-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Peterborough (PET)
Peterborough (PET)
Thành Lập:
1934
Sân VĐ:
Weston Homes Stadium
Thành Lập:
1934
Sân VĐ:
Weston Homes Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Peterborough
Tên ngắn gọn
PET
Năm thành lập
1934
Sân vận động
Weston Homes Stadium
Tháng 11/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026

Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025

20:30
22/07
Tháng 08/2025


Tháng 09/2025


Tháng 10/2025


BXH League One
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
14 | 8 | 28 |
02 |
![]() |
14 | 7 | 27 |
03 |
![]() |
13 | 10 | 26 |
04 |
![]() |
12 | 8 | 26 |
05 |
![]() |
14 | 7 | 25 |
06 |
![]() |
14 | 4 | 25 |
07 |
![]() |
14 | 4 | 23 |
08 |
![]() |
14 | 6 | 22 |
09 |
![]() |
13 | 0 | 19 |
10 |
![]() |
13 | 0 | 19 |
11 |
![]() |
12 | 1 | 18 |
12 |
![]() |
14 | -6 | 18 |
13 |
![]() |
14 | -1 | 17 |
14 |
![]() |
14 | -2 | 17 |
15 |
![]() |
13 | -3 | 17 |
16 |
![]() |
14 | -3 | 17 |
17 |
![]() |
14 | 2 | 16 |
18 |
![]() |
14 | 0 | 16 |
19 |
![]() |
14 | -4 | 15 |
20 |
![]() |
13 | -5 | 15 |
21 |
![]() |
14 | -4 | 13 |
22 |
![]() |
14 | -8 | 13 |
23 |
![]() |
14 | -9 | 12 |
24 |
![]() |
13 | -12 | 10 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2025-06-01
K. Tshimanga

