-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Arminia Bielefeld (ARM)
Arminia Bielefeld (ARM)
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
SchücoArena
Thành Lập:
1905
Sân VĐ:
SchücoArena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Arminia Bielefeld
Tên ngắn gọn
ARM
Năm thành lập
1905
Sân vận động
SchücoArena
Tháng 10/2025
DFB Pokal
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
2. Bundesliga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tháng 09/2025
2. Bundesliga
Tháng 10/2025
2. Bundesliga
BXH 2. Bundesliga
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
FC Schalke 04
|
10 | 9 | 24 |
| 02 |
SC Paderborn 07
|
10 | 8 | 23 |
| 03 |
SV Elversberg
|
10 | 14 | 22 |
| 04 |
Hannover 96
|
10 | 5 | 20 |
| 05 |
1. FC Kaiserslautern
|
10 | 7 | 19 |
| 06 |
SV Darmstadt 98
|
10 | 7 | 18 |
| 07 |
Karlsruher SC
|
10 | 4 | 18 |
| 08 |
Hertha BSC
|
10 | 2 | 14 |
| 09 |
Arminia Bielefeld
|
10 | 3 | 13 |
| 10 |
Holstein Kiel
|
10 | 1 | 12 |
| 11 |
Preußen Münster
|
10 | -4 | 11 |
| 12 |
Eintracht Braunschweig
|
10 | -9 | 10 |
| 13 |
Fortuna Düsseldorf
|
10 | -9 | 10 |
| 14 |
SpVgg Greuther Fürth
|
10 | -12 | 10 |
| 15 |
1. FC Nürnberg
|
10 | -5 | 9 |
| 16 |
Dynamo Dresden
|
10 | -5 | 7 |
| 17 |
VfL Bochum
|
10 | -6 | 7 |
| 18 |
1. FC Magdeburg
|
10 | -10 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 46 | Semih Sarli | |
| 0 | M. Theiss |
2024-07-01
C. Özkan
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Kunze
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Russo
FC Viktoria Köln
Chưa xác định
2024-07-01
M. Wintzheimer
1. FC Nürnberg
Chưa xác định
2024-07-01
N. Shipnoski
Waldhof Mannheim
Chưa xác định
2024-01-10
M. Corboz
Verl
Chưa xác định
2023-08-31
N. Sarenren Bazee
FC Augsburg
Chưa xác định
2023-08-29
L. Putaro
VfL Osnabrück
Cho mượn
2023-08-14
A. Gremsl
First Vienna
Chuyển nhượng tự do
2023-08-02
M. Fraisl
FC Midtjylland
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
G. Bello
Lask Linz
Chưa xác định
2023-07-05
M. Okugawa
FC Augsburg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-05
M. Wintzheimer
1. FC Nürnberg
Cho mượn
2023-07-03
N. Shipnoski
Fortuna Düsseldorf
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Schreck
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Boujellab
FC Schalke 04
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Yildirim
SSV Jahn Regensburg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Biankadi
1. FC Heidenheim
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Lepinjica
HNK Rijeka
Chưa xác định
2023-07-01
B. Lasme
FC Schalke 04
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Belkahia
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Vasiliadis
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Hack
Borussia Mönchengladbach
€ 1.1M
Chuyển nhượng
2023-07-01
J. Serra
Aarhus
Chưa xác định
2023-07-01
O. Hüsing
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Guilherme Ramos
Hamburger SV
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
C. Gebauer
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2023-06-21
S. Sidler
FC Winterthur
Chưa xác định
2023-06-21
A. Andrade
Lask Linz
Chưa xác định
2023-01-27
A. Gremsl
SCR Altach
Chuyển nhượng tự do
2023-01-22
S. Kapino
Miedz Legnica
Chưa xác định
2022-10-16
O. Linnér
Aalborg
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
M. Klimowicz
VfB Stuttgart
Cho mượn
2022-09-01
N. De Medina
Eintracht Braunschweig
Chưa xác định
2022-08-30
N. Niemann
VfL Osnabrück
Chưa xác định
2022-08-30
F. Krüger
Groningen
Chưa xác định
2022-08-24
M. Fraisl
FC Schalke 04
Chuyển nhượng tự do
2022-08-12
I. Lepinjica
HNK Rijeka
Cho mượn
2022-08-05
