-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Aktobe (AKT)
Aktobe (AKT)
Thành Lập:
1967
Sân VĐ:
Ortalyq stadıon
Thành Lập:
1967
Sân VĐ:
Ortalyq stadıon
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Aktobe
Tên ngắn gọn
AKT
Năm thành lập
1967
Sân vận động
Ortalyq stadıon
2025-01-01
I. Shatskiy
Shakhter Karagandy
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
F. Góndola
Maccabi Bnei Raina
Chuyển nhượng tự do
2024-02-24
B. Vătăjelu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2024-02-22
A. Žulpa
TransINVEST Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2024-02-16
D. Shomko
Yelimay Semey
Chuyển nhượng tự do
2024-02-10
U. Agbo
Slovan Bratislava
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
M. Barać
Krylia Sovetov
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
J. Cevallos
Emelec
Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
G. Kiki
Sheriff Tiraspol
Chưa xác định
2024-01-15
I. Shatskiy
Shakhter Karagandy
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Gadrani
Kairat Almaty
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Yashin
Yelimay Semey
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Élder Santana
Kairat Almaty
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
A. Niangbo
Gent
Chưa xác định
2024-01-01
M. Lobantsev
Yelimay Semey
Chuyển nhượng tự do
2023-12-18
China
Yelimay Semey
Chuyển nhượng tự do
2023-11-20
Joachim Adukor
Sliema Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
China
Dibba Al-Fujairah
Chưa xác định
2023-02-24
T. Erlanov
Ordabasy
Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
I. Umaev
Akhmat
Cho mượn
2023-02-12
D. Yashin
Torpedo Zhodino
Chuyển nhượng tự do
2023-02-10
D. Penchikov
Nizhny Novgorod
Cho mượn
2023-02-05
L. Strumia
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Élder Santana
GIL Vicente
Chuyển nhượng tự do
2023-01-21
M. Raičković
Seongnam FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
M. Lobantsev
Kyzyl-Zhar
Chuyển nhượng tự do
2023-01-16
L. Gadrani
Taraz
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Serderov
Istra 1961
Chưa xác định
2022-04-22
S. Serderov
Istra 1961
Cho mượn
2022-04-14
H. Moukam
Qingdao Youth Island
Chuyển nhượng tự do
2022-04-04
D. Zhalmukan
Kaisar
Chuyển nhượng tự do
2022-03-05
M. Crnčević
Akzhayik
Chuyển nhượng tự do
2022-02-28
Ruslan Kambolov
Arsenal Tula
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Nikita Malyarov
Rotor Volgograd
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
S. Pokatilov
Kairat Almaty
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
M. Fedin
Turan Turkistan
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
M. Crnčević
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2022-01-10
China
Lviv
Cho mượn
2022-01-01
Y. Pertsukh
FC Astana
Chưa xác định
2022-01-01
H. Vidémont
FK Zalgiris Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Z. Tsitskishvili
Sioni
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
D. Korkishko
Chornomorets
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
Joachim Adukor
FK Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
Vitalii Balashov
Shakhter Karagandy
Chuyển nhượng tự do
2021-08-19
A. Manucharyan
FC Urartu
Chưa xác định
2021-08-01
Lasha Totadze
Gagra
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
Bojan Dubajić
Enosis
Chưa xác định
2021-07-22
Igor Gubanov
SKA Rostov
Chuyển nhượng tự do
2021-07-19
I. Sergeev
FK Tobol Kostanay
€ 70K
Chuyển nhượng
2021-07-14
T. Erlanov
Ordabasy
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
Z. Tsitskishvili
Telavi
Chuyển nhượng tự do
2021-07-02
D. Shomko
Rotor Volgograd
Chuyển nhượng tự do
2021-06-08
Igor Gubanov
Kyzyl-Zhar
Chưa xác định
2021-05-05
Yuriy Logvinenko
Rotor Volgograd
Chuyển nhượng tự do
2021-04-23
A. Žulpa
Zhetysu
Chuyển nhượng tự do
2021-02-28
Lasha Totadze
Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2021-02-28
A. Manucharyan
Rotor Volgograd
Chuyển nhượng tự do
2021-02-27
M. Jeřábek
FK Jablonec
Chưa xác định
2021-02-25
O. Chernyshov
Tambov
Chuyển nhượng tự do
2021-02-18
T. Doumbia
Ajman
Chưa xác định
2021-02-18
I. Sergeev
Pakhtakor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
H. Moukam
Bate Borisov
Chuyển nhượng tự do
2021-02-07
Bojan Dubajić
Bate Borisov
Chuyển nhượng tự do
2021-02-07
D. Zhalmukan
FC Astana
Chuyển nhượng tự do
2021-02-06
Y. Pertsukh
FC Astana
Cho mượn
2021-01-19
E. Sukhanov
Leningradets
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Fedin
FK Tobol Kostanay
Chuyển nhượng tự do
2020-03-12
A. Kontsedalov
Dinamo Stavropol
Chuyển nhượng tự do
2020-02-20
O. Chernyshov
Tambov
Cho mượn
2020-02-20
E. Sukhanov
FC Gomel
Chuyển nhượng tự do
2020-02-20
A. Chasovskikh
Tambov
Cho mượn
2020-01-27
A. Aymbetov
Kairat Almaty
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Reynaldo dos Santos Silva
Qarabag
Chưa xác định
2018-10-31
Papa Gueye
Karpaty
Chưa xác định
2018-08-03
Fabrício Silva Dornellas
Guarani Campinas
Chuyển nhượng tự do
2018-07-18
J. Jighauri
Grenoble
Chưa xác định
2018-04-02
D. Zhalmukan
FC Astana
Cho mượn
2018-03-03
J. Jighauri
Ordabasy
Cho mượn
2018-03-02
J. Jighauri
Vardar Skopje
Chuyển nhượng tự do
2018-02-24
Fabrício Silva Dornellas
Omonia Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2018-02-20
Reynaldo dos Santos Silva
Adanaspor
Chưa xác định
2018-02-13
M. Obradović
Enisey
Chuyển nhượng tự do
2018-02-05
Tomáš Šimkovič
FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2018-01-24
Kristián Kolčák
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2018-01-01
Muarem Muarem
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2017-10-14
Oleksandr Ermachenko
Arsenal Kyiv
Chưa xác định
2017-07-11
Kristián Kolčák
Gyirmot SE
Chưa xác định
2017-07-07
M. Obradović
Radnik Bijeljina
Chuyển nhượng tự do
2017-07-05
Muarem Muarem
Qarabag
Chuyển nhượng tự do
2017-06-13
Tomáš Šimkovič
FK Tobol Kostanay
Chưa xác định
2017-04-06
Kouassi Kouadja
FC Slutsk
Chuyển nhượng tự do
2017-02-18
Yuri Mamute
Gremio
Cho mượn
2017-02-17
Sandro Tsveiba
Krylia Sovetov
Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
N. Nikolić
FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Oleksandr Ermachenko
Dinamo Zugdidi
Chưa xác định
2017-01-01
Juninho
Goias
Chưa xác định
2017-01-01
Stanislav Pavlov
FK Tobol Kostanay
Chưa xác định
2017-01-01
D. Zhalmukan
FC Astana
Chưa xác định
2017-01-01
Papa Gueye
FC Rostov
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
N. Nikolić
FC Rostov
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
