-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
AOK Kerkyra
AOK Kerkyra
Thành Lập:
1968
Sân VĐ:
Stadio Kerkyras
Thành Lập:
1968
Sân VĐ:
Stadio Kerkyras
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá AOK Kerkyra
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1968
Sân vận động
Stadio Kerkyras
2020-10-05
G. Agiotis
Doxa Dramas
Chưa xác định
2020-07-01
Andrew Mesourouni
Almagro
Chưa xác định
2020-01-31
Nikolaos Kritikos
Ionikos
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
M. Pavlis
Ethnikos Piraeus
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
S. Vasiloudis
Olympiakos Volos
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
A. Piastopoulos
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Manolis Genitsaridis
Almyros
Chuyển nhượng tự do
2019-12-27
Bruno Mota
Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
G. Pasas
Veria
Chuyển nhượng tự do
2019-08-28
Giorgos Apostolidis
Doxa Dramas
Chưa xác định
2019-08-27
A. Kontos
Doxa Dramas
Chuyển nhượng tự do
2019-08-02
S. Siatravanis
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
G. Voukelatos
Panionios
Chưa xác định
2019-08-01
E. Vila
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
M. Pavlis
Atromitos
Chưa xác định
2019-07-01
Christos Zervopoulos
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Linardos
Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Kouros
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Thuram
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
F. Koutzavasilis
Kissamikos
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
G. Pasas
Iraklis
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
D. Chantakias
Panetolikos
Cho mượn
2018-08-31
N. Leković
Mladost Lucani
Chưa xác định
2018-08-21
E. Vila
Skenderbeu Korce
Chuyển nhượng tự do
2018-08-08
E. Mensah
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2018-07-18
B. Nikić
Aris Thessalonikis
Chuyển nhượng tự do
2018-07-17
Fábio Nunes
Farense
Chưa xác định
2018-07-08
D. Adejo
Lamia
Chuyển nhượng tự do
2018-07-04
N. Giannakopoulos
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2018-07-03
C. Gromitsaris
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Aristides Soiledis
FC Botosani
Chưa xác định
2018-07-01
G. Pamlidis
PAS Giannina
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Kevin Diogo
Les Herbiers
Chưa xác định
2018-07-01
N. Mytides
AEK Larnaca
Chưa xác định
2018-07-01
K. Artymatas
Apoel Nicosia
Chưa xác định
2018-07-01
S. Siontis
PAS Giannina
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Miskou
Apollon Larissa FC
Chưa xác định
2018-07-01
A. Kouros
Iraklis
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Rolle
Asteras Tripolis
Chuyển nhượng tự do
2018-03-17
J. Bauman
Persib Bandung
Chuyển nhượng tự do
2018-02-24
E. Mensah
Atromitos
Chuyển nhượng tự do
2018-02-04
Lorenzo Menicagli
Aiginiakos
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
N. Leković
Dinamo Minsk
Chuyển nhượng tự do
2018-01-30
D. Adejo
Salernitana
Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
M. Miskou
Apollon Larissa FC
Cho mượn
2018-01-13
K. Georgakopoulos
Panegialios
Chuyển nhượng tự do
2018-01-09
M. Rolle
O'Higgins
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
N. Mytides
AEK Larnaca
Cho mượn
2018-01-01
Jordão Encarnação Tackey Diogo
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2017-09-18
Giannis Arabatzis
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2017-09-11
Thomas Triantafyllos
Veria
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
K. Artymatas
Apoel Nicosia
Cho mượn
2017-08-29
Queven
Mirassol
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
M. Adiléhou
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2017-08-15
J. Bauman
Guillermo Brown
Chuyển nhượng tự do
2017-08-02
A. Kolovouris
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
D. Nazim
Ankaran Hrvatini
Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
B. Nikić
Aris Thessalonikis
Chuyển nhượng tự do
2017-07-27
Fábio Nunes
Belenenses
Chuyển nhượng tự do
2017-07-22
K. Andreopoulos
Larisa
Chuyển nhượng tự do
2017-07-15
Aristides Soiledis
Omonia Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
P. Keita
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2017-07-01
N. Giannakopoulos
Panathinaikos
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Matheus Vargas
Gremio Osasco Audax
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Nikolaos Kritikos
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Anastasiou
Acharnaikos
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
P. Keita
Atromitos
Chuyển nhượng tự do
2017-01-20
Kevin Diogo
Clermont Foot
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
S. Chintzidis
Apollon Smirnis
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
A. Arnarellis
Trikala
Chuyển nhượng tự do
2016-08-26
K. Andreopoulos
AEK Athens FC
Chuyển nhượng tự do
2016-07-06
Fotis Georgiou
AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2016-07-06
Vladimir Dimitrovski
Teplice
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Denis Epstein
FSV Frankfurt
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Nazim
Zakynthos
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
K. Andreopoulos
AEK Athens FC
Chưa xác định
2016-07-01
S. Spinoulas
Panegialios
Chuyển nhượng tự do
2016-01-27
A. Arnarellis
Kallithea
Chuyển nhượng tự do
2016-01-05
I. Lendrić
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
K. Andreopoulos
AEK Athens FC
Cho mượn
2015-09-06
I. Lendrić
Milsami Orhei
Chuyển nhượng tự do
2015-08-28
Saša Kajkut
Veria
Chuyển nhượng tự do
2015-08-26
K. Manolas
Levadiakos
Chuyển nhượng tự do
2015-08-21
M. Markovski
Panetolikos
Chuyển nhượng tự do
2015-07-21
S. Leal
Plaza Colonia
Chuyển nhượng tự do
2015-07-19
G. Ghazaryan
Maritimo
Chuyển nhượng tự do
2015-07-02
K. Andreopoulos
AEK Athens FC
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Fabio Moreira Tavares
Atromitos
Chưa xác định
2015-07-01
Akaki Khubutia
Zemplín Michalovce
Chưa xác định
2015-07-01
A. Karagiannidis
Pierikos
Chưa xác định
2015-07-01
German Datidis
Tyrnavos
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Ernestas Šetkus
Sivasspor
Chưa xác định
2015-01-31
G. Ghazaryan
Olympiakos Piraeus
Cho mượn
2015-01-30
K. Manolas
Chania
Chuyển nhượng tự do
2015-01-28
S. Marangos
Veria
Chuyển nhượng tự do
2015-01-20
A. Karagiannidis
Pierikos
Cho mượn
2015-01-12
Akaki Khubutia
Hapoel Petah Tikva
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Fabio Moreira Tavares
Atromitos
Cho mượn
2015-01-01
Stelios Makridis
Fostiras
Chưa xác định
2014-09-26
Ilir Caushaj
Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
