-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
AL Masry (MAS)
AL Masry (MAS)
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Ismaïlia Stadium
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Ismaïlia Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá AL Masry
Tên ngắn gọn
MAS
Năm thành lập
1920
Sân vận động
Ismaïlia Stadium
2024-10-10
Hussein Al Sayed
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2024-09-13
Khaled Sobhy
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2024-09-08
Islam Ateia
Smouha SC
Chưa xác định
2024-09-02
Mahmoud Hamdy
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-02
Karim Bambo
National Bank of Egypt
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
Khaled El Ghandour
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
E. Eze
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
Mohamed Makhlouf
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-02
Hossam Greisha
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2024-08-01
Mohamed Hashem
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
Hossam Greisha
Smouha SC
Chưa xác định
2024-07-28
G. Guenaoui
USM Alger
Chưa xác định
2024-01-30
Salah Mohsen
Al Ahly
Chưa xác định
2024-01-30
Hossam Greisha
Smouha SC
Cho mượn
2024-01-28
I. Jelassi
Al Ahli Benghazi
Chưa xác định
2024-01-23
Marwan Hamdy
Pyramids FC
Chưa xác định
2023-09-16
G. Guenaoui
CS Constantine
Chưa xác định
2023-09-13
Mahmoud Hamada
Pharco
Chưa xác định
2023-09-01
I. Boubekeur
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2023-08-29
Mohamed Grendo
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-08-25
F. Ben Youssef
Pyramids FC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
Islam Abou Slemma
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
Mohamed El Shamy
Ismaily SC
Chưa xác định
2023-08-15
Baher El Mohamady
Ismaily SC
Chưa xác định
2023-08-11
Youssef El Gohary
El Mokawloon
Chưa xác định
2023-08-06
Samir Fekri
El Dakhleya
Chưa xác định
2023-08-01
Ragab Omran
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2023-08-01
Ahmed Mansour
El Geish
Chưa xác định
2023-08-01
Farid Shawki
El Geish
Chưa xác định
2023-07-26
Farid Shawki
El Geish
Chưa xác định
2023-07-01
Sherif Dabo
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2023-07-01
A. Okpotu
Al-Ain
Chưa xác định
2023-07-01
Mido Gaber
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2023-02-07
Mohamed Dabash
Ismaily SC
Chưa xác định
2023-01-31
Hossam Hassan
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2023-01-31
Amr Marei
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Mohamed Dabash
Ismaily SC
Cho mượn
2023-01-27
Amro Tarek
Austin
Chưa xác định
2023-01-26
Hossam Greisha
Proxy
Chưa xác định
2023-01-16
Ragab Omran
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2023-01-16
Sherif Dabo
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2023-01-16
Mohamed Antar
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2023-01-11
Farid Shawki
El Geish
Cho mượn
2023-01-07
Francis Kazadi Kasengu
Singida Big Stars
Chưa xác định
2023-01-07
Ahmed Massoud
El Geish
Chuyển nhượng tự do
2022-10-10
Amro Tarek
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2022-10-10
Islam Gamal
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2022-10-10
Ahmed Alaa Eldin
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2022-10-06
Ahmed Hamoudi
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Islam Salah
Aswan Sc
Chưa xác định
2022-09-26
Haggag Oweis
Masr
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Mohamed Gaber
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2022-09-21
A. Amutu
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Hussein Ragab
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2022-09-20
Ahmed Shedid
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2022-09-19
Ahmed Shousha
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-18
Mahmoud Gad
Enppi
Chưa xác định
2022-09-15
Amr El Saadawy
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-14
Mohamed Dabash
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2022-09-13
Marwan Hamdy
Zamalek SC
Chưa xác định
2022-09-13
A. Okpotu
Qatar SC
Chưa xác định
2022-09-11
Hussein Al Sayed
Pyramids FC
Chưa xác định
2022-09-04
I. Boubekeur
Wydad AC
Chưa xác định
2022-09-01
Amr Abd El Fattah Ammouri
Al Kuwait
Chưa xác định
2022-09-01
Mohamed Gaber
El Geish
Chưa xác định
2022-09-01
A. Deghmoum
ES Setif
Chưa xác định
2022-09-01
Francis Kazadi Kasengu
El Geish
Chưa xác định
2022-01-31
Amr Abd El Fattah Ammouri
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2021-10-10
Ahmed El Sheikh
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-10-07
Ahmed Hamoudi
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-10-07
Ahmed Refaat
Future FC
Chưa xác định
2021-10-07
Abdel Rahman Zein
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-10-01
Mohammed Saleh
Olympic El Qanah
Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
Mostafa Salama Tayara
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2021-09-10
Islam Gamal
El Geish
Chưa xác định
2021-09-10
Amr Marei
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-09-07
Mohamed Gaber
El Geish
Cho mượn
2021-09-07
Abdel Naser Mohamed Di Maria
Pharco
Chưa xác định
2021-09-06
Francis Kazadi Kasengu
El Geish
Chưa xác định
2021-09-06
I. Jelassi
US Monastirienne
Chưa xác định
2021-09-02
Ahmed Alaa Eldin
Al Ahly
Chưa xác định
2021-08-31
Ahmed Daador
Pyramids FC
Chưa xác định
2021-08-31
Omar Kamal
Zamalek SC
Chưa xác định
2021-08-31
S. Simporé
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-08-31
Ahmed Gomaa
Enppi
Chưa xác định
2021-07-01
Mostafa Salama Tayara
Baladiyyat Al Mehalla
Chưa xác định
2021-07-01
Abdel Rahman Zein
Masr
Chưa xác định
2021-01-31
Elhusseini Samir
Aswan Sc
Chưa xác định
2021-01-11
Abdel Naser Mohamed Di Maria
Pharco
Chưa xác định
2021-01-11
Ahmed Daador
Pyramids FC
Cho mượn
2021-01-03
Ahmed Boska
El Entag EL Harby
Chuyển nhượng tự do
2020-12-06
Emad Fathy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2020-11-25
Abdel Naser Mohamed Di Maria
Pharco
Chưa xác định
2020-11-25
Ahmed Yasser
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2020-11-25
Abdel Rahman Zein
Masr
Cho mượn
2020-11-25
Francis Kazadi Kasengu
Wydad AC
Chưa xác định
2020-11-24
Mostafa Salama Tayara
Baladiyyat Al Mehalla
Cho mượn
2020-11-24
Ahmed Abdel Fattah
Olympic El Qanah
Chưa xác định
2020-11-11
Islam Serry
Aswan Sc
Chưa xác định
2020-11-11
Mohamed Antar
Zamalek SC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