L. Klünter
Hertha BSC
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
A. Schöpf
Vancouver Whitecaps
Chuyển nhượng tự do
2022-08-01
O. Linnér
GIF Sundsvall
Chưa xác định
2022-07-23
J. Laursen
Standard Liege
Chưa xác định
2022-07-22
B. Oczipka
Union Berlin
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
C. Brunner
FC Schalke 04
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
M. Rzatkowski
FC Schalke 04
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Nilsson
St. Louis City
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
F. Kunze
Hannover 96
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Pieper
Werder Bremen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Sidler
FC Luzern
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
N. Niemann
TSV Hartberg
Chưa xác định
2022-07-01
C. Gebauer
FC Ingolstadt 04
Chưa xác định
2022-07-01
O. Hüsing
1. FC Heidenheim
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Ortega
Manchester City
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. van der Hoorn
Utrecht
Chưa xác định
2022-06-10
A. Andrade
Lask Linz
Chưa xác định
2022-02-07
O. Linnér
GIF Sundsvall
Cho mượn
2022-02-03
O. Linnér
Brescia
Chưa xác định
2022-01-31
L. Czyborra
Genoa
Chưa xác định
2022-01-31
G. Bello
Atlanta United FC
Chưa xác định
2022-01-01
Gonzalo Castro Randon
VfB Stuttgart
Chưa xác định
2021-09-15
N. Rehnen
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
E. Fernandes
FSV Mainz 05
Cho mượn
2021-08-30
A. Andrade
Lask Linz
Cho mượn
2021-08-25
C. Gebauer
FC Ingolstadt 04
Cho mượn
2021-08-24
L. Czyborra
Genoa
Cho mượn
2021-08-18
M. van der Hoorn
Utrecht
Cho mượn
2021-08-13
S. Kapino
Werder Bremen
Chưa xác định
2021-08-11
M. Hartel
FC St. Pauli
Chưa xác định
2021-08-11
O. Linnér
Brescia
Cho mượn
2021-07-26
M. Okugawa
Red Bull Salzburg
€ 1M
Chuyển nhượng
2021-07-20
N. Niemann
TSV Hartberg
Cho mượn
2021-07-19
A. Schöpf
FC Schalke 04
Chưa xác định
2021-07-01
N. Seufert
SpVgg Greuther Fürth
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Serra
Holstein Kiel
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Maier
Hertha BSC
Chưa xác định
2021-07-01
Anderson Lucoqui
FSV Mainz 05
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
S. Córdova
FC Augsburg
Chưa xác định
2021-07-01
C. Soukou
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Guilherme Ramos
Feirense
€ 1.2M
Chuyển nhượng
2021-07-01
S. Vasiliadis
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Lasme
Sochaux
€ 1M
Chuyển nhượng
2021-07-01
M. Vlap
Anderlecht
Chưa xác định
2021-07-01
F. Krüger
Erzgebirge Aue
€ 1M
Chuyển nhượng
2021-07-01
A. Voglsammer
Union Berlin
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Dōan
PSV Eindhoven
Chưa xác định
2021-02-01
M. Vlap
Anderlecht
Cho mượn
2021-01-31
M. Okugawa
Red Bull Salzburg
Cho mượn
2021-01-30
N. Niemann
Türkgücü-Ataspor
Cho mượn
2021-01-01
B. Behrendt
Eintracht Braunschweig
Chưa xác định
2020-10-05
A. Maier
Hertha BSC
Cho mượn
2020-09-05
R. Dōan
PSV Eindhoven
Cho mượn
2020-09-04
M. van der Hoorn
Swansea
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
S. Salger
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
2020-08-17
S. Córdova
FC Augsburg
Cho mượn
2020-08-14
Álex Pérez
UD Logroñés
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
P. Klewin
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2020-08-09
Keanu Staude
Würzburger Kickers
Chuyển nhượng tự do
2020-08-07
P. Weihrauch
Dynamo Dresden
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
F. Hartherz
Fortuna Düsseldorf
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
N. Niemann
TSV 1860 München
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
