-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ægir (AEG)
Ægir (AEG)
Thành Lập:
1987
Sân VĐ:
Þorlákshafnarvöllur
Thành Lập:
1987
Sân VĐ:
Þorlákshafnarvöllur
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ægir
Tên ngắn gọn
AEG
Năm thành lập
1987
Sân vận động
Þorlákshafnarvöllur
2024-02-24
R. Punyed
IR Reykjavik
Chưa xác định
2024-02-22
R. Sigurðsson
Árbær
Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
K. Reyes
Krabi FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
Braima Candé
Džiugas Telšiai
Chuyển nhượng tự do
2023-03-30
S. Mijatović
Backa
Chuyển nhượng tự do
2023-03-10
A. Sveinsson
Selfoss
Chuyển nhượng tự do
2023-03-04
K. Reyes
Kórdrengir
Chuyển nhượng tự do
2023-02-24
Þ. Ingvarsson
Magni
Chưa xác định
2023-02-02
H. Tokić
Selfoss
Chưa xác định
2022-07-09
A. Ásmundsson
Thróttur Vogar
Chuyển nhượng tự do
2022-03-18
R. Punyed
Stöde
Chuyển nhượng tự do
2022-02-26
Gylfi Brynjar Stefánsson
Kári
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Gunnar Óli Björgvinsson
IR Reykjavik
Chuyển nhượng tự do
2020-03-10
R. Sigurðsson
Leiknir R.
Chưa xác định
2020-02-22
S. Jóhannsson
Selfoss
Chưa xác định
2020-02-22
B. Eyþórsson
Selfoss
Chưa xác định
2018-04-11
Andri Björn Sigurdsson
Thróttur Vogar
Chưa xác định
2018-02-02
Jonathan Hood
Barry Town
Chưa xác định
2018-01-01
Magnús Kristófer Anderson
Haukar
Chưa xác định
2018-01-01
F. Magnússon
Leiknir R.
Chưa xác định
2017-10-17
Zakarías Friðriksson
HK Kopavogur
Chưa xác định
2017-07-20
Gunnar Orri Guðmundsson
Vængir Júpiters
Chưa xác định
2017-07-20
A. Morina
HK Kopavogur
Chưa xác định
2017-07-11
Arnór Ingi Gíslason
Selfoss
Chưa xác định
2017-05-16
Zakarías Friðriksson
HK Kopavogur
Cho mượn
2017-05-09
F. Magnússon
Leiknir R.
Cho mượn
2017-04-28
Magnús Kristófer Anderson
Haukar
Cho mượn
2017-01-01
Arnór Ingi Gíslason
Selfoss
Chưa xác định
2016-03-18
William Daniels
Grindavik
Chưa xác định
2015-08-01
S. Jóhannsson
Selfoss
Cho mượn
2015-04-18
William Daniels
Western Mass Pioneers
Chưa xác định
2015-02-21
Sigurður Eyberg Guðlaugsson
Selfoss
Chưa xác định
2014-03-29
Sigurður Eyberg Guðlaugsson
Selfoss
Chưa xác định
2013-04-19
A. Ólafsson
Fjolnir
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