Chưa xác định
2024-08-26
K. Tshimanga

Cho mượn
2024-07-27
H. Burrows

€ 3.6M
Chuyển nhượng
2024-07-26
J. Sparkes

Chưa xác định
2024-07-01
J. Fuchs

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Mason-Clark

Chưa xác định
2024-07-01
J. Knight

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Tshimanga

Chưa xác định
2024-06-18
J. Clarke-Harris

Chuyển nhượng tự do
2024-02-02
E. Mason-Clark

Cho mượn
2024-02-01
E. Mason-Clark

Chưa xác định
2024-02-01
K. Tshimanga

Cho mượn
2024-01-02
P. Kioso

Chưa xác định
2023-09-01
K. Tshimanga

Cho mượn
2023-09-01
J. Tomlinson

Chưa xác định
2023-07-24
F. Kent

Chưa xác định
2023-07-18
P. Kioso

Cho mượn
2023-07-11
C. Pym

Chưa xác định
2023-07-07
D. Butler

Chưa xác định
2023-07-01
J. Tomlinson

Chưa xác định
2023-07-01
K. Tshimanga

Chưa xác định
2023-07-01
K. Watts

Chưa xác định
2023-07-01
C. Pym

Chưa xác định
2023-07-01
J. Ward

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Thompson

Chuyển nhượng tự do
2023-06-29
O. Norburn

Chưa xác định
2023-06-28
B. Thompson

Chưa xác định
2023-06-28
A. Collins

Chưa xác định
2023-06-26
J. Taylor

€ 1.8M
Chuyển nhượng
2023-06-01
W. Norris

Chưa xác định
2023-06-01
K. Tshimanga

Chưa xác định
2023-01-31
K. Tshimanga

Cho mượn
2023-01-31
J. Tomlinson

Cho mượn
2023-01-30
J. Marriott

Chưa xác định
2023-01-06
W. Norris

Cho mượn
2022-09-01
I. Kanu

Chưa xác định
2022-09-01
R. Broom

Chưa xác định
2022-09-01
K. Watts

Cho mượn
2022-08-26
E. Mason-Clark

Chưa xác định
2022-08-01
S. Szmodics

Chưa xác định
2022-07-12
C. Pym

Cho mượn
2022-07-01
S. Taşdemir

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Cornell

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Beevers

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
I. Kanu

Chưa xác định
2022-07-01
J. Grant

Chưa xác định
2022-07-01
S. Benda

Chưa xác định
2022-07-01
B. Mumba

Chưa xác định
2022-07-01
B. Thompson

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Broom

Chưa xác định
2022-07-01
C. Pym

Chưa xác định
2022-07-01
J. Tomlinson

Chưa xác định
2022-06-30
S. Taşdemir

Chưa xác định
2022-06-01
R. Brown

Chưa xác định
2022-06-01
C. Morton

Chưa xác định
2022-01-31
R. Brown

Cho mượn
2022-01-31
S. Dembélé

Chưa xác định
2022-01-31
H. Coulson

Cho mượn
2022-01-31
J. Tomlinson

Cho mượn
2022-01-26
I. Kanu

Cho mượn
2022-01-11
S. Benda

Cho mượn
2022-01-06
B. Mumba

Cho mượn
2022-01-03
C. Pym

Cho mượn
2022-01-01
C. Coventry

Chưa xác định
2021-09-03
E. Hamilton

Chưa xác định
2021-08-31
C. Coventry

Cho mượn
2021-08-10
O. Norburn

Chưa xác định
2021-08-03
J. Randall

Chưa xác định
2021-08-03
I. Buckley-Ricketts

Chưa xác định
2021-07-29
J. Tomlinson

Chưa xác định
2021-07-24
S. Taşdemir

Cho mượn
2021-07-20
M. Eisa

Chưa xác định
2021-07-02
J. Marriott

Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
J. Knight

Chưa xác định
2021-07-01
J. Grant

Chưa xác định
2021-07-01
D. Cornell

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Broom

Cho mượn
2021-07-01
R. Brown

Chưa xác định
2021-05-31
S. Taşdemir

Chưa xác định
2021-05-07
J. Bursik

Chưa xác định
2021-04-08
J. Bursik

Cho mượn
2021-02-01
R. Broom

Cho mượn
2021-02-01
S. Taşdemir

Cho mượn
2020-12-08
J. Naismith

Chuyển nhượng tự do
2020-11-13
R. Bennett

Chuyển nhượng tự do
2020-10-07
A. Chapman

Chuyển nhượng tự do
2020-09-08
S. Szmodics

Chưa xác định
2020-09-02
George Iain Cooper

Chưa xác định
2020-09-01
I. Toney

€ 6M
Chuyển nhượng
2020-08-27
J. Clarke-Harris

Chưa xác định
2020-08-24
R. Broom

Chưa xác định
2020-08-13
E. Hamilton

Chuyển nhượng tự do
2020-07-25
C. Cooke

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. Naismith

Chưa xác định
2020-07-01
J. Knight

Chưa xác định
2020-07-01
M. O'Hara

Chưa xác định
2020-07-01
S. Szmodics

Chưa xác định
2020-05-31
M. O'Hara

Chưa xác định
2020-02-01
M. Maddison

Cho mượn
2020-01-17
A. Chapman

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
9 | 13 | 22 |
02 |
![]() |
9 | 5 | 18 |
03 |
![]() |
9 | 10 | 17 |
04 |
![]() |
9 | 4 | 17 |
05 |
![]() |
9 | 10 | 16 |
06 |
![]() |
9 | 1 | 16 |
07 |
![]() |
9 | 2 | 15 |
08 |
![]() |
9 | 1 | 15 |
09 |
![]() |
9 | 6 | 14 |
10 |
![]() |
9 | 3 | 13 |
11 |
![]() |
9 | 0 | 13 |
12 |
![]() |
9 | 1 | 12 |
13 |
![]() |
9 | -1 | 12 |
14 |
![]() |
9 | -3 | 11 |
15 |
![]() |
9 | -5 | 11 |
16 |
![]() |
9 | -5 | 10 |
17 |
![]() |
9 | -5 | 8 |
18 |
![]() |
9 | -12 | 5 |
19 |
![]() |
9 | -13 | 4 |
20 |
![]() |
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Bảy - 01.11
01:30
18:00
20:30
KT
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:30
23:30
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
9 | 13 | 22 |
02 |
![]() |
9 | 5 | 18 |
03 |
![]() |
9 | 10 | 17 |
04 |
![]() |
9 | 4 | 17 |
05 |
![]() |
9 | 10 | 16 |
06 |
![]() |
9 | 1 | 16 |
07 |
![]() |
9 | 2 | 15 |
08 |
![]() |
9 | 1 | 15 |
09 |
![]() |
9 | 6 | 14 |
10 |
![]() |
9 | 3 | 13 |
11 |
![]() |
9 | 0 | 13 |
12 |
![]() |
9 | 1 | 12 |
13 |
![]() |
9 | -1 | 12 |
14 |
![]() |
9 | -3 | 11 |
15 |
![]() |
9 | -5 | 11 |
16 |
![]() |
9 | -5 | 10 |
17 |
![]() |
9 | -5 | 8 |
18 |
![]() |
9 | -12 | 5 |
19 |
![]() |
9 | -13 | 4 |
20 |
![]() |
9 | -12 | 2 |
