12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1932
Sân VĐ: AEK Arena - George Karapatakis
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá ASIL Lysi
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1932
Sân vận động AEK Arena - George Karapatakis
2024-07-01
S. Constantinou
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Vasiliou
MEAP Nisou MEAP Nisou
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
S. Kallenos
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chưa xác định
2024-06-01
C. Kapartis
Doxa Doxa
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
S. Kallenos
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Cho mượn
2023-08-31
M. Goropevšek
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2023-07-22
A. Elia
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
Michalis Papacharalambous
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
A. Komodikis
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Dimitriou
Omonia 29is Maiou Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Kyriakos Kyriakou
Othellos Othellos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Yebli
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Kapartis
Olympiakos Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Kyprianou
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
F. Kezos
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
A. Ranos
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
C. Christofi
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Ioannou
Omonia 29is Maiou Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Constantinou
Karmiotissa Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Dídac Devesa
Karmiotissa Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Tryfonos
Akritas Akritas
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
E. Stefanou
AEK Larnaca AEK Larnaca
Chưa xác định
2021-09-04
E. Antoniou
PAEEK PAEEK
Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
F. Kezos
Digenis Morphou Digenis Morphou
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
E. Stefanou
AEK Larnaca AEK Larnaca
Cho mượn
2021-07-04
S. Ioannou
Anagennisi Deryneia Anagennisi Deryneia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Christofi
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jean Charles Fernandez
CI Kamsar CI Kamsar
Chưa xác định
2021-06-01
E. Stefanou
AEK Larnaca AEK Larnaca
Chưa xác định
2021-06-01
Konstantinos Georgallides
Anorthosis Anorthosis
Chưa xác định
2020-09-25
M. Palavecino
Gimnasia Jujuy Gimnasia Jujuy
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Konstantinos Georgallides
Anorthosis Anorthosis
Cho mượn
2020-07-02
E. Stefanou
AEK Larnaca AEK Larnaca
Cho mượn
2020-07-01
C. Hadjipaschalis
Anorthosis Anorthosis
Chưa xác định
2020-07-01
K. Kastanas
Othellos Othellos
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Adoni
Doxa Doxa
Chưa xác định
2020-07-01
K. Dimitriou
Aris Aris
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Ranos
Anagennisi Deryneia Anagennisi Deryneia
Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
C. Karadais
Olympiakos Olympiakos
Chưa xác định
2020-06-01
A. Komodikis
Doxa Doxa
Chưa xác định
2020-06-01
C. Kapartis
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chưa xác định
2019-09-14
Z. Adoni
Doxa Doxa
Cho mượn
2019-09-05
C. Kapartis
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Cho mượn
2019-08-28
Tawonga Chimodzi
Karmiotissa Karmiotissa
Chưa xác định
2019-08-28
S. Parpas
Karmiotissa Karmiotissa
Chưa xác định
2019-08-14
C. Hadjipaschalis
Anorthosis Anorthosis
Cho mượn
2019-07-26
M. Palavecino
Rosario Central Rosario Central
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Hervé Bodiong
Xylotympou Xylotympou
Chưa xác định
2019-07-01
S. Avraam
Ermis Ermis
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jean Charles Fernandez
Doxa Doxa
Chưa xác định
2019-01-09
N. Maachi
Alki Oroklini Alki Oroklini
Chưa xác định
2019-01-02
S. Parpas
Othellos Othellos
Chưa xác định
2018-09-09
C. Karadais
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Chưa xác định
2018-09-03
A. Themistocleous
Doxa Doxa
Chưa xác định
2018-09-02
M. Bemba
Radomiak Radom Radomiak Radom
Chưa xác định
2018-08-29
Iakovos Iliopoulos
Apoel Nicosia Apoel Nicosia
Chưa xác định
2018-08-26
G. Pelagias
Apollon Limassol Apollon Limassol
Chưa xác định
2018-08-23
F. Gbedinyessi
PAEEK PAEEK
Chưa xác định
2018-08-23
I. Diallo
ACS Foresta Suceava ACS Foresta Suceava
Chưa xác định
2018-08-23
G. Eleftheriou
PAEEK PAEEK
Chưa xác định
2018-08-22
A. Bratsiani
PAEEK PAEEK
Chưa xác định
2018-08-22
L. Stergidis
Panachaiki FC Panachaiki FC
Chưa xác định
2018-08-22
E. Chatzifrangiskos
Doxa Doxa
Chưa xác định
2018-08-22
S. Avraam
Omonia Aradippou Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2018-08-21
A. Komodikis
Doxa Doxa
Chưa xác định
2018-08-21
Tawonga Chimodzi
Sparti Sparti
Chưa xác định
2018-08-21
D. Kyriakou
EN THOI Lakatamia EN THOI Lakatamia
Chưa xác định
2018-08-21
K. Dimitriou
Karmiotissa Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2018-08-19
Hervé Bodiong
PAEEK PAEEK
Chưa xác định
2018-07-01
T. Pavlou
Nea Salamis Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2018-06-13
C. Kountourettis
EN THOI Lakatamia EN THOI Lakatamia
Chưa xác định
2018-06-13
C. Zacharoudiou
EN THOI Lakatamia EN THOI Lakatamia
Chưa xác định
2017-07-01
Gabriel Dragoş Frîncu
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2016-08-22
M. Michail
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
Chưa xác định
2016-08-17
T. Pavlou
Digenis Voroklinis Digenis Voroklinis
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
A. Ciocâlteu
Dunarea Calarasi Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2016-01-25
A. Ciocâlteu
Racing Racing
Chuyển nhượng tự do
2016-01-05
Gabriel Dragoş Frîncu
Othellos Othellos
Chưa xác định
2015-07-01
D. Kyriakou
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Tư - 29.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140