12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1905
Sân VĐ: Estadio Municipal Nuevo Vivero
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Badajoz
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1905
Sân vận động Estadio Municipal Nuevo Vivero
Tháng 11/2025
Tercera División RFEF - Group 14 Tercera División RFEF - Group 14
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tercera División RFEF - Group 14 Tercera División RFEF - Group 14
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tercera División RFEF - Group 14 Tercera División RFEF - Group 14
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tercera División RFEF - Group 14 Tercera División RFEF - Group 14
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tercera División RFEF - Group 14 Tercera División RFEF - Group 14
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tercera División RFEF - Group 14 Tercera División RFEF - Group 14
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tercera División RFEF - Group 14 Tercera División RFEF - Group 14
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs Friendlies Clubs
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH Tercera División RFEF - Group 14
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Don Benito Don Benito 8 14 17
02 Villanovense Villanovense 8 4 17
03 Jaraíz Jaraíz 8 7 17
04 Azuaga Azuaga 8 6 14
05 Villafranca Villafranca 8 -1 14
06 Montijo Montijo 8 3 13
07 Puebla Calzada Puebla Calzada 8 0 12
08 Gévora Gévora 8 -2 11
09 Santa Amalia Santa Amalia 8 1 11
10 Cabeza Buey Cabeza Buey 8 3 11
11 Moralo Moralo 8 0 12
12 Badajoz Badajoz 8 6 15
13 Diocesano Diocesano 8 -1 10
14 Jerez Jerez 8 0 8
15 Llerenense Llerenense 8 -3 7
16 Calamonte Calamonte 8 -4 4
17 Montehermoso Montehermoso 8 -13 4
18 Atlético Pueblonuevo Atlético Pueblonuevo 8 -18 3
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
not-found

Không có thông tin

2024-08-13
G. Quezada
Llerenense Llerenense
Chuyển nhượng tự do
2024-07-22
Samu Manchón
CD Coria CD Coria
Chuyển nhượng tự do
2024-07-05
Carlos Cordero
Sestao River Sestao River
Chưa xác định
2023-11-01
Jannick Buyla
SD Logroñés SD Logroñés
Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
Samu Manchón
Cacereño Cacereño
Chưa xác định
2023-07-10
G. Mancuso
CSA Steaua Bucureşti CSA Steaua Bucureşti
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Josete Malagón
Torrellano Torrellano
Chưa xác định
2023-01-31
Josete Malagón
CF Talavera CF Talavera
Chưa xác định
2023-01-26
T. Chendri
Zamora Zamora
Chưa xác định
2023-01-24
Luis Valcarce
Real Avilés Real Avilés
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
Javi Ros
Rayo Majadahonda Rayo Majadahonda
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
Jannick Buyla
Gimnastic Gimnastic
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
Javi Ros
Zaragoza Zaragoza
Chưa xác định
2022-08-16
Dani Aquino
Mar Menor Mar Menor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
M. Pérez
Rapid Rapid
Chưa xác định
2022-07-22
G. Mancuso
Cornellà Cornellà
Chưa xác định
2022-07-15
Luis Valcarce
Alcorcon Alcorcon
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
David Concha
Hammarby FF Hammarby FF
Chưa xác định
2022-07-14
T. Chendri
Formentera Formentera
Chưa xác định
2022-07-05
Carlos Cordero
Zamora Zamora
Chưa xác định
2022-07-01
Guillem Truyols
Hércules Hércules
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
José Antonio Pardo
Eldense Eldense
Chưa xác định
2022-02-05
Barri
NK Osijek NK Osijek
Chưa xác định
2021-09-01
Guillem Truyols
AEK Larnaca AEK Larnaca
Chưa xác định
2021-08-04
J. Greenidge
Newport County Newport County
Chưa xác định
2021-07-19
José Antonio Pardo
Ibiza Ibiza
Chưa xác định
2021-07-12
Cedenilla
Tudelano Tudelano
Chưa xác định
2021-07-01
Pedro Martelo
Pacos Ferreira Pacos Ferreira
Chưa xác định
2021-02-05
Y. Murillo
Nacional Asuncion Nacional Asuncion
Chuyển nhượng tự do
2021-01-31
Pedro Martelo
Pacos Ferreira Pacos Ferreira
Cho mượn
2020-09-27
Y. Murillo
Sportivo Luqueno Sportivo Luqueno
Chưa xác định
2020-09-04
Barri
Albacete Albacete
Chưa xác định
2020-08-11
Cedenilla
Las Rozas Las Rozas
Chưa xác định
2020-07-02
Arturo Segado
Leioa Leioa
Chưa xác định
2020-07-01
Arturo Segado
Mérida AD Mérida AD
Chưa xác định
2020-07-01
Steven
Oviedo Oviedo
Chưa xác định
2020-03-16
K. van Kippersluis
AFC Eskilstuna AFC Eskilstuna
Chuyển nhượng tự do
2020-02-25
David Concha
Gamba Osaka Gamba Osaka
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
Steven
Oviedo Oviedo
Cho mượn
2020-01-31
Arturo Segado
Mérida AD Mérida AD
Cho mượn
2020-01-30
Dani Segovia
Ucam Murcia Ucam Murcia
Chưa xác định
2020-01-30
Jairo Morillas
Ebro Ebro
€ Free Chuyển nhượng
2020-01-20
Dani Aquino
Piast Gliwice Piast Gliwice
Chưa xác định
2020-01-18
K. van Kippersluis
Persib Bandung Persib Bandung
Chưa xác định
2019-07-08
Dani Segovia
Racing Santander Racing Santander
Chưa xác định
2019-07-06
Jairo Morillas
V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki
Chưa xác định
2019-01-31
J. Greenidge
Omonia Nicosia Omonia Nicosia
Chưa xác định
2018-07-21
Álvaro Romero
Extremadura Extremadura
Chưa xác định
2018-07-18
Fran Morante
Salamanca UDS Salamanca UDS
Chưa xác định
2018-07-01
Roberto Jara
Numancia II Numancia II
Chưa xác định
2017-08-17
Álvaro Romero
Real Murcia Real Murcia
€ Free Chuyển nhượng
2017-07-19
Roberto Jara
Alaves Alaves
Chưa xác định
2017-07-13
Fran Morante
Real Murcia Real Murcia
Chưa xác định
2012-11-09
M. Díaz
Wanderers Wanderers
Chuyển nhượng tự do
2012-01-25
Thierry Moutinho
Servette FC Servette FC
Chưa xác định
2011-07-27
Thierry Moutinho
Badajoz Badajoz
Cho mượn
2011-07-01
Marc Mateu
Levante Levante
Chưa xác định
2011-01-21
Marc Mateu
Levante Levante
Cho mượn
2011-01-01
Amido Baldé
Sporting CP Sporting CP
Cho mượn
2010-08-19
M. Díaz
Defensor Sporting Defensor Sporting
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Tư - 29.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140