-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Aluminij (ALU)
Aluminij (ALU)
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Športni Park Aluminij
Thành Lập:
1946
Sân VĐ:
Športni Park Aluminij
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Aluminij
Tên ngắn gọn
ALU
Năm thành lập
1946
Sân vận động
Športni Park Aluminij
2025-07-01
O. Kočar
Koper
Chưa xác định
2024-09-05
O. Kočar
Koper
Cho mượn
2024-07-15
L. Maružin
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
S. Krapukhin
Bistrica
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Bilyi
Celje
Chưa xác định
2024-07-01
T. Matić
Celje
Chưa xác định
2024-03-05
S. Krapukhin
Radnički Novi Beograd
Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
J. Katuša
Beltinci
Chuyển nhượng tự do
2024-02-15
K. Župić
Bistrica
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
D. Skiba
Chojniczanka Chojnice
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
T. Matić
Celje
Cho mượn
2023-08-10
A. Bilyi
Celje
Cho mượn
2023-07-01
H. Crnčec
NK Varazdin
Chưa xác định
2023-01-30
T. Turčin
Sileks
Chưa xác định
2022-07-29
D. Skiba
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-07-26
J. Katuša
Fužinar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-24
H. Crnčec
NK Varazdin
Cho mượn
2022-07-12
K. Plantak
FC Politehnica Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Špehar
Olimpija Ljubljana
Chưa xác định
2022-07-01
M. Šroler
Mura
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Nwolokor
HNK Rijeka
Chưa xác định
2022-07-01
R. Prša
Hamrun Spartans
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Đerlek
Sivasspor
Chưa xác định
2022-02-15
M. Šroler
HNK Gorica
Chưa xác định
2022-02-10
T. Turčin
Hrvatski Dragovoljac
Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
D. Špehar
Olimpija Ljubljana
Cho mượn
2022-01-18
K. Plantak
Kustosija
Chưa xác định
2022-01-13
D. Nwolokor
HNK Rijeka
Cho mượn
2021-10-15
M. Čermák
Příbram
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
A. Đerlek
Sivasspor
Cho mượn
2021-07-01
A. Đerlek
Sivasspor
Chưa xác định
2021-06-30
Tonći Mujan
NK Domzale
Chưa xác định
2021-02-28
Filip Kukuličić
Lori
Chuyển nhượng tự do
2021-02-12
Tonći Mujan
NK Domzale
Cho mượn
2021-02-04
M. Maletić
FK Zlatibor
Chưa xác định
2021-01-22
A. Đerlek
Sivasspor
Cho mượn
2021-01-01
M. Klepač
Mura
Chuyển nhượng tự do
2020-09-28
R. Prša
Fužinar
Chuyển nhượng tự do
2020-09-19
I. Kontek
Ternana
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
M. Maletić
Stade Lausanne-Ouchy
Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
Filip Kukuličić
Grafičar
Chưa xác định
2020-08-10
S. Muminović
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2020-08-08
A. Živković
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
E. Azemović
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
S. Vrdoljak
Koper
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
M. Šaka
RAD
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
M. Klepač
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Kruno Ivančić
Medjimurje Cakovec
Chưa xác định
2019-07-01
A. Živković
Dugopolje
Chưa xác định
2019-07-01
R. Pantalon
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
M. Čermák
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
Erik Gliha
St. Truiden
Chưa xác định
2019-01-12
F. Tahiraj
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2018-09-01
S. Muminović
Al Quwa Al Jawiya
Chuyển nhượng tự do
2018-08-30
M. Klapan
Senica
Chưa xác định
2018-08-15
D. Mensah
Dunav Ruse
Chuyển nhượng tự do
2018-08-02
M. Nunič
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-15
I. Kontek
Sesvete
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Ş. Kepir
Mura
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Mateo Panadić
Brežice
Chưa xác định
2018-06-16
Erik Gliha
Ankaran Hrvatini
Chuyển nhượng tự do
2018-06-16
Christopher Sorrene Makengo
Niki Volos
Chuyển nhượng tự do
2018-02-03
Luka Čagalj
Brežice
Chưa xác định
2018-02-02
Josip Zeba
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2018-02-02
D. Bartulovič
Chievo
Chưa xác định
2018-01-26
M. Klapan
Ankaran Hrvatini
Chưa xác định
2018-01-18
Kruno Ivančić
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
S. Muminović
Al Quwa Al Jawiya
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
V. Mesec
Balestier Khalsa
Chưa xác định
2018-01-01
M. Rodin
GOŠK Gabela
Chưa xác định
2017-08-04
Vedran Turkalj
KA Akureyri
Chưa xác định
2017-07-20
Ž. Medved
Olimpija Ljubljana
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Milan Kocić
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Rebernik
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2017-07-01
M. Rodin
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2017-07-01
Luka Čagalj
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2017-07-01
D. Bartulovič
Chievo
Cho mượn
2017-06-23
Josip Zeba
Concordia
Chưa xác định
2017-06-16
L. Bizjak
NK Domzale
Chưa xác định
2017-06-16
M. Nunič
Radomlje
Chưa xác định
2017-01-01
D. Mensah
Karviná
Chưa xác định
2017-01-01
Mateo Panadić
Assyriska FF
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
V. Mesec
Sesvete
Chưa xác định
2017-01-01
S. Muminović
Novigrad
Chưa xác định
2016-07-01
Josip Zeba
Segesta Sisak
Chưa xác định
2016-07-01
F. Tahiraj
Zavrč
Chưa xác định
2016-07-01
Milan Kocić
Rudar
Chưa xác định
2016-07-01
M. Rebernik
HNK Rijeka
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Vedran Turkalj
Bistra
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Nunič
Zavrč
Chưa xác định
2015-01-01
E. Grezda
Zavrč
Chưa xác định
2014-07-01
M. Nunič
Šencur
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
L. Bizjak
Šmartno
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Uroš Poljanec
Lenart
Chưa xác định
2013-07-01
Matic Črnic
Maribor
Chưa xác định
2013-01-01
Matic Črnic
Maribor
Cho mượn
2012-07-01
Ž. Majer
NK Domzale
Chưa xác định
2011-07-01
Matej Pučko
Koper
Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
R. Rotman
Rudar
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
03:00
03:00
03:00
03:00
03:05
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
15 | 19 | 33 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 15 |
Fulham
|
15 | -4 | 17 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
15 | -14 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
15 | -25 | 2 |
