-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
ASWH
ASWH
Thành Lập:
1929
Sân VĐ:
Sportpark Schildman (ASWH)
Thành Lập:
1929
Sân VĐ:
Sportpark Schildman (ASWH)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ASWH
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1929
Sân vận động
Sportpark Schildman (ASWH)
Tháng 11/2025
Derde Divisie - Sunday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
Tháng 03/2026
Tháng 04/2026
Tháng 05/2026
Tháng 08/2025
Derde Divisie - Sunday
Tháng 09/2025
Derde Divisie - Sunday
Tháng 10/2025
BXH Derde Divisie - Sunday
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kloetinge
|
10 | 6 | 25 |
| 02 |
Rijnvogels
|
11 | 11 | 23 |
| 03 |
SteDoCo
|
9 | 2 | 17 |
| 04 |
Blauw Geel
|
9 | 7 | 16 |
| 05 |
Gemert
|
10 | 6 | 16 |
| 06 |
UDI '19
|
8 | 4 | 16 |
| 07 |
Vvsb
|
9 | 3 | 16 |
| 08 |
Groene Ster
|
10 | 0 | 14 |
| 09 |
GOES
|
10 | -1 | 14 |
| 10 |
Noordwijk
|
11 | -1 | 12 |
| 11 |
Roosendaal
|
11 | -2 | 12 |
| 12 |
FC Lisse
|
8 | 4 | 11 |
| 13 |
UNA
|
11 | -5 | 11 |
| 14 |
SVV Scheveningen
|
11 | -2 | 10 |
| 15 |
TOGB
|
9 | -4 | 10 |
| 16 |
Zwaluwen
|
11 | -7 | 10 |
| 17 |
ASWH
|
9 | -10 | 6 |
| 18 |
Meerssen
|
9 | -11 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2023-07-01
H. Drost
Jubbega
Chưa xác định
2023-07-01
B. Robinson
XerxesDZB (Zat)
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Damen
Dandenong Thunder
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. van den Bosch
Barendrecht
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. van Ree
Westlandia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Snepvangers
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Fabian Lauro Korporaal
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. van de Kreeke
Barendrecht
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. van de Werp
Barendrecht
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Bouwense
Katwijk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Damen
FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Robinson
Excelsior Maassluis
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Janssen
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
Y. Eisden
TEC
Chưa xác định
2021-07-01
Y. Eisden
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Bouwense
Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Snepvangers
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
I. Yildirim
Capelle
Chưa xác định
2021-07-01
Peter Verhoeve
Vvsb
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
Joshua Emilio Gross Santana
Asarum
Chưa xác định
2020-07-01
Daniël Wissel
GOES
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Jerreau Manuhuwa
GOES
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
H. Drost
Waalwijk
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Willem Beuk
Dordrecht
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
J. van der Laan
Kozakken Boys
Chưa xác định
2020-07-01
L. Bosscha
Capelle
Chuyển nhượng tự do
2020-01-23
J. van der Laan
Kozakken Boys
Cho mượn
2020-01-15
B. Janssen
Dordrecht
Chưa xác định
2019-09-02
Josimar Lima
VVV Venlo
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
K. Wesdorp
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2019-08-19
N. Tiryakioğlu
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Kristijan Nikolic
Excelsior Maassluis
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
N. Tiryakioğlu
Excelsior Maassluis
Chưa xác định
2018-07-01
L. Bosscha
Capelle
Chưa xác định
2017-07-01
R. Olijfveld
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Almeida
Quick Boys
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
R. Olijfveld
Sparta Rotterdam
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Nick Slotboom
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Mels van Driel
Roosendaal
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
