-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Balıkesirspor (BAL)
Balıkesirspor (BAL)
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Balıkesir Atatürk Stadyumu
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Balıkesir Atatürk Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Balıkesirspor
Tên ngắn gọn
BAL
Năm thành lập
1966
Sân vận động
Balıkesir Atatürk Stadyumu
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 4
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
3. Lig - Group 4
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 4
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 4
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 4
BXH 3. Lig - Group 4
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kütahyaspor
|
13 | 24 | 32 |
| 02 |
Karşıyaka
|
13 | 11 | 30 |
| 03 |
Eskişehirspor
|
13 | 12 | 27 |
| 04 |
Balıkesirspor
|
13 | 13 | 24 |
| 05 |
Tire 2021 FK
|
13 | 10 | 22 |
| 06 |
Ayvalıkgücü Belediyespor
|
13 | 7 | 22 |
| 07 |
Utaş Uşakspor
|
13 | 0 | 22 |
| 08 |
Efeler 09 Spor
|
13 | 5 | 21 |
| 09 |
Denizli İYG
|
13 | -1 | 20 |
| 10 |
Kestelspor
|
13 | -8 | 15 |
| 11 |
Altay
|
13 | -7 | 12 |
| 12 |
Anadolu Üniversitesi
|
13 | -7 | 12 |
| 13 |
Afjet Afyonspor
|
13 | -14 | 10 |
| 14 |
Bergama Belediyespor
|
13 | -14 | 9 |
| 15 |
Viven Bornova
|
13 | -14 | 7 |
| 16 |
Nazilli Belediyespor
|
13 | -17 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-12
B. Aydoğdu
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
M. Çoban
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-06
M. Demirci
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
B. Parlak
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-15
Ö. Özdemir
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2024-08-09
V. Altınsoy
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-08
Ş. Şafakoğlu
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
A. Akçakın
Karaman Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-17
A. Karakaya
Nazilli Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
C. Dede
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Süer
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2024-07-01
G. Mutlu
Tuzlaspor
Chưa xác định
2024-07-01
E. Süer
Erzin Spor
Chưa xác định
2024-07-01
O. Bala
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
M. Yıldırım
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
M. Çoban
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
B. Süer
76 Iğdır Belediyespor
Cho mượn
2023-09-15
M. Yıldırım
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
G. Mutlu
Tuzlaspor
Cho mượn
2023-09-15
E. Süer
Erzin Spor
Cho mượn
2023-09-15
O. Bala
Muş Menderesspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
A. Başaran
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
H. Altıntaş
Denizlispor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-06
O. Aynaoğlu
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
Atilla Özmen
Isparta 32 Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-03
M. Doğan
Van BB
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
C. Bişi
Şanlıurfaspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
A. Taşdemir
Yeni Orduspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Kayalı
Mardin BB
Chưa xác định
2022-06-23
B. İşçiler
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-21
Abdulkadir Özgen
Bayrampaşaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-13
H. Özkan
Yeni Malatyaspor
Chưa xác định
2021-08-01
K. Kayalı
Mardin BB
Cho mượn
2021-07-19
S. Güncü
Diyarbekirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
M. Örnek
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Mihajlović
Boluspor
Chưa xác định
2021-07-01
E. Öztürk
Keçiörengücü
Chưa xác định
2021-07-01
U. Aygören
Bayburt İÖİ
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
E. İlkin
Samsunspor
Chưa xác định
2021-07-01
D. Kılınç
Bavois
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
O. Çapar
Kayserispor
Chưa xác định
2021-07-01
K. Kayalı
Cizrespor
Chưa xác định
2021-06-22
T. Çalış
Keçiörengücü
Chưa xác định
2021-02-01
A. Güleryüz
BAK '07
Chưa xác định
2021-02-01
N. Mihajlović
Boluspor
Cho mượn
2021-02-01
O. Çapar
Kayserispor
Cho mượn
2021-02-01
C. Dede
Rizespor
Chưa xác định
2021-02-01
Abdulhamit Yıldız
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-30
T. Çalış
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
D. Kılınç
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
E. İlkin
Samsunspor
Cho mượn
2021-01-28
Abdulkadir Özgen
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
H. Çolak
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
H. Özkan
Oostende
Chưa xác định
2021-01-27
M. Örnek
Sancaktepe Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
E. Öztürk
Keçiörengücü
Cho mượn
2021-01-26
Roman Bezjak
Celje
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Dersim Sahan Kaynak
İçel İdmanyurdu Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
E. Durmuş
İstanbulspor
Cho mượn
2021-01-23
M. Doğan
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-21
K. Kayalı
Cizrespor
Cho mượn
2020-10-05
O. Aynaoğlu
Menemen Belediyespor
Chưa xác định
2020-10-05
Abdulhamit Yıldız
Altay
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
C. Bişi
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
B. Parlak
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
U. Aygören
Tuzlaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
D. İşeri
Altay
Chưa xác định
2020-08-11
S. Özmen
Hekimoğlu Trabzon
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
A. Malle
Udinese
Chưa xác định
2020-08-04
A. Başaran
Trabzonspor
Chưa xác định
2020-08-01
N. Hodžić
Adana Demirspor
Chưa xác định
2020-08-01
N. Anđušić
Trabzonspor
Chưa xác định
2020-01-22
O. Alkan
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
O. Çapar
Kayserispor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-14
F. Çil
Altınordu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-13
D. İşeri
Altay
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
Asil Kaan Eryılmaz
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
H. Çolak
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Glumac
Ümraniyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-18
Ç. Vatan
Ayvalıkgücü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
N. Hodžić
Adana Demirspor
Cho mượn
2019-09-02
S. Özmen
Adana Demirspor
Cho mượn
2019-09-02
Cenk Güvenç
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
A. Malle
Udinese
Cho mượn
2019-09-02
B. İşçiler
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
H. Çolak
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
A. Taşdemir
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
Abdülkadir Kayalı
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
S. Beleck
Rieti
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
B. Aydoğdu
Hacettepe
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
N. Anđušić
Trabzonspor
Cho mượn
2019-08-29
Cüneyt Köz
Bursaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-08-05
M. Boztepe
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-20
C. Bişi
Boluspor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
M. Doğan
Menemen Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2019-07-04
N. Çalışkan
Manisa BBSK
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
U. Aygören
Ümraniyespor
Chưa xác định
2019-01-25
B. Cevahir
Yeni Malatyaspor
Chuyển nhượng tự do
2019-01-24
Ç. Vatan
Kırşehir Belediyespor
Chưa xác định
2019-01-14
Abdulkadir Özgen
Samsunspor
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:15
17:30
17:30
17:30
17:45
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:00
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
