-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
ACS Berceni (BER)
ACS Berceni (BER)
Thành Lập:
2008
Sân VĐ:
Stadionul Comunal
Thành Lập:
2008
Sân VĐ:
Stadionul Comunal
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ACS Berceni
Tên ngắn gọn
BER
Năm thành lập
2008
Sân vận động
Stadionul Comunal
2017-03-01
R. Lică
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2017-02-27
M. Neagu
CS Balotesti
Chuyển nhượng tự do
2017-02-20
M. Badea
Tunari
Chuyển nhượng tự do
2016-11-30
Cristinel Constantin Matei
FC Clinceni
Chưa xác định
2016-10-01
M. Neagu
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2016-08-15
Cristinel Constantin Matei
FC Clinceni
Cho mượn
2016-08-12
Cosmin George Mihai
CS Unirea Tarlungeni
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
R. Stoian
Juventus Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2016-07-18
M. Neagu
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2016-07-15
A. Radu
Aris
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Robert Nicolae Gheorghe
Popești-Leordeni
Chuyển nhượng tự do
2016-02-22
C. Ionică
Olteniţa
Chuyển nhượng tự do
2015-08-25
M. Neagu
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2015-08-25
R. Stoian
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2015-07-15
A. Dobrosavlevici
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
I. Popescu
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2015-07-01
M. Popescu
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2015-07-01
C. Ionică
CS Balotesti
Chuyển nhượng tự do
2015-02-21
V. Lică
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2015-02-20
I. Popescu
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2015-02-20
R. Krausz
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2015-02-11
A. Dobrosavlevici
Chuyển nhượng tự do
2015-02-01
M. Popescu
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2014-12-15
O. Ursu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2014-07-01
O. Ursu
Universitatea Cluj
Cho mượn
2014-07-01
Alexandru Constantin Stan
Concordia
Chưa xác định
2014-01-25
Alexandru Cătălin Bădăuţă
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2013-07-01
C. Ionică
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2013-02-22
V. Bărbulescu
Sportul Snagov
Chưa xác định
2012-09-01
Alexandru Constantin Stan
Chuyển nhượng tự do
2012-07-28
V. Bărbulescu
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2012-07-28
Teodor Meilă
Concordia
Chưa xác định
2012-07-01
C. Ionică
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2012-07-01
Constantin Dedu
Chuyển nhượng tự do
2011-08-01
Constantin Dedu
FCSB
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
18:00
18:30
19:00
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
