-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Amora
Amora
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Estádio da Medideira
Thành Lập:
1921
Sân VĐ:
Estádio da Medideira
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Amora
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1921
Sân vận động
Estádio da Medideira
2024-08-26
Tomás Azevedo
Lusitânia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
Hugo Firmino
Penafiel
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
Rúben Rendeiro
Beroe
Chuyển nhượng tự do
2024-07-07
Mauro Antunes
Vitoria Setubal
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
Y. Bechou
São João Ver
Chưa xác định
2024-07-03
Miguel Martelo Lourenço
Pêro Pinheiro
Chuyển nhượng tự do
2023-08-16
Jefferson
Al Qaisoma
Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
Paulo Marcelo
Utsikten
Chuyển nhượng tự do
2023-07-11
Joel Monteiro
Vitoria Setubal
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Gonçalo Tavares
União Santarém
Chưa xác định
2023-07-01
Júlio Neiva
Os Limianos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Vanilson
Trofense
Chưa xác định
2023-02-03
Afonso Caetano
Fafe
Chưa xác định
2023-02-01
Vanilson
Trofense
Cho mượn
2023-01-13
Lessinho
Oliveirense
Chưa xác định
2023-01-02
Rhuan
Fontinhas
Chưa xác định
2023-01-01
João Lucas
Gobelins
Chuyển nhượng tự do
2022-10-21
Tiago Martins
Moncarapachense
Cho mượn
2022-09-07
Flávio Silva
Mondercange
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
Jefferson
Iporá
Chưa xác định
2022-07-20
Tiago Martins
Huesca
Chưa xác định
2022-07-20
Rúben Rendeiro
União Santarém
Chưa xác định
2022-07-14
Afonso Caetano
União de Leiria
Chưa xác định
2022-07-04
Hélio Cruz
CF Os Belenenses
Chưa xác định
2022-07-01
Lucas Silva
Feirense
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Luís Ribeiro
Vilafranquense
Chưa xác định
2022-07-01
Júlio Neiva
Lusitânia Lourosa
Chưa xác định
2022-07-01
Juary
Racing Rioja
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Murillo
Moncarapachense
Chưa xác định
2022-01-03
J. Victoria
Salamanca UDS
Chưa xác định
2021-09-21
Pedro Martelo
Pacos Ferreira
Cho mượn
2021-09-01
J. Victoria
Salamanca UDS
Chưa xác định
2021-09-01
Jeferson Bahia
Portimonense
Cho mượn
2021-07-01
Aloísio Souza
Estrela
Chuyển nhượng tự do
2021-03-26
Valdu Té
Imabari
Chưa xác định
2020-09-06
C. Nduwarugira
Leixoes
Chưa xác định
2020-08-03
Alisson
Belenenses
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
Mauro Antunes
Belenenses
Chưa xác định
2020-07-01
Valdu Té
Vitoria Setubal
Chưa xác định
2020-07-01
C. Nduwarugira
Varzim
Chưa xác định
2019-07-15
C. Nduwarugira
Varzim
Cho mượn
2019-02-09
Francisco Miguel Franco Antunes Gomes
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2011-07-01
Jonas Mendes
Beira-Mar
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
