Caffa
Sportivo Iteno
Chuyển nhượng tự do
2019-01-07
J. Balbuena
Club Sp. San Lorenzo
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
J. Balbuena
Sportivo Trinidense
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
O. Ocampo
Martin Ledesma
Chuyển nhượng tự do
2013-07-15
Mauro Milciades Monges
Pacifico
Chưa xác định
2013-01-01
O. Ocampo
Sportivo Carapeguá
Chuyển nhượng tự do
2010-01-01
Adalberto Goiri Sandoval
SOL DE America
Chuyển nhượng tự do
2009-07-01
Cristian Andrés Omar Barinaga
Colon Santa Fe
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
