-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Atlético Alagoinhas
Atlético Alagoinhas
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Estádio Antônio de Figueiredo Carneiro
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Estádio Antônio de Figueiredo Carneiro
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Atlético Alagoinhas
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1970
Sân vận động
Estádio Antônio de Figueiredo Carneiro
2024-11-21
Rick Sena
CAP
Chuyển nhượng tự do
2024-11-19
Esquerdinha
Maguary PE
Chuyển nhượng tự do
2024-11-14
Lucas Lucena
Juventus
Chuyển nhượng tự do
2024-11-08
Fábio
Real Noroeste
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
Caíque Souza
Gyeongju HNP
Chuyển nhượng tự do
2024-04-23
Alex Galo
Jacuipense
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Danilo Silva
Fluminense PI
Chuyển nhượng tự do
2024-03-13
Ruan Ribeiro Teles
CAP
Chuyển nhượng tự do
2024-03-08
Andrezinho
Brasiliense
Chưa xác định
2024-02-01
Andrezinho
Brasiliense
Cho mượn
2024-01-02
Nickson
Campinense
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Douglas Mendes
Nacional de Patos
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Danilo Silva
União Rondonópolis
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Erick Luis Palma dos Santos
Rio Claro
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Leilson
CEOV Operário
Chưa xác định
2024-01-01
Evair
CAP
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Adriano Michael Jackson
Jacuipense
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Caique
Águia de Marabá
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Djavan
Real Noroeste
Chuyển nhượng tự do
2023-12-20
Gilberto Júnior
Goiatuba EC
Chuyển nhượng tự do
2023-12-15
Van
Jacuipense
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
Gustavo Custódio
Paysandu
Chuyển nhượng tự do
2023-06-01
Jefferson Renan
Inter De Limeira
Chuyển nhượng tự do
2023-05-01
Caíque Souza
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2023-04-15
Felipinho
Potyguar
Chuyển nhượng tự do
2023-04-11
Gilberto Júnior
Joinville
Chuyển nhượng tự do
2023-02-28
Eydison
Azuriz
Cho mượn
2023-02-20
L. García
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2023-02-19
Adriano Michael Jackson
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
Diego Silva
Campinense
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Ronan
Sergipe
Chuyển nhượng tự do
2022-12-13
Gustavo Custódio
Portuguesa
Chuyển nhượng tự do
2022-12-01
Caique
Barcelona BA
Chuyển nhượng tự do
2022-06-21
Matheus Leal
Aparecidense
Cho mượn
2022-05-15
Ronan
Sampaio Correa
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Felipinho
São Raimundo AM
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
Pecel
Castanhal
Chưa xác định
2022-01-21
João Ananias
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Jardel Anderson Monteiro Viana
Altos
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Matheus Leal
Portuguesa Santista
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Pecel
Castanhal
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
João Ananias
Altos
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Jeam
Jacuipense
Chuyển nhượng tự do
2021-12-01
Jeam
Jacuipense
Chưa xác định
2021-09-02
Jeam
Jacuipense
Cho mượn
2021-08-24
Willian Kaefer
Jacuipense
Chưa xác định
2021-06-02
Ronan
Vitoria
Cho mượn
2021-06-01
Jeam
CAP
Chuyển nhượng tự do
2021-03-01
Willian Kaefer
Gama
Chưa xác định
2021-02-24
Edilson Tavares dos Santos
CRAC
Chuyển nhượng tự do
2021-02-03
Jeam
CAP
Chuyển nhượng tự do
2019-05-01
Túlio
Ferroviario
Chưa xác định
2019-01-11
Túlio
Ferroviario
Cho mượn
2013-07-01
Paulo Cézar Pereira dos Santos
Itabuna
Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Wallace
Porto
Chưa xác định
2013-01-01
Lázaro
Paulista
Chưa xác định
2012-08-28
Ademir
Skenderbeu Korce
Chuyển nhượng tự do
2012-03-01
Waldenrique Alves de Oliveira
São Mateus
Chuyển nhượng tự do
2012-02-01
Lázaro
Vila Nova
Chưa xác định
2012-01-15
Ademir
Fluminense De Feira
Chưa xác định
2012-01-01
Wallace
Nautico Recife
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Danillo Galvão
Vitoria Da Conquista
Chưa xác định
2012-01-01
Waguinho
Juazeirense
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
