-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Arges Pitesti (ARG)
Arges Pitesti (ARG)
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Stadionul Orăşenesc
Thành Lập:
2010
Sân VĐ:
Stadionul Orăşenesc
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Arges Pitesti
Tên ngắn gọn
ARG
Năm thành lập
2010
Sân vận động
Stadionul Orăşenesc
2024-08-16
M. Roman
Neftchi
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
A. Șerban
Unirea Ungheni
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
T. Seto
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
J. Donisa
Sablé
Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
P. Petrescu
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Boboc
Viitorul Şelimbăr
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Petrescu
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2024-07-01
B. Rusu
CSM Ramnicu Valcea
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Angelov
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
I. Balaur
Unirea Alba Iulia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Briceag
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
R. Moldoveanu
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2024-06-18
V. Morar
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
F. Borţa
Universitatea Craiova
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
P. Petrescu
AFC Hermannstadt
Cho mượn
2024-01-16
Alexandru Ilie Răuță
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Koubemba
Tadamon Sour
Chưa xác định
2024-01-01
F. Rizzi
Gimnasia Jujuy
Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
M. Zebić
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2023-08-01
D. Babin
Primorac Biograd
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
B. Alcéus
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
A. Jakoliš
Fakel
Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
A. Dobrosavlevici
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
Mimito Biai
Alashkert
Chuyển nhượng tự do
2023-07-09
A. Garita
Al-Faisaly FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Alcéus
Olympiakos
Chưa xác định
2023-07-01
I. Balaur
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
B. Rusu
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Crețu
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2023-06-30
M. Angelov
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2023-06-29
I. Rădescu
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2023-06-28
R. Boboc
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
Brendon Lucas
Ho Chi Minh City
Chuyển nhượng tự do
2023-06-22
V. Buhăcianu
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
Z. Bassong
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
A. Calcan
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
W. Jobello
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-02-18
K. Koubemba
Chornomorets
Chuyển nhượng tự do
2023-02-07
M. Raynov
Lokomotiv Sofia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
M. Cestor
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
Mimito Biai
Cherno More Varna
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
Z. Bassong
CF Montreal
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
M. Zebić
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
F. Rizzi
Gimnasia Jujuy
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
A. Tîrcoveanu
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
A. Ișfan
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2023-01-17
Brendon Lucas
Ho Chi Minh City
Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
A. Greab
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2023-01-14
B. Alcéus
Olympiakos
Cho mượn
2022-10-03
J. Arias
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2022-09-05
G. Crețu
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2022-08-30
Diogo Viana
Farense
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
K. Fatai
Turan Turkistan
Chuyển nhượng tự do
2022-08-02
George Dănuț Ganea
Farul Constanta
Chưa xác định
2022-07-12
A. Garita
Bourg-en-bresse 01
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Dumitrașcu
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Bertrand
Nancy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Alcéus
Zira
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
E. Célestine
Sète
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Constantin
Universitatea Craiova
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Honciu
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Boldor
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. De Jonghe
Thes Sport
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Jakoliš
Sibenik
Chuyển nhượng tự do
2022-06-16
F. Croitoru
CS Mioveni
Chưa xác định
2022-06-15
C. Dumitru
FCSB
Chưa xác định
2022-06-14
C. Straton
FCSB
Chuyển nhượng tự do
2022-06-14
A. Calcan
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2022-02-25
Ruan Ribeiro Teles
Kaspiy
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
George Dănuț Ganea
Farul Constanta
Cho mượn
2022-01-24
A. Dobrosavlevici
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
A. Pițian
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2021-10-14
Mihai-Daniel Leca
Lviv
Chuyển nhượng tự do
2021-09-30
I. Latovlevici
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
C. Malele
Al Taee
Chuyển nhượng tự do
2021-09-10
M. Raynov
Ashdod
Chuyển nhượng tự do
2021-08-29
J. Arias
VVV Venlo
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
M. Ndiaye
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
Pablo de Lucas Torres
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
C. Dumitru
FCSB
Cho mượn
2021-07-27
S. Said
Rio Ave
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
S. Deslandes
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
T. Telcean
Universitatea Cluj
Cho mượn
2021-07-01
C. Dumitru
FCSB
Chưa xác định
2021-07-01
D. Dumitrașcu
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Sérgio Marakis
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Cristian Tănase
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Maes
Lierse Kempenzonen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Ișfan
CS Mioveni
Chưa xác định
2021-07-01
A. Pițian
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Diogo Viana
Feirense
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Drăghici
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2021-07-01
R. Grecu
FC Astra Giurgiu
Chuyển nhượng tự do
2021-02-08
Ruan Ribeiro Teles
Villa Nova
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
D. Boldor
Potenza
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
J. De Jonghe
Lokeren
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Pablo de Lucas Torres
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2021-01-14
G. Deac
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
A. Blejdea
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
C. Dumitru
FCSB
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
