-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ansan Greeners
Ansan Greeners
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Ansan Wa Stadium
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Ansan Wa Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ansan Greeners
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2017
Sân vận động
Ansan Wa Stadium
Tháng 11/2025
K League 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
K League 2
Tháng 03/2025
K League 2
FA Cup
Tháng 04/2025
K League 2
FA Cup
Tháng 05/2025
K League 2
Tháng 06/2025
K League 2
Tháng 07/2025
K League 2
Tháng 08/2025
K League 2
Tháng 09/2025
K League 2
Tháng 10/2025
K League 2
BXH K League 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Incheon United
|
36 | 38 | 77 |
| 02 |
Suwon Bluewings
|
36 | 24 | 67 |
| 03 |
Bucheon FC 1995
|
36 | 7 | 60 |
| 04 |
Jeonnam Dragons
|
36 | 13 | 59 |
| 05 |
Seoul E-Land FC
|
36 | 13 | 58 |
| 06 |
Seongnam FC
|
36 | 9 | 55 |
| 07 |
Busan I Park
|
36 | 5 | 54 |
| 08 |
Gimpo Citizen
|
36 | 8 | 51 |
| 09 |
Asan Mugunghwa
|
36 | 0 | 46 |
| 10 |
Hwaseong
|
36 | -9 | 39 |
| 11 |
Gyeongnam FC
|
36 | -27 | 33 |
| 12 |
Cheonan City
|
36 | -25 | 29 |
| 13 |
Cheongju
|
36 | -29 | 28 |
| 14 |
Ansan Greeners
|
36 | -27 | 26 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Ji-Seong Lee | Korea Republic |
| 30 | Yang Se-Young | Korea Republic |
| 37 | Sim Tae-Woong | Korea Republic |
| 99 | Kim Woo-Bin | Korea Republic |
| 14 | Ahn Jae-Jun | |
| 29 | Kim Yo-Sep | |
| 32 | Lee Seo-Jin | |
| 37 | Park Jeong-Woo | |
| 35 | Seo Myeong-Sik |
2024-02-22
Lee Ji-Seung
Gyeongnam FC
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
Yun Ju-Tae
Gyeongnam FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
Lee Keun-Ho
Trat FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Jun-Yeong Park
Iwaki
Chưa xác định
2024-01-09
Kim Chae-Woon
Gimpo Citizen
Chưa xác định
2024-01-09
Thiago Henrique
Suphanburi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-02
Jeong Ji-Yong
Gwangju FC
Chưa xác định
2024-01-01
Lee Jun-Hee
Daegu FC
Chuyển nhượng tự do
2023-11-24
Jun-Yeong Park
Siheung Citizen
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
Gabriel Honório
Seongnam FC
Chưa xác định
2023-04-08
Yun Ju-Tae
Gyeongnam FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
A. Mangkualam
Jeonnam Dragons
Chưa xác định
2023-01-25
Jeong Ji-Yong
Gangwon FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
Róbson
Asan Mugunghwa
Chưa xác định
2023-01-13
Kim Chae-Woon
Incheon United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
Kim Min-Ho
Gimpo Citizen
Chưa xác định
2023-01-12
Yoo Jun-Soo
Asan Mugunghwa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Lee Keun-Ho
Jeonbuk Motors
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
Kim Jeung-Ho
Bucheon FC 1995
Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Song Jin-Kyu
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2023-01-01
Lee Sang-Min
Seoul E-Land FC
Chưa xác định
2023-01-01
Kim Dae-Kyung
Incheon United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Lee Chan-Woo
Mokpo City
Chưa xác định
2022-03-24
Kim Ryun-Do
FC Anyang
Chưa xác định
2022-02-15
Lee Chan-Woo
Gyeongnam FC
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
Lim Jae-Hyuk
Gimpo Citizen
Chưa xác định
2022-01-13
Mun Kyung-Gun
Jeju United FC
Chưa xác định
2021-07-21
Hyun-Ho Joo
Yangju Citizen
Chưa xác định
2021-07-20
Mun Kyung-Gun
Daegu FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
Jun-Yeong Park
Siheung Citizen
Chưa xác định
2021-07-09
Song Jin-Kyu
Gimpo Citizen
Chưa xác định
2021-07-02
Ye-Sung Kim
Gimpo Citizen
Chuyển nhượng tự do
2021-03-31
Soo-Il Kang
Trat FC
Chưa xác định
2021-03-05
Go Tae-Gyu
Daegu FC
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Go Iwase
Thespakusatsu Gunma
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
Lim Jae-Hyuk
Daegu FC
Chưa xác định
2021-01-29
A. Mangkualam
PSM Makassar
Chưa xác định
2021-01-27
Lee Sang-Min
Suwon Bluewings
Chưa xác định
2021-01-23
Róbson
Sampaio Correa
Chưa xác định
2021-01-01
Kim Jae-Seok
Jeonbuk Motors
Chưa xác định
2021-01-01
Bruno
Asan Mugunghwa
Chưa xác định
2020-08-03
Anderson Cardoso De Campos
Aimoré
Chưa xác định
2020-07-22
Kim Jae-Seok
Jeonbuk Motors
Cho mượn
2020-07-17
Bruno
Asan Mugunghwa
Cho mượn
2020-07-09
Jun-Yeong Park
FC Seoul
Chưa xác định
2020-07-06
Rae-Jun Lee
Busan I Park
Chưa xác định
2020-06-29
Song Jin-Kyu
Suwon Bluewings
Chưa xác định
2020-02-17
Felipe Augusto Souza da Silva
Boavista SC
Chưa xác định
2020-02-03
Rae-Jun Lee
Tochigi SC
Chưa xác định
2020-01-17
Bruno
Envigado
Chưa xác định
2020-01-09
Kyung-Hak Kim
Jeju United FC
Chưa xác định
2020-01-03
Kim Ryun-Do
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2020-01-01
Yeon-Wang Kim
Seongnam FC
Chưa xác định
2020-01-01
Hyun-Ho Joo
Suwon Bluewings
Chưa xác định
2020-01-01
Kim Min-Ho
Suwon Bluewings
Chưa xác định
2019-04-23
Raúl Andrés Tarragona Lemos
Rentistas
Chưa xác định
2019-03-25
F. Dorta
Brühl
Chưa xác định
2019-02-01
Geon Lee
Seongnam FC
Chưa xác định
2019-01-23
Seku Conneh
Vojvodina
Chưa xác định
2018-01-01
Seku Conneh
Bethlehem Steel
Chưa xác định
2018-01-01
B. Nasimov
Buxoro
Chưa xác định
2018-01-01
Yoo Yeon-Seung
FC Anyang
Chưa xác định
2017-07-27
William Henrique
Londrina
Chưa xác định
2017-02-21
Raúl Andrés Tarragona Lemos
Rentistas
Chưa xác định
2017-01-01
Yoo Yeon-Seung
Ulsan Dolphins
Chưa xác định
2017-01-01
B. Nasimov
Bunyodkor
Chưa xác định
2017-01-01
Luka Rotković
Dinamo Minsk
Chưa xác định
2017-01-01
William Henrique
Ceara
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
