-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Asan Mugunghwa (KOR)
Asan Mugunghwa (KOR)
Thành Lập:
1996
Sân VĐ:
Yishunsin Stadium
Thành Lập:
1996
Sân VĐ:
Yishunsin Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Asan Mugunghwa
Tên ngắn gọn
KOR
Năm thành lập
1996
Sân vận động
Yishunsin Stadium
Tháng 11/2025
K League 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
K League 2
Tháng 03/2025
K League 2
FA Cup
Tháng 04/2025
K League 2
Tháng 05/2025
K League 2
Tháng 06/2025
K League 2
Tháng 07/2025
K League 2
Tháng 08/2025
K League 2
Tháng 09/2025
K League 2
Tháng 10/2025
K League 2
BXH K League 2
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Incheon United
|
36 | 38 | 77 |
| 02 |
Suwon Bluewings
|
36 | 24 | 67 |
| 03 |
Bucheon FC 1995
|
36 | 7 | 60 |
| 04 |
Jeonnam Dragons
|
36 | 13 | 59 |
| 05 |
Seoul E-Land FC
|
36 | 13 | 58 |
| 06 |
Seongnam FC
|
36 | 9 | 55 |
| 07 |
Busan I Park
|
36 | 5 | 54 |
| 08 |
Gimpo Citizen
|
36 | 8 | 51 |
| 09 |
Asan Mugunghwa
|
36 | 0 | 46 |
| 10 |
Hwaseong
|
36 | -9 | 39 |
| 11 |
Gyeongnam FC
|
36 | -27 | 33 |
| 12 |
Cheonan City
|
36 | -25 | 29 |
| 13 |
Cheongju
|
36 | -29 | 28 |
| 14 |
Ansan Greeners
|
36 | -27 | 26 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 2 | Jong-Min Park | Korea Republic |
| 2 | Kim Ju-Sung | Korea Republic |
| 11 | Kang Min-Geu | Korea Republic |
| 37 | Gun-Woo Jung | Korea Republic |
| 23 | Kim Taek-Geun | Korea Republic |
| 13 | Lim Jun-Seok | Korea Republic |
| 53 | Jung Do-Jin | Korea Republic |
| 25 | Jung Yi-Seo | Korea Republic |
| 39 | Moon Seong-Min | Korea Republic |
| 33 | Seong Je-Min | Korea Republic |
| 77 | Chung Ma-Ho | Korea Republic |
| 27 | Jung Se-Jun | Korea Republic |
| 32 | Yeo Hyun-Jun | Korea Republic |
| 23 | Hong Jin-Min | Korea Republic |
| 82 | Lee Yu-Min | Korea Republic |
| 0 | Han Jung-Su | Korea Republic |
| 0 | Lee Min-hyuk | |
| 35 | Yang Seung-uk | |
| 39 | Kim Sung-hyun | |
| 44 | Lee Yeon-woo |
2025-01-01
An Yong-Woo
FC Anyang
Chưa xác định
2024-07-30
An Yong-Woo
FC Anyang
Cho mượn
2024-07-01
Denisson
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2024-06-21
J. Monreal
Suwon City FC
Chưa xác định
2024-02-16
Lee Yeong-Chang
Chungju Citizen
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
Park Byung-Hyun
Suwon City FC
Chưa xác định
2024-02-07
Kim Sung-Ju
Gimpo Citizen
Chưa xác định
2024-01-26
Lee Jae-Sung
Muangthong United
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Hwang Ki-Wook
FC Anyang
Chưa xác định
2024-01-18
Juninho Rocha
Gimpo Citizen
Chưa xác định
2024-01-08
Kim Kang-Guk
Gangwon FC
Chưa xác định
2024-01-08
Kim Su-An
Seoul E-Land FC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-06
Raphael Alemão
Zira
Chuyển nhượng tự do
2024-01-03
Park Ju-Won
Jeonnam Dragons
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Ji Eon-Hak
Incheon United
Chưa xác định
2023-11-18
Róbson
Persebaya Surabaya
Chưa xác định
2023-07-22
Lee Jae-Sung
Suwon City FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-13
Ji Eon-Hak
Incheon United
Cho mượn
2023-07-08
Raphael Alemão
Qabala
Chưa xác định
2023-01-18
Róbson
Ansan Greeners
Chưa xác định
2023-01-13
Kim Sung-Ju
Hwaseong
Chưa xác định
2023-01-12
Yoo Jun-Soo
Ansan Greeners
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Lee Jae-Sung
Suwon City FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-02
Cho Gun-Kyu
Mokpo City
Chưa xác định
2023-01-01
Cho Gun-Kyu
Gyeongju HNP
Chưa xác định
2023-01-01
Choi Kyu-Baek
Daejeon Korail
Chưa xác định
2023-01-01
Lee Seung-Jae
FC Seoul
Chưa xác định
2022-12-31
Kim Chae-Woon
Incheon United
Chưa xác định
2022-07-09
Lee Seung-Jae
FC Seoul
Cho mượn
2022-06-23
Cho Gun-Kyu
Gyeongju HNP
Cho mượn
2022-01-29
Matheus Alves
Negeri Sembilan
Chuyển nhượng tự do
2022-01-15
Han Yong-Su
