-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
ASIL Lysi
ASIL Lysi
Thành Lập:
1932
Sân VĐ:
AEK Arena - George Karapatakis
Thành Lập:
1932
Sân VĐ:
AEK Arena - George Karapatakis
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ASIL Lysi
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1932
Sân vận động
AEK Arena - George Karapatakis
2024-07-01
S. Constantinou
AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Vasiliou
MEAP Nisou
Chuyển nhượng tự do
2024-06-01
S. Kallenos
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2024-06-01
C. Kapartis
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
S. Kallenos
Ethnikos Achna
Cho mượn
2023-08-31
M. Goropevšek
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2023-07-22
A. Elia
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
Michalis Papacharalambous
AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-16
A. Komodikis
AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Dimitriou
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Kyriakos Kyriakou
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Yebli
AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Kapartis
Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Kyprianou
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
F. Kezos
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-21
A. Ranos
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
C. Christofi
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Ioannou
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Constantinou
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Dídac Devesa
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Tryfonos
Akritas
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
E. Stefanou
AEK Larnaca
Chưa xác định
2021-09-04
E. Antoniou
PAEEK
Chuyển nhượng tự do
2021-09-03
F. Kezos
Digenis Morphou
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
E. Stefanou
AEK Larnaca
Cho mượn
2021-07-04
S. Ioannou
Anagennisi Deryneia
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Christofi
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jean Charles Fernandez
CI Kamsar
Chưa xác định
2021-06-01
E. Stefanou
AEK Larnaca
Chưa xác định
2021-06-01
Konstantinos Georgallides
Anorthosis
Chưa xác định
2020-09-25
M. Palavecino
Gimnasia Jujuy
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
Konstantinos Georgallides
Anorthosis
Cho mượn
2020-07-02
E. Stefanou
AEK Larnaca
Cho mượn
2020-07-01
C. Hadjipaschalis
Anorthosis
Chưa xác định
2020-07-01
K. Kastanas
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Adoni
Doxa
Chưa xác định
2020-07-01
K. Dimitriou
Aris
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Ranos
Anagennisi Deryneia
Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
C. Karadais
Olympiakos
Chưa xác định
2020-06-01
A. Komodikis
Doxa
Chưa xác định
2020-06-01
C. Kapartis
Ethnikos Achna
Chưa xác định
2019-09-14
Z. Adoni
Doxa
Cho mượn
2019-09-05
C. Kapartis
Ethnikos Achna
Cho mượn
2019-08-28
Tawonga Chimodzi
Karmiotissa
Chưa xác định
2019-08-28
S. Parpas
Karmiotissa
Chưa xác định
2019-08-14
C. Hadjipaschalis
Anorthosis
Cho mượn
2019-07-26
M. Palavecino
Rosario Central
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Hervé Bodiong
Xylotympou
Chưa xác định
2019-07-01
S. Avraam
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Jean Charles Fernandez
Doxa
Chưa xác định
2019-01-09
N. Maachi
Alki Oroklini
Chưa xác định
2019-01-02
S. Parpas
Othellos
Chưa xác định
2018-09-09
C. Karadais
Olympiakos Piraeus
Chưa xác định
2018-09-03
A. Themistocleous
Doxa
Chưa xác định
2018-09-02
M. Bemba
Radomiak Radom
Chưa xác định
2018-08-29
Iakovos Iliopoulos
Apoel Nicosia
Chưa xác định
2018-08-26
G. Pelagias
Apollon Limassol
Chưa xác định
2018-08-23
F. Gbedinyessi
PAEEK
Chưa xác định
2018-08-23
I. Diallo
ACS Foresta Suceava
Chưa xác định
2018-08-23
G. Eleftheriou
PAEEK
Chưa xác định
2018-08-22
A. Bratsiani
PAEEK
Chưa xác định
2018-08-22
L. Stergidis
Panachaiki FC
Chưa xác định
2018-08-22
E. Chatzifrangiskos
Doxa
Chưa xác định
2018-08-22
S. Avraam
Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2018-08-21
A. Komodikis
Doxa
Chưa xác định
2018-08-21
Tawonga Chimodzi
Sparti
Chưa xác định
2018-08-21
D. Kyriakou
EN THOI Lakatamia
Chưa xác định
2018-08-21
K. Dimitriou
Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2018-08-19
Hervé Bodiong
PAEEK
Chưa xác định
2018-07-01
T. Pavlou
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2018-06-13
C. Kountourettis
EN THOI Lakatamia
Chưa xác định
2018-06-13
C. Zacharoudiou
EN THOI Lakatamia
Chưa xác định
2017-07-01
Gabriel Dragoş Frîncu
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2016-08-22
M. Michail
Petrolul Ploiesti
Chưa xác định
2016-08-17
T. Pavlou
Digenis Voroklinis
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
A. Ciocâlteu
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2016-01-25
A. Ciocâlteu
Racing
Chuyển nhượng tự do
2016-01-05
Gabriel Dragoş Frîncu
Othellos
Chưa xác định
2015-07-01
D. Kyriakou
Ethnikos Achna
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
