-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Amorebieta (AMO)
Amorebieta (AMO)
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Campo Municipal de Urritxe
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Campo Municipal de Urritxe
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Amorebieta
Tên ngắn gọn
AMO
Năm thành lập
1925
Sân vận động
Campo Municipal de Urritxe
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Tháng 09/2025
Segunda División RFEF - Group 2
Copa Federacion
Tháng 10/2025
Segunda División RFEF - Group 2
BXH Segunda División RFEF - Group 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Utebo
|
8 | 11 | 19 |
| 02 |
Tudelano
|
8 | 4 | 17 |
| 03 |
Gernika
|
8 | 3 | 16 |
| 04 |
Sestao River
|
8 | 6 | 15 |
| 05 |
SD Logroñés
|
8 | 4 | 15 |
| 06 |
Deportivo Alavés II
|
8 | 5 | 13 |
| 07 |
Real Unión
|
8 | 2 | 13 |
| 08 |
UD Logroñés
|
8 | 3 | 13 |
| 09 |
Amorebieta
|
8 | -1 | 11 |
| 10 |
Real Zaragoza II
|
8 | -2 | 11 |
| 11 |
Eibar II
|
8 | -2 | 10 |
| 12 |
Ebro
|
8 | 0 | 8 |
| 13 |
Ejea
|
8 | -3 | 8 |
| 14 |
Mutilvera
|
8 | -7 | 8 |
| 15 |
Basconia
|
8 | -4 | 6 |
| 16 |
Náxara
|
8 | -6 | 6 |
| 17 |
Alfaro
|
8 | -6 | 5 |
| 18 |
Beasain
|
8 | -7 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-07
Jordi Calavera
Sabadell
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
Daniel Lasure
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
Gaizka Campos
Intercity
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
R. Edwards
Marbella
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
J. Locadia
Intercity
Chưa xác định
2024-07-16
Rayco Rodríguez
Alcorcon
Chưa xác định
2024-07-15
Jorge Mier
Real Murcia
Chưa xác định
2024-07-14
Pablo Hervías
Rayo Majadahonda
Chưa xác định
2024-07-09
Erik Morán
FC Andorra
Chưa xác định
2024-07-04
K. Sibo
Oviedo
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Yriarte
Eibar
Chưa xác định
2024-06-26
Àlex Carbonell
Almere City FC
Chưa xác định
2024-02-01
J. Yriarte
Eibar
Cho mượn
2024-01-18
Unai Bustinza
Malaga
Chưa xác định
2023-08-31
Javier Avilés
Leganes
Cho mượn
2023-08-07
Juan Rodríguez
Algeciras
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
Eraso
Akritas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
Daniel Lasure
Eibar
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
Erik Morán
Ponferradina
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Yriarte
Eibar
Chưa xác định
2023-03-07
R. Edwards
Busan I Park
Chuyển nhượng tự do
2022-09-10
Andoni López
Tenerife
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
Xabier Etxeita
Eibar
Chuyển nhượng tự do
2022-08-25
Álvaro Peña
Almere City FC
Chưa xác định
2022-08-24
Jorge Mier
Oviedo
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
Rayco Rodríguez
Unionistas de Salamanca
Chưa xác định
2022-08-19
Juan Rodríguez
San Fernando CD
Chưa xác định
2022-08-09
J. Yriarte
Eibar
Cho mượn
2022-07-20
Roberto Santamaría
Tudelano
Chưa xác định
2022-07-03
Gorka Guruzeta
Athletic Club
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Javi Ros
Zaragoza
Chưa xác định
2022-07-01
Peru Nolaskoain
Athletic Club
Chưa xác định
2022-07-01
Sergio Moreno
Rayo Vallecano
Chưa xác định
2022-01-30
Javi Ros
Zaragoza
Cho mượn
2022-01-28
Andoni López
UD Logroñés
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Peru Nolaskoain
Athletic Club
Cho mượn
2022-01-18
Sergio Moreno
Rayo Vallecano
Cho mượn
2021-07-21
Álvaro Peña
Albacete
Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
Gorka Guruzeta
Sabadell
Chưa xác định
2021-07-13
Roberto Santamaría
UD Logroñés
Chưa xác định
2021-07-08
Mikel San José Domínguez
Birmingham
Chuyển nhượng tự do
2019-04-13
Izaro Abella
Leiknir F.
Chưa xác định
2018-07-10
Izaro Abella
Leioa
Chưa xác định
2016-07-01
Aboubacar Diarra
Real Sociedad
Chưa xác định
2016-07-01
Sergio Herrera
Huesca
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
Aboubacar Diarra
Real Sociedad
Cho mượn
2015-07-05
Sergio Herrera
Alaves
Chưa xác định
2015-07-01
Izaro Abella
Athletic Club
Chưa xác định
2014-08-28
Teodoro José Tirado García
Cacereño
Chuyển nhượng tự do
2012-08-24
Teodoro José Tirado García
Oviedo
Chưa xác định
2012-07-04
Luisma
Noja
Chưa xác định
2012-01-12
Luisma
Alaves
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
