-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Adıyaman 1954
Adıyaman 1954
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Adıyaman Atatürk Stadyumu
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Adıyaman Atatürk Stadyumu
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Adıyaman 1954
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Adıyaman Atatürk Stadyumu
2024-10-02
F. Gürden
Yeşilyurt Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-10
A. Güner
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
B. Kara
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
M. Yıldırım
Balıkesirspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
N. Özer
Kırıkkale Büyük Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
M. Çalar
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
C. Yılmaztürk
Çatalcaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
A. Çolak
Edirnespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
İ. Baltacı
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-30
B. Kara
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
C. Yılmaztürk
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2023-09-13
M. Çalar
Amed
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
B. Yağız
Darıca Gençlerbirliği
Chưa xác định
2023-08-22
S. Yıldırım
Kartal Bulvarspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
Rüştü Hanlı
Bursa Yıldırımspor
Chưa xác định
2023-07-24
Y. Daler
Karaman Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
T. Mayhoş
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2023-07-01
M. Ağa
Sapanca Gençlikspor
Chưa xác định
2023-07-01
T. Mayhoş
Belediye Derincespor
Chưa xác định
2023-03-05
M. Ağa
Sapanca Gençlikspor
Cho mượn
2023-03-01
İ. Öner
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2023-02-28
T. Mayhoş
Belediye Derincespor
Cho mượn
2023-02-06
F. Polat
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
A. Altan
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
N. Özer
Yomraspor
Chưa xác định
2023-01-12
Ö. Yıldız
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
Ö. Yıldız
Karacabey Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-19
Rüştü Hanlı
Adanaspor
Chưa xác định
2022-08-17
K. Çalışkan
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2022-08-14
T. Mayhoş
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
H. Olkan
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
O. Torun
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
F. Polat
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
E. Kilarci
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
O. Öztürk
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
M. Ağa
Niğde Anadolu
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
E. Tokat
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-17
A. Altan
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Ekici
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2022-07-01
E. Gündoğdu
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2022-07-01
C. Akgün
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2022-02-07
E. Gündoğdu
76 Iğdır Belediyespor
Cho mượn
2022-01-27
Y. Daler
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
Emirhan Çağlayan
Bursa Yıldırımspor
Chưa xác định
2022-01-20
A. Kuzey
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2022-01-15
E. Subaş
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
Doğan Can Gölpek
Hacettepe
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Ahmet Kaan Ergün
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
İ. Öner
Sarıyer
Chưa xác định
2022-01-12
S. Kayasoy
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
F. Üge
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-28
Beytullah Ayduvan
Maltepespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
Ö. Tatlısu
Genclerbirligi
Cho mượn
2021-09-07
E. Kilarci
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
A. Kuzey
76 Iğdır Belediyespor
Cho mượn
2021-08-26
Yiğitcan Gölboyu
Buca FK
Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
C. Akgün
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2021-08-23
S. Aksoy
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
S. Kayasoy
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
H. Olkan
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
O. Öztürk
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
F. Üge
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
A. Çolak
Sultanbeyli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-22
K. Çalışkan
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-20
Doğan Can Gölpek
Konyaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
E. Tokat
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
O. Zorlu
Giresunspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-03
Emir Yıldız
Eskişehirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
O. Saraçoğlu
Ceyhanspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
E. Subaş
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
Ahmet Kaan Ergün
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
O. Torun
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Bavuk
Ümraniyespor
Chưa xác định
2021-07-01
B. Tosun
Etimesgut Belediyespor
Chưa xác định
2021-07-01
F. Gürden
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2021-02-01
S. Han
Elazığ Belediyespor FK
Chưa xác định
2021-01-29
B. Tosun
Etimesgut Belediyespor
Cho mượn
2021-01-26
Haluk Türkeri
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-19
Alper Önal
Ankaragucu
Cho mượn
2020-09-16
O. Saraçoğlu
Etimesgut Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-15
F. Gürden
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2020-09-10
S. Han
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
O. Zorlu
Yozgatspor 1959
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Beytullah Ayduvan
Sultanbeyli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Haluk Türkeri
Kahramanmaraşspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
S. Aksoy
Pendikspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-06
H. Ekici
Yeni Malatyaspor
Cho mượn
2020-01-24
Emre Aydoğan
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2019-06-01
U. Sarı
Ümraniyespor
Chưa xác định
2019-01-31
U. Sarı
Ümraniyespor
Cho mượn
2018-08-30
U. Bekçi
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2017-08-21
E. Gür
Elazığ Belediyespor FK
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