Seoul E-Land FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
Lee Ho-In
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2022-01-12
Song Seung-Min
Pohang Steelers
Chưa xác định
2022-01-07
Park Ju-Won
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2022-01-04
Cho Gun-Kyu
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2022-01-03
Kim Kang-Guk
Incheon United
Chưa xác định
2022-01-03
Bum-Kyung Choi
Incheon United
Chưa xác định
2022-01-01
Lee Seung-Jae
FC Seoul
Chưa xác định
2022-01-01
Lee Hyeon-Il
Pohang Steelers
Chưa xác định
2022-01-01
Lee Kyu-Hyuk
Jeju United FC
Chưa xác định
2021-12-31
Kim Kang-Guk
Incheon United
Chưa xác định
2021-12-31
Kim Chan
Pohang Steelers
Chưa xác định
2021-07-20
Lee Kyu-Hyuk
Jeju United FC
Cho mượn
2021-07-20
Lee Hyeon-Il
Pohang Steelers
Cho mượn
2021-07-19
Lee Jae-Gun
Visakha
Chuyển nhượng tự do
2021-06-26
R. Michibuchi
Radnicki NIS
Chưa xác định
2021-03-19
P. Hellquist
KuPS
Chuyển nhượng tự do
2021-02-22
R. Michibuchi
Vegalta Sendai
Chưa xác định
2021-02-04
Lee Seung-Jae
FC Seoul
Cho mượn
2021-02-03
Matheus Alves
Police Tero
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
Armin Mujakic
Traiskirchen
Chưa xác định
2021-01-19
Yoo Jun-Soo
Prachuap
Chuyển nhượng tự do
2021-01-13
Choi Kyu-Baek
Suwon City FC
Chưa xác định
2021-01-12
Park Han-Keun
Gimpo Citizen
Chưa xác định
2021-01-08
Han Yong-Su
Gwangju FC
Chưa xác định
2021-01-06
Lee Eun-Bum
Jeju United FC
Chưa xác định
2021-01-01
Lee Eun-Bum
Jeju United FC
Chưa xác định
2021-01-01
Bruno
Ansan Greeners
Chưa xác định
2021-01-01
Kim Kang-Guk
Incheon United
Chưa xác định
2021-01-01
Young-Hwan Cha
Changwon City
Chưa xác định
2020-12-31
Seok-Min Ham
Gangwon FC
Chưa xác định
2020-07-17
Bruno
Ansan Greeners
Cho mượn
2020-07-13
Lee Eun-Bum
Jeju United FC
Cho mượn
2020-07-01
Kyeong-Woo Kim
Gangwon FC
Chưa xác định
2020-01-31
P. Hellquist
IF Brommapojkarna
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
Armin Mujakic
Lommel United
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
Young-Hwan Cha
Busan I Park
Chưa xác định
2020-01-13
Kim Jong-Kook
Suwon City FC
Chưa xác định
2020-01-10
Seok-Min Ham
Gangwon FC
Cho mượn
2020-01-09
Kim Chan
Pohang Steelers
Cho mượn
2020-01-09
Kim Kang-Guk
Incheon United
Cho mượn
2019-09-06
Ju Se-Jong
FC Seoul
Chưa xác định
2019-07-28
Kyeong-Woo Kim
Gangwon FC
Cho mượn
2019-07-19
Park Se-Jik
Incheon United
Chưa xác định
2019-07-01
Lee Jae-Gun
Tubize
Chưa xác định
2019-02-10
Park Seon-Yong
Pohang Steelers
Chưa xác định
2019-02-01
Goo Dae-Young
Suwon Bluewings
Chưa xác định
2019-02-01
Kim Ryun-Do
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2019-02-01
Kim Young-Nam
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2019-02-01
Lee Yong
Suwon City FC
Chưa xác định
2019-01-01
Park Se-Jik
Incheon United
Chưa xác định
2018-11-09
Yong-Duk Seo
Busan I Park
Chưa xác định
2018-10-13
Park Ju-Won
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2018-10-11
Lee Ju-Yong
Jeonbuk Motors
Chưa xác định
2018-10-11
Kim Hyun
Jeju United FC
Chưa xác định
2018-09-21
Hwang In-Beom
Daejeon Citizen
Chưa xác định
2018-07-06
Han Eui-Gwon
Suwon Bluewings
Chưa xác định
2018-07-05
Jae-An Lee
Suwon City FC
Chưa xác định
2018-07-05
Lee Eu-Ddeum
Gwangju FC
Chưa xác định
2018-07-05
Lee Chang-Yong
Ulsan Hyundai FC
Chưa xác định
2018-07-05
Park Bae-Jong
Suwon City FC
Chưa xác định
2018-01-07
Hwang In-Beom
Daejeon Citizen
Cho mượn
2018-01-01
Ju Se-Jong
FC Seoul
Cho mượn
2018-01-01
Park Yo-Han
Gwangju FC
Chưa xác định
2018-01-01
Sung-Min Jung
Seongnam FC
Chưa xác định
2018-01-01
Kim Jun-Yub
Bucheon FC 1995
Chưa xác định
2018-01-01
Son Jeong-Hyeon
Gyeongnam FC
Chưa xác định
2018-01-01
Hwang Do-Yeon
Jeju United FC
Chưa xác định
2017-11-01
Joon-Jae Nam
Seongnam FC
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
