-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Balmazujvaros (BAL)
Balmazujvaros (BAL)
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Balmazújvárosi Városi Sportpálya
Thành Lập:
2011
Sân VĐ:
Balmazújvárosi Városi Sportpálya
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Balmazujvaros
Tên ngắn gọn
BAL
Năm thành lập
2011
Sân vận động
Balmazújvárosi Városi Sportpálya
2021-09-09
A. Király
Balassagyarmat VSE
Chưa xác định
2021-07-01
M. Aranyos
Jászberényi Vasas
Chưa xác định
2021-01-15
Á. Orovecz
Hódmezővásárhely
Chưa xác định
2020-08-01
B. Szabó
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
M. Kónya
Szolnoki MAV FC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
B. Papucsek
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Krisztián Balogh
DEAC
Chưa xác định
2020-01-17
Z. Patvaros
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2019-09-12
G. Bora
Siofok
Chưa xác định
2019-09-05
A. Sigér
DEAC
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
A. Pintér
Debreceni VSC
Chưa xác định
2019-08-29
Árpad Peter Szabo
Debreceni VSC
Chưa xác định
2019-08-09
Adam Fekete
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2019-08-09
N. Kundrák
Debreceni VSC
Chưa xác định
2019-08-04
A. Pintér
Debreceni VSC
Cho mượn
2019-08-01
A. Sigér
Cegledi VSE
Chưa xác định
2019-08-01
Árpad Peter Szabo
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
B. Jagodics
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
V. Pongrácz
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2019-07-22
C. Erdei
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
I. Berki
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Z. Óvári
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2019-07-01
G. Szécsi
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
József Máté Ferenczi
Balmazujvaros
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Kovács
Budapest Honved
Chưa xác định
2019-07-01
Akos Bíró
Budapest Honved
Chưa xác định
2019-07-01
N. Kóródi
Debreceni VSC
Chưa xác định
2019-07-01
K. Zádori
Tiszakecske FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Florin Daniel Zaha
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
I. Verpecz
Paks
Chưa xác định
2019-07-01
P. Ternován
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2019-02-15
Zoltán Harsányi
Ajka
Chưa xác định
2019-01-23
György Kamarás
Gyirmot SE
Chưa xác định
2019-01-21
N. Farkas
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2019-01-18
V. Peszmeg
Monori Se
Chuyển nhượng tự do
2019-01-17
N. Kovács
Budapest Honved
Cho mượn
2018-11-01
Lasha Shindagoridze
Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2018-10-03
V. Pongrácz
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2018-09-06
I. Maisuradze
Enosis
Chưa xác định
2018-08-31
N. Andrić
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2018-08-25
K. Nagy
Kaposvar
Chưa xác định
2018-08-08
Peres Csaba
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2018-08-02
K. Zádori
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
N. Kóródi
Debreceni VSC
Cho mượn
2018-07-27
Z. Óvári
Diosgyori VTK
Cho mượn
2018-07-26
Krisztián Pogacsics
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2018-07-20
E. Zsiga
Kaposvar
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
N. Farkas
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2018-07-17
Z. Patvaros
Zalaegerszegi TE
Chuyển nhượng tự do
2018-07-17
I. Verpecz
Paks
Cho mượn
2018-07-17
V. Peszmeg
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2018-07-17
G. Bora
Budapest Honved
Chưa xác định
2018-07-13
A. Rus
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chuyển nhượng tự do
2018-07-10
B. Papucsek
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-09
Akos Bíró
Budapest Honved
Cho mượn
2018-07-02
B. Arabuli
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Batarelo
Lucko
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
László Horváth
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
L. Tamás
Szombathelyi Haladas
Chưa xác định
2018-07-01
Yurii Gabovda
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Norbert Bódis István
Szeged 2011
Chưa xác định
2018-07-01
A. Haris
Debreceni VSC
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
E. Uzoma
Budapest Honved
Chưa xác định
2018-07-01
S. Vajda
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2018-07-01
B. Szabó
Diosgyori VTK
Cho mượn
2018-07-01
T. Bokros
Debreceni VSC
Chưa xác định
2018-07-01
P. Ternován
Diosgyori VTK
Cho mượn
2018-07-01
D. Sigér
Ferencvarosi TC
Chưa xác định
2018-07-01
Á. Orovecz
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2018-02-14
Á. Orovecz
Kazincbarcikai
Cho mượn
2018-02-13
Norbert Bódis István
Szeged 2011
Chưa xác định
2018-02-07
M. Kónya
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2018-01-17
Ádám Tibor Kovács
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2018-01-15
Lasha Shindagoridze
Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
G. Rudolf
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
R. Vólent
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
György Kamarás
Dorogi FC
Chưa xác định
2017-08-05
L. Kiss
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2017-08-04
C. Vachtler
Kaposvar
Chưa xác định
2017-08-02
I. Maisuradze
Panionios
Chưa xác định
2017-08-01
C. Erdei
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
D. Hadházi
Soproni VSE
Chưa xác định
2017-07-24
György Kamarás
Dorogi FC
Cho mượn
2017-07-21
F. Rácz
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2017-07-18
A. Németh
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
Krisztián Pogacsics
Puskas Academy
Chưa xác định
2017-07-13
Krisztian Poti
Soproni VSE
Chuyển nhượng tự do
2017-07-12
Yurii Gabovda
Ruh Lviv
Chuyển nhượng tự do
2017-07-10
A. Batarelo
Solin
Chuyển nhượng tự do
2017-07-04
F. Papp
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2017-07-03
B. Arabuli
Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2017-07-02
T. Bokros
Debreceni VSC
Cho mượn
2017-07-01
N. Andrić
Ujpest
Chưa xác định
2017-07-01
T. Bokros
Debreceni VSC
Chưa xác định
2017-07-01
A. Haris
Ferencvarosi TC
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Z. Gazsi
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2017-07-01
Balázs Farkas
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Sigér
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2017-06-30
Z. Gazsi
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2017-01-16
Norbert Heffler
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
